Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.95 Mb.
trang24/42
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích3.95 Mb.
#35159
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   42

 

 

84.16

Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng.

 

8416.10.00

- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng

5

8416.20.00

- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp

5

8416.30.00

- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng

5

8416.90.00

- Bộ phận

5

 

 

 

84.17

Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện.

 

8417.10.00

- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại

5

8417.80.00

- Loại khác

5

8417.90.00

- Bộ phận

5

 

 

 

84.18

Tủ lạnh, tủ kết đông (4) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.

 

 

- Bộ phận:

 

8418.99

- - Loại khác:

 

8418.99.10

- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ

5

8418.99.40

- - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 hoặc 8418.29.00

5

8418.99.90

- - - Loại khác

5

 

 

 

84.19

Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.

 

8419.20.00

- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm

5

 

- Máy sấy:

 

8419.31

- - Dùng để sấy nông sản:

 

8419.31.10

- - - Hoạt động bằng điện

5

8419.31.20

- - - Không hoạt động bằng điện

5

8419.32

- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa:

 

8419.32.10

- - - Hoạt động bằng điện

5

8419.32.20

- - - Không hoạt động bằng điện

5

8419.39

- - Loại khác:

 

 

- - - Hoạt động bằng điện:

 

8419.39.11

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8419.39.19

- - - - Loại khác

5

8419.39.20

- - - Không hoạt động bằng điện

5

8419.40

- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:

 

8419.40.10

- - Hoạt động bằng điện

5

8419.40.20

- - Không hoạt động bằng điện

5

8419.60

- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác:

 

8419.60.10

- - Hoạt động bằng điện

5

8419.60.20

- - Không hoạt động bằng điện

5

 

- Máy và thiết bị khác:

 

8419.89

- - Loại khác:

 

 

- - - Hoạt động bằng điện:

 

8419.89.13

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8419.89.19

- - - - Loại khác

5

8419.89.20

- - - Không hoạt động bằng điện

5

8419.90

- Bộ phận:

 

 

- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:

 

8419.90.12

- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

5

8419.90.13

- - - Vỏ của tháp làm mát

5

8419.90.19

- - - Loại khác

5

 

- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện:

 

8419.90.21

- - - Loại sử dụng trong gia đình

5

8419.90.29

- - - Loại khác

5

 

 

 

84.20

Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng.

 

8420.10

- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác:

 

8420.10.10

- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng

5

8420.10.90

- - Loại khác

5

 

- Bộ phận:

 

8420.91

- - Trục cán:

 

8420.91.10

- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng

5

8420.99

- - Loại khác:

 

8420.99.10

- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng

5

 

 

 

84.21

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.

 

 

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:

 

8421.23

- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:

 

 

- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:

 

8421.23.11

- - - - Bộ lọc dầu

5

8421.23.19

- - - - Loại khác

5

 

- - - Loại khác:

 

8421.23.91

- - - - Bộ lọc dầu

5

8421.23.99

- - - - Loại khác

5

8421.29

- - Loại khác:

 

8421.29.10

- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm

5

8421.29.20

- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường

5

8421.29.30

- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu

5

8421.29.40

- - - Loại khác, bộ lọc xăng

5

8421.29.50

- - - Loại khác, bộ lọc dầu

5

8421.29.90

- - - Loại khác

5

 

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:

 

8421.31

- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:

 

8421.31.10

- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

5

8421.31.90

- - - Loại khác

5

8421.39

- - Loại khác:

 

8421.39.20

- - - Máy lọc không khí

5

8421.39.90

- - - Loại khác

5

 

- Bộ phận:

 

8421.91

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:

 

8421.91.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00

5

8421.91.20

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10

5

8421.91.90

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90

5

8421.99

- - Loại khác:

 

8421.99.20

- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23

5

8421.99.30

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31

5

 

- - - Loại khác:

 

8421.99.91

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20

5

8421.99.94

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11

5

8421.99.95

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99

5

8421.99.99

- - - - Loại khác

5

 

 

 

84.22

Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống.

 

8422.30.00

- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống

5

8422.40.00

- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)

5

8422.90

- Bộ phận:

 

8422.90.90

- - Loại khác

5

 

 

 

84.23

Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.

 

8423.20

- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền:

 

8423.20.10

- - Hoạt động bằng điện

5

8423.20.20

- - Không hoạt động bằng điện

5

8423.30

- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu:

 

8423.30.10

- - Hoạt động bằng điện

5

8423.30.20

- - Không hoạt động bằng điện

5

 

 

 

84.24

Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự.

 

8424.10

- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp:

 

8424.10.10

- - Loại sử dụng cho phương tiện bay

5

8424.10.90

- - Loại khác

5

8424.20

- Súng phun và các thiết bị tương tự:

 

 

- - Hoạt động bằng điện:

 

8424.20.11

- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn

5

8424.20.19

- - - Loại khác

5

 

- - Không hoạt động bằng điện:

 

8424.20.21

- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn

5

8424.20.29

- - - Loại khác

5

8424.30.00

- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự

5

 

- Thiết bị khác:

 

8424.81



tải về 3.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương