I
|
|
|
|
|
TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
LOẠI 1- TÀI SẢN
|
|
1
|
111
|
11101
11102
|
1110101
1110102
1110201
1110202
|
|
Tiền mặt
Tiền thuế
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Tiền khác
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
|
|
2
|
112
|
11201
11202
11203
11204
11209
|
1120101
1120102
1120103
1120104
1120109
1120403
1120404
1120405
|
11201021
11201022
11201041
11201042
11201043
11201044
11201045
11201046
11201047
11201048
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng
Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan
Tiền gửi từ thu phạt
VPHC trong lĩnh vực thuế
VPHC ngoài lĩnh vực thuế
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
Tiền gửi thu thuế
Thuế xuất khẩu
Thuế nhập khẩu
Thuế TTĐB
Thuế chống bán phá giá
Thuế BVMT
Thuế tự vệ
Thuế chống phân biệt đối xử
Thuế chống trợ cấp
Tiền gửi khác của hải quan tại kho bạc
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính
Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ
Lệ phí cà phê
Lệ phí hạt tiêu
Lệ phí hạt điều
Tiền gửi khác
|
|
3
|
113
|
|
|
|
Tiền đang chuyển
|
|
4
|
131
|
13101
13102
13103
13104
13105
13106
13107
13108
13109
13199
|
1310101
1310102
1310201
1310202
1310301
1310302
1310401
1310402
1310501
1310502
1310601
1310602
1310701
1310702
1310801
1310802
1310901
1310902
|
|
Phải thu về thuế chuyên thu
Thuế xuất khẩu
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế nhập khẩu
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế GTGT
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế TTĐB
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế chống bán phá giá
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế BVMT
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế tự vệ
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế chống phân biệt đối xử
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế chống trợ cấp
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế chuyên thu khác
|
|
5
|
132
|
13201
13202
13203
13204
13205
13209
13299
|
|
|
Phải thu phí, lệ phí
Lệ phí làm thủ tục hải quan
Lệ phí quá cảnh
Phí thu hộ cà phê
Phí thu hộ hạt tiêu
Phí thu hộ hạt điều
Phí thu hộ khác
Phí, lệ phí khác
|
|
6
|
133
|
|
|
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác
|
|
|
|
13301
13302
13303
13399
|
1330201
1330202
1330301
1330302
|
|
Thu chậm nộp thuế
Phạt VPHC
Trong lĩnh vực thuế
Ngoài lĩnh vực thuế
Thu chậm nộp phạt VPHC
Trong lĩnh vực thuế
Ngoài lĩnh vực thuế
Khác
|
|
7
|
137
|
13701
13702
13703
13704
13705
13706
13707
13708
13709
13799
|
|
|
Phải thu về thuế tạm thu
Thuế xuất khẩu
Thuế nhập khẩu
Thuế GTGT
Thuế TTĐB
Thuế chống bán phá giá
Thuế BVMT
Thuế tự vệ
Thuế chống phân biệt đối xử
Thuế chống trợ cấp
Thuế tạm thu khác
|
|
8
|
331
|
33101
33102
33103
33104
33105
33106
|
3310101
3310102
3310201
3310202
3310301
3310302
3310401
3310402
3310501
3310502
3310601
|
|
LOẠI 3- PHẢI TRẢ
Thanh toán với NSNN về thuế
Thuế xuất khẩu
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế nhập khẩu
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế GTGT
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế TTĐB
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế chống bán phá giá
Qua biên giới đất liền
Không qua biên giới đất liền
Thuế BVMT
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3310602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3310701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3310702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3310801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3310802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3310901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3310902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33199
|
|
|
Khác
|
|
9
|
333
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác
|
|
|
|
33301
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
33302
|
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
3330201
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
|
|
3330202
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
|
33303
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt VPHC
|
|
|
|
|
3330301
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
|
|
3330302
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
|
33306
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
33307
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
33399
|
|
|
Thu khác
|
|
10
|
334
|
|
|
|
Ghi thu ngân sách
|
|
|
|
33401
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33402
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33403
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
33404
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
33405
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33406
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
33407
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
33408
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33409
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33499
|
|
|
Khác
|
|
11
|
335
|
|
|
|
Phải hoàn thuế tạm thu
|
|
|
|
33501
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33502
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33503
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
33504
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
33505
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33506
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
33507
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
33508
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33509
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33599
|
|
|
Khác
|
|
12
|
336
|
|
|
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu
|
|
|
|
33601
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3360101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3360102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33602
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3360201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
3360202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|