Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16/12/2002


CHỨNG TỪ GHI SỔ (Mẫu số 13/CTGS)



tải về 1.99 Mb.
trang8/18
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.99 Mb.
#10883
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18

CHỨNG TỪ GHI SỔ
(Mẫu số 13/CTGS)


1. Mục đích:

Chứng từ ghi sổ do kế toán thu lập hàng ngày trên cơ sở các bảng kê do cán bộ quản lý thu chuyển đến, làm căn cứ định khoản ghi sổ kế toán.



2. Căn cứ lập:

Các bảng kê do cán bộ quản lý thu chuyển đến.



3. Nội dung và phương pháp lập:

Cột A: Ghi trích yếu nội dung bảng kê chứng từ

Cột B: Định khoản nợ tài khoản

Cột C: Định khoản có tài khoản

Cột 1: Số tiền tổng cộng theo từng nội dung trích yếu

Cột D: Ghi chú (nếu có)

Ghi rõ số lượng bảng kê kèm theo.

Người ghi sổ và phụ trách kế toán của đơn vị ký, ghi rõ họ tên.

Chứng từ ghi sổ được lưu kèm các bảng kê do bộ phận quản lý thu chuyển sang, làm cơ sở để kiểm tra số liệu kế toán hoặc đối chiếu với bộ phận quản lý thu.
CHỨNG TỪ ĐIỀU CHỈNH
(Mẫu số 14/CTĐC)

1. Mục đích:

Chứng từ điều chỉnh do kế toán lập để ghi sổ kế toán các trường hợp điều chỉnh sai sót do bộ phận kế toán thực hiện trên sổ kế toán.

2. Căn cứ lập:

Căn cứ đề xuất của kế toán đã được lãnh đạo đơn vị phê duyệt, duyệt.
PHỤ LỤC SỐ 02

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN


(Ban hành kèm theo Thông tư s 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính)

I. DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

STT

Số hiệu tài khoản

Tên tài khoản

Ghi chú

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

I













TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
LOẠI 1- TÀI SẢN





1

111

11101


11102

1110101


1110102
1110201

1110202





Tiền mặt

Tiền thuế

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ


Tiền khác

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ





2

112

11201

11202

11203


11204

11209


1120101


1120102

1120103


1120104

1120109

1120403

1120404


1120405

11201021

11201022


11201041

11201042


11201043

11201044


11201045

11201046


11201047

11201048


Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng

Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc

Tiền gửi phí, lệ phí hải quan

Tiền gửi từ thu phạt

VPHC trong lĩnh vực thuế

VPHC ngoài lĩnh vực thuế

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

Tiền gửi thu thuế

Thuế xuất khẩu

Thuế nhập khẩu

Thuế TTĐB

Thuế chống bán phá giá

Thuế BVMT

Thuế tự vệ

Thuế chống phân biệt đối xử

Thuế chống trợ cấp

Tiền gửi khác của hải quan tại kho bạc

Tiền gửi Ngân hàng

Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính

Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ

Lệ phí cà phê

Lệ phí hạt tiêu

Lệ phí hạt điều

Tiền gửi khác






3

113










Tiền đang chuyển




4

131

13101


13102

13103


13104

13105


13106

13107


13108

13109


13199

1310101


1310102
1310201

1310202
1310301

1310302
1310401

1310402
1310501

1310502
1310601

1310602
1310701

1310702
1310801

1310802
1310901

1310902





Phải thu về thuế chuyên thu

Thuế xuất khẩu

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế nhập khẩu

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế GTGT

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế TTĐB

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế chống bán phá giá

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế BVMT

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế tự vệ

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế chống phân biệt đối xử

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế chống trợ cấp

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế chuyên thu khác





5

132

13201


13202

13203


13204

13205


13209

13299








Phải thu phí, lệ phí

Lệ phí làm thủ tục hải quan

Lệ phí quá cảnh

Phí thu hộ cà phê

Phí thu hộ hạt tiêu

Phí thu hộ hạt điều

Phí thu hộ khác

Phí, lệ phí khác






6

133










Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác










13301

13302


13303

13399


1330201


1330202
1330301

1330302





Thu chậm nộp thuế

Phạt VPHC

Trong lĩnh vực thuế

Ngoài lĩnh vực thuế

Thu chậm nộp phạt VPHC

Trong lĩnh vực thuế

Ngoài lĩnh vực thuế

Khác





7

137

13701


13702

13703


13704

13705


13706

13707


13708

13709


13799







Phải thu về thuế tạm thu

Thuế xuất khẩu

Thuế nhập khẩu

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế chống bán phá giá

Thuế BVMT

Thuế tự vệ

Thuế chống phân biệt đối xử

Thuế chống trợ cấp

Thuế tạm thu khác






8


331

33101


33102

33103


33104

33105


33106

3310101


3310102
3310201

3310202
3310301

3310302
3310401

3310402
3310501

3310502
3310601





LOẠI 3- PHẢI TRẢ

Thanh toán với NSNN về thuế

Thuế xuất khẩu

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế nhập khẩu

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế GTGT

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế TTĐB

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế chống bán phá giá

Qua biên giới đất liền

Không qua biên giới đất liền

Thuế BVMT

Qua biên giới đất liền















3310602




Không qua biên giới đất liền










33107







Thuế tự vệ













3310701




Qua biên giới đất liền













3310702




Không qua biên giới đất liền










33108







Thuế chống phân biệt đối xử













3310801




Qua biên giới đất liền













3310802




Không qua biên giới đất liền










33109







Thuế chống trợ cấp













3310901




Qua biên giới đất liền













3310902




Không qua biên giới đất liền










33199







Khác




9

333










Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác










33301







Tiền chậm nộp thuế










33302







Tiền phạt VPHC













3330201




Trong lĩnh vực thuế













3330202




Ngoài lĩnh vực thuế










33303







Tiền chậm nộp phạt VPHC













3330301




Trong lĩnh vực thuế













3330302




Ngoài lĩnh vực thuế










33306







Thu bán hàng tịch thu










33307







Thu bán hàng tồn đọng










33399







Thu khác




10

334










Ghi thu ngân sách










33401







Thuế xuất khẩu










33402







Thuế nhập khẩu










33403







Thuế GTGT










33404







Thuế TTĐB










33405







Thuế chống bán phá giá










33406







Thuế BVMT










33407







Thuế tự vệ










33408







Thuế chống phân biệt đối xử










33409







Thuế chống trợ cấp










33499







Khác




11

335










Phải hoàn thuế tạm thu










33501







Thuế xuất khẩu










33502







Thuế nhập khẩu










33503







Thuế GTGT










33504







Thuế TTĐB










33505







Thuế chống bán phá giá










33506







Thuế BVMT










33507







Thuế tự vệ










33508







Thuế chống phân biệt đối xử










33509







Thuế chống trợ cấp










33599







Khác




12

336










Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu










33601







Thuế xuất khẩu













3360101




Qua biên giới đất liền













3360102




Không qua biên giới đất liền










33602







Thuế nhập khẩu













3360201




Qua biên giới đất liền













3360202




Không qua biên giới đất liền





tải về 1.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương