LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ
|
20
|
413
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
41301
|
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm tính thuế và thu thuế
|
|
|
|
41302
|
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế
|
|
|
|
41399
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 7- THU
|
|
21
|
711
|
|
|
|
Thu thuế chuyên thu
|
|
|
|
71101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
7110101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
7110201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
7110301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
7110401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
7110501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
7110601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
7110701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
7110801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
7110901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
|
7110902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
71199
|
|
|
Thu khác
|
|
22
|
712
|
|
|
|
Thu phí, lệ phí hải quan
|
|
|
|
71201
|
|
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan
|
|
|
|
71202
|
|
|
Lệ phí quá cảnh
|
|
|
|
71299
|
|
|
Phí, lệ phí khác
|
|
23
|
713
|
|
|
|
Thu phạt, tiền chậm nộp
|
|
|
|
71301
|
|
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
|
71302
|
|
|
Phạt VPHC
|
|
|
|
|
7130201
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
|
|
7130202
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
|
71303
|
|
|
Thu chậm nộp phạt VPHC
|
|
|
|
71399
|
|
|
Khác
|
|
24
|
720
|
|
|
|
Thu khác
|
|
|
|
72006
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
72007
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
72099
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 8- GIẢM THU
|
|
25
|
811
|
|
|
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu
|
|
|
|
81101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
8110101
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110102
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110103
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110104
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110109
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
8110201
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110202
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110203
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110204
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110209
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
8110301
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110302
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110303
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110304
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110309
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
8110401
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110402
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110403
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110404
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110409
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
8110501
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110502
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110503
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110504
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110509
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81106
|
8110601
8110602
8110603
8110604
8110609
|
|
Thuế BVMT
Theo QĐ không thu thuế
Theo QĐ miễn thuế
Theo QĐ giảm thuế
Theo QĐ xóa nợ
Giảm khác
|
|
|
|
81107
|
8110701
8110702
8110703
8110704
8110709
|
|
Thuế tự vệ
Theo QĐ không thu thuế
Theo QĐ miễn thuế
Theo QĐ giảm thuế
Theo QĐ xóa nợ
Giảm khác
|
|
|
|
81108
|
8110801
8110802
8110803
8110804
8110809
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
Theo QĐ không thu thuế
Theo QĐ miễn thuế
Theo QĐ giảm thuế
Theo QĐ xóa nợ
Giảm khác
|
|
|
|
81109
|
8110901
8110902
8110903
8110904
8110909
|
|
Thuế chống trợ cấp
Theo QĐ không thu thuế
Theo QĐ miễn thuế
Theo QĐ giảm thuế
Theo QĐ xóa nợ
Giảm khác
|
|
|
|
81199
|
|
|
Thuế chuyên thu khác
|
|
|