Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

10. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-01-3/01

2

SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-02-3/01

3

SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-03-3/01

AUSTRALIA

1. CÔNG TY DELTA LABORATORIES PTY

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Neoject 200 100ml/lọ

DL-1-1/00



Synoject 200 100ml/lọ

DL-2-1/00


Lincoject 100ml/lọ


DL-3-1/00



Tridine 100ml/lọ

DL-4-1/00



Multiject 100ml/lọ

DL-5-1/00



Lakavin 10; 20; 100; 1000ml/chai

DL-6-1/00



Laksovit AD3E + C 10; 20; 100; 1000ml/chai

DL-7-1/00



Vibeplex 10; 20; 100; 1000ml/chai

DL-8-1/00

2. CÔNG TY RURAL CHEMICAL INDUSTRIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Anigane 100; 1000ml/chai

RCI-1-8/99


Selectolyte 10; 50; 100; 400; 2000g/gói


RCI-2-8/99

3. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY

STT

Tên và quy cách đóng gói


Số đăng ký



Sectalin Chai 250ml

TROY-1-8/99

4. SOUTHERN CROSS BIOTECH PTY

(ALPHARMA ANIMAL HEALTH)

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Reporcin Lọ 500; 1000mg

SCB-1-1/00

BELGIUM

1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-1-1/01

2

Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-2-1/01

3

Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-3-1/01

4

Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-4-1/01

5

Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-5-1/01

6

Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-6-1/01

7

Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-7-1/01

8

Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg; Bao 25kg

NVV-8-1/01


2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; 50kg

TSD-1-1/01

3. CÔNG TY V.M.D.N.V

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



VMD-Supervitamin Bột 100g; 1kg

VMD-1-1/00



VMD-Oligoviplus Bột 100g; 1kg

VMD-2-1/00



VMD-Aminovit Bột 100g; 1kg

VMD-3-1/00



Tylosin Tatrate Bột 100g

VMD-4-1/00



Tylovet-2 0 Inj 100ml

VMD-5-1/00



Ampivetco-20 Inj 100ml

VMD-6-1/00



Gentavetco - 5% 100ml

VMD-7-1/00



Penicillin-30 100ml

VMD-8-1/00



Pen-Strep 20/20 100ml

VMD-9-1/00



Methoxaprim Inj 10; 30; 50; 100ml

VMD-10-1/00



Penla 15/15 Inj 100ml

VMD-11-1/00



Flumeq - 50S Bột 50; 100; 250; 1000g

VMD-12-1/00



Retardoxi-20LA Inj 10; 30; 50; 100ml

VMD-13-1/00



Multivitamin Inj 10; 30; 50; 100ml

VMD-14-1/00



Vitamin E + Selenium 10; 30; 50; 100ml

VMD-15-1/00



Ampicillin Trihydrate Bột 50; 100; 250; 500; 1000g

VMD-16-1/00



Vitamin AD3E 50/25/20 Inj 10; 30; 50; 100ml

VMD-17-1/00



Dexavet O - O.2 Inj 10; 30; 50; 100ml

VMD-18-1/00



Diminaveto 2,36; 23,6g

VMD-21-1/00



CTC-Oblets 100viên/hộp

VMD-22-1/00



Amoxtveto - 15S 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói

VMD-23-1/00



Coliveto - 1000 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói

VMD-24-1/00



Doxiveto - 50S 20; 100; 250; 500g; 1kg/gói

VMD-25-1/00



Oxytetracyline Spay Blue Chai 200ml

VMD-26-3/01



Fenylbutazon Chai 100ml

VMD-27-3/01

4. CÔNG TY PHARMACIA & UPJOHN

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Linco-Spectin 50; 100; 250ml/chai

UPJ-1-1/00



Biosol-M Pig Pump 30; 120ml/chai

UPJ-2-1/00



Lutalyse 5; 10; 30ml/ống

UPJ-3-1/00

5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml

KELA-1-4/00



Oligovit Inj Lọ 100ml

KELA-2-4/00

BUNGARY

1. CÔNG TY BIOVETJOINT STOCK

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Tylovet T Bột. Bao 25kg

BJS-1-1/01



Tylovet 10% Bột. Bao 25kg

BJS-2-1/01



Tylovet 25% Bột. Bao 25kg

BJS-3-1/01



Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml

BJS-4-1/01



Monensin 10% Bột. Bao 25kg

BJS-5-4/99



Tylovet Pulvis Bột 100; 200g; 1kg

BJS-6-4/99



Tylovet B - 50 Inj 25; 50; 100ml

BJS-7-4/99



Tylovet B - 200 Inj 25; 50; 100ml

BJS-8-4/99



Bulmectin 0,2% Bột 150g; 25kg

BJS-9-4/99



Pharmastim 2% Bột 100g; 25kg

BJS-10-4/99



Tylovet – P Bao 25kg

BJS-11-12/99



Medicide - 200 Chai 1lít

BJS-12-12/99



Yumamycin 1% Bao 2; 25kg

BJS-13-12/99



Yumamycin 5% Bao 2; 25kg

BJS-14-12/99



Salinofarm 6% Bao 2; 25kg

BJS-15-12/99



Salinofarm 12% Bao 1; 25kg

BJS-16-12/99



Prazimee – D Viên/ vỉ 4viên /hộp

BJS-17-12/99



Abantel – Bolus 250mg/viên; 20viên/lọ

BJS-18-12/99

CANNADA

1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ

VTL-1-4/01



Immucoc vaccine for breeder 1000liều/lọ

VTL-2-4/01

2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Iron Dextran 10% Thùng 200lít

DP-1-4/01



Iron Dextran 10% - B12 Thùng 200lít

DP-2-4/01

3. CÔNG TY INTERFEED

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Vitaject - 6 Solution Thùng 200lít

ITF-1-4/01

CU BA

1. CENTER FOR GENETIC ENGINEERING AND BIOTECHNOLOGY

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Vacoli (Vắc xin chống E.Coli ở lợn) Lọ 20; 50; 100liều

CGEB-1-6/99

TAIWAN

1. HUNG CHANG PHARMACEUTICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Mycillin-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-1-3/01



Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-2-3/01



Tychloplone-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-3-3/01

2. FORWARD INTERNATIONAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Flea & Tick Collar for dog

Vòng trị rận chó (Plastic strip)



FWI-1-6/99

3. CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml

CCP-1-9/99



Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml

CCP-2-9/99



Smelin - C Inj Lọ 20; 50; 100ml

CCP-3-9/99



Penimycin – S Inj Lọ 20; 100ml

CCP-4-3/00

4. CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Gapozin Inj Chai 100ml

RSPT-1-3/00



Cephalothin Inj Chai 100ml

RSPT-2-3/00



Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g

RSPT-3-3/00



Kanamycin Inj Gói 10g

Chai 100ml



RSPT-4-3/00



C.T.P Inj Chai 100ml

RSPT-5-3/00



Penbritin Inj Chai 100ml

RSPT-6-3/00



Spectlincomycin Inj Chai 100ml

RSPT-7-3/00



Tylosin Inj Chai 100ml

RSPT-8-3/00


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương