Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.95 Mb.
trang25/42
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích3.95 Mb.
#35159
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:

 

8424.81.10

- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt

5

8424.81.40

- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện

5

8424.81.50

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

5

8424.89

- - Loại khác:

 

8424.89.40

- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng

5

8424.89.50

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

5

8424.89.90

- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện

5

8424.90

- Bộ phận:

 

8424.90.10

- - Của bình dập lửa

5

 

- - Của súng phun và các thiết bị tương tự:

 

 

- - - Hoạt động bằng điện:

 

8424.90.21

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11

5

8424.90.23

- - - - Loại khác

5

 

- - - Không hoạt động bằng điện:

 

8424.90.24

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21

5

8424.90.29

- - - - Loại khác

5

8424.90.30

- - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự

5

 

- - Của thiết bị khác:

 

8424.90.93

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.10

5

8424.90.94

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40

5

8424.90.95

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.50

5

8424.90.99

- - - Loại khác

5

 

 

 

84.25

Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại.

 

 

- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe:

 

8425.11.00

- - Loại chạy bằng động cơ điện

5

8425.19.00

- - Loại khác

5

 

- Tời ngang; tời dọc:

 

8425.31.00

- - Loại chạy bằng động cơ điện

5

8425.39.00

- - Loại khác

5

 

- Kích; tời nâng xe:

 

8425.41.00

- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra

5

8425.42

- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực:

 

8425.42.10

- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải

5

8425.42.90

- - - Loại khác

5

8425.49

- - Loại khác:

 

8425.49.10

- - - Hoạt động bằng điện

5

8425.49.20

- - - Không hoạt động bằng điện

5

 

 

 

84.26

Cần cẩu của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu.

 

 

- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống:

 

8426.12.00

- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống

5

8426.19

- - Loại khác:

 

8426.19.20

- - - Cầu trục

5

8426.19.30

- - - Cổng trục

5

8426.19.90

- - - Loại khác

5

8426.20.00

- Cần trục tháp

5

 

- Máy khác, loại tự hành:

 

8426.41.00

- - Chạy bánh lốp

5

8426.49.00

- - Loại khác

5

 

- Máy khác:

 

8426.91.00

- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ

5

8426.99.00

- - Loại khác

5

 

 

 

84.27

Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng.

 

8427.10.00

- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện

5

8427.20.00

- Xe tự hành khác

5

8427.90.00

- Các loại xe khác

5

 

 

 

84.28

Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn (3), băng tải (3), thùng cáp treo).

 

8428.10

- Thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp):

 

8428.10.90

- - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp)

5

8428.20

- Máy nâng và băng tải dùng khí nén:

 

8428.20.20

- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

 

- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu:

 

8428.33

- - Loại khác, dạng băng tải:

 

8428.33.20

- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8428.39

- - Loại khác:

 

8428.39.30

- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8428.60.00

- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi

5

8428.90

- Máy khác:

 

8428.90.20

- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8428.90.30

- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự

5

8428.90.90

- - Loại khác

5

 

 

 

84.29

Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành.

 

 

- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:

 

8429.11.00

- - Loại bánh xích

5

8429.19.00

- - Loại khác

5

8429.20.00

- Máy san đất

5

8429.30.00

- Máy cạp

5

8429.40

- Máy đầm và xe lu lăn đường:

 

8429.40.30

- - Máy đầm

5

8429.40.50

- - Các loại xe lu rung khác

5

8429.40.90

- - Loại khác

5

 

- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc:

 

8429.51.00

- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước

5

8429.52.00

- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o

5

8429.59.00

- - Loại khác

5

 

 

 

84.30

Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết.

 

8430.10.00

- Máy đóng cọc và nhổ cọc

5

8430.20.00

- Máy xới và dọn tuyết

5

 

- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá:

 

8430.31.00

- - Loại tự hành

5

8430.39.00

- - Loại khác

5

 

- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác:

 

8430.41.00

- - Loại tự hành

5

8430.49

- - Loại khác:

 

8430.49.10

- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan

5

8430.49.90

- - - Loại khác

5

8430.50.00

- Máy khác, loại tự hành

5

 

- Máy khác, loại không tự hành:

 

8430.61.00

- - Máy đầm hoặc máy nén

5

8430.69.00

- - Loại khác

5

 

 

 

84.31

Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30.

 

8431.10

- Của máy thuộc nhóm 84.25:

 

 

- - Của máy hoạt động bằng điện:

 

8431.10.13

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10

5

8431.10.19

- - - Loại khác

5

 

- - Của máy không hoạt động bằng điện:

 

8431.10.22

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90

5

8431.10.29

- - - Loại khác

5

8431.20.00

- Của máy móc thuộc nhóm 84.27

5

 

- Của máy móc thuộc nhóm 84.28:

 

8431.31

- - Của thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn (3):

 

8431.31.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.21, 8428.10.29 hoặc 8428.10.90

5

8431.31.20

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.10 hoặc 8428.40.00

5

8431.39

- - Loại khác:

 

8431.39.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10

5

8431.39.20

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90

5

8431.39.40

- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8431.39.90

- - - Loại khác

5

 

- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30:

 

8431.43.00

- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49

5

8431.49

- - Loại khác:

 

8431.49.10

- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26

5

8431.49.20

- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp

5

8431.49.40

- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng

5


tải về 3.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương