Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.95 Mb.
trang21/42
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích3.95 Mb.
#35159
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   42
 

74.06

Bột và vảy đồng.

 

7406.10.00

- Bột không có cấu trúc lớp

5

7406.20.00

- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng

5

 

 

 

74.07

Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình.

 

7407.10

- Bằng đồng tinh luyện:

 

7407.10.30

- - Dạng hình

5

 

- Bằng hợp kim đồng:

 

7407.21.00

- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)

5

7407.29.00

- - Loại khác

5

 

 

 

74.08

Dây đồng.

 

 

- Bằng hợp kim đồng:

 

7408.22.00

- - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken)

5

7408.29.00

- - Loại khác

5

 

 

 

74.09

Đồng ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên0,15 mm.

 

 

- Bằng đồng tinh luyện:

 

7409.19.00

- - Loại khác

5

 

- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau):

 

7409.21.00

- - Dạng cuộn

5

7409.29.00

- - Loại khác

5

 

- Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh):

 

7409.31.00

- - Dạng cuộn

5

7409.39.00

- - Loại khác

5

7409.40.00

- Bằng hợp kim đồng-niken (đồng niken) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken)

5

7409.90.00

- Bằng hợp kim đồng khác

5

 

 

 

74.10

Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá0,15 mm.

 

 

- Chưa được bồi:

 

7410.11.00

- - Bằng đồng tinh luyện

5

7410.12.00

- - Bằng hợp kim đồng

5

 

- Đã được bồi:

 

7410.21.00

- - Bằng đồng tinh luyện

5

7410.22.00

- - Bằng hợp kim đồng khác

5

 

 

 

74.12

Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông).

 

7412.10.00

- Bằng đồng tinh luyện

5

7412.20

- Bằng hợp kim đồng:

 

7412.20.10

- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)

5

7412.20.90

- - Loại khác

5

 

 

 

74.13

Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng đồng, chưa được cách điện.

 

7413.00.90

- Loại khác

5

 

 

 

74.19

Các sản phẩm khác bằng đồng.

 

 

- Loại khác:

 

7419.99

- - Loại khác:

 

 

- - - Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới, bằng dây đồng; sản phẩm dạng lưới bằng đồng được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới:

 

7419.99.31

- - - - Dùng cho máy móc

5

7419.99.39

- - - - Loại khác

5

7419.99.40

- - - Lò xo

5

 

 

 

75.01

Sten niken, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken.

 

7501.10.00

- Sten niken

5

7501.20.00

- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken

5

 

 

 

75.02

Niken chưa gia công.

 

7502.10.00

- Niken, không hợp kim

5

7502.20.00

- Hợp kim niken

5

7503.00.00

Phế liệu và mảnh vụn niken.

5

7504.00.00

Bột và vảy niken.

5

 

 

 

75.05

Niken ở dạng thanh, que, hình và dây.

 

 

- Thanh, que và hình:

 

7505.11.00

- - Bằng niken, không hợp kim

5

7505.12.00

- - Bằng hợp kim niken

5

 

- Dây:

 

7505.21.00

- - Bằng niken, không hợp kim

5

7505.22.00

- - Bằng hợp kim niken

5

 

 

 

75.06

Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng.

 

7506.10.00

- Bằng niken, không hợp kim

5

7506.20.00

- Bằng hợp kim niken

5

 

 

 

75.07

Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông).

 

 

- Ống và ống dẫn:

 

7507.11.00

- - Bằng niken, không hợp kim

5

7507.12.00

- - Bằng hợp kim niken

5

7507.20.00

- Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn

5

 

 

 

75.08

Sản phẩm khác bằng niken.

 

7508.10.00

- Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken

5

7508.90

- Loại khác:

 

7508.90.30

- - Bulông và đai ốc

5

7508.90.40

- - Các sản phẩm khác dùng trong xây dựng

5

7508.90.50

- - Các sản phẩm mạ điện cực dương, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân

5

7508.90.90

- - Loại khác

5

 

 

 

7602.00.00

Phế liệu và mảnh vụn nhôm.

5

 

 

 

76.03

Bột và vảy nhôm.

 

7603.10.00

- Bột không có cấu trúc vảy

5

7603.20.00

- Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm

5

 

 

 

76.06

Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên0,2 mm.

 

 

- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông):

 

7606.11

- - Bằng nhôm, không hợp kim:

 

7606.11.10

- - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hay ép, nhưng chưa xử lý bề mặt

5

7606.11.90

- - - Loại khác

5

7606.12

- - Bằng hợp kim nhôm:

 

7606.12.20

- - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in

5

 

- Loại khác:

 

7606.91.00

- - Bằng nhôm, không hợp kim

5

 

 

 

76.07

Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá0,2 mm.

 

 

- Chưa được bồi:

 

7607.11.00

- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm

5

 

 

 

78.01

Chì chưa gia công.

 

7801.10.00

- Chì tinh luyện

5

 

- Loại khác:

 

7801.91.00

- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này

5

7801.99.00

- - Loại khác

5

 

 

 

7802.00.00

Phế liệu và mảnh vụn chì.

5

 

 

 

78.04

Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì.

 

 

- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng:

 

7804.11.00

- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá0,2 mm

5

7804.19.00

- - Loại khác

5

7804.20.00

- Bột và vảy chì

5

 

 

 

78.06

Các sản phẩm khác bằng chì.

 

7806.00.20

- Than h, que, dạng hình và dây

5

7806.00.30

- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông)

5

7806.00.90

- Loại khác

5

 

 

 

79.01

Kẽm chưa gia công.

 

 

- Kẽm, không hợp kim:

 

7901.11.00

- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng lượng

5

7901.12.00

- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng

5

7901.20.00

- Hợp kim kẽm

5

 

 

 

7902.00.00

Phế liệu và mảnh vụn kẽm.

5

 

 

 

79.03

Bột, bụi và vảy kẽm.

 

7903.10.00

- Bụi kẽm

5

7903.90.00

- Loại khác

5

 

 

 

7904.00.00

Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây.

5

 

 

 

79.05

Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng.

 

7905.00.30

- Dạng lá mỏng có chiều dày không quá 0,25 mm

5

7905.00.90

- Loại khác

5

 

 

 

79.07


tải về 3.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương