Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16/12/2002



tải về 1.99 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.99 Mb.
#10883
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18







33603







Thuế GTGT













3360301




Qua biên giới đất liền













3360302




Không qua biên giới đất liền










33604







Thuế TTĐB













3360401




Qua biên giới đất liền













3360402




Không qua biên giới đất liền










33605







Thuế chống bán phá giá













3360501




Qua biên giới đất liền













3360502




Không qua biên giới đất liền










33606







Thuế BVMT













3360601




Qua biên giới đất liền













3360602




Không qua biên giới đất liền










33607







Thuế tự vệ













3360701




Qua biên giới đất liền













3360702




Không qua biên giới đất liền










33608







Thuế chống phân biệt đối xử













3360801




Qua biên giới đất liền













3360802




Không qua biên giới đất liền










33609







Thuế chống trợ cấp













3360901




Qua biên giới đất liền













3360902




Không qua biên giới đất liền










33610







Tiền phạt, chậm nộp và phí













3361001




Tiền chậm nộp thuế













3361002




Phạt VPHC
















33610021

Trong lĩnh vực thuế
















33610022

Ngoài lĩnh vực thuế













3361003




Tiền chậm nộp phạt













3361004




Lệ phí hải quan













3361005




Lệ phí quá cảnh










33699







Khác




13

337

33701


33702

33703


33704

33705


33706

33707


33708

33709


33799







Các khoản thuế tạm thu

Thuế xuất khẩu

Thuế nhập khẩu

Thuế GTGT

Thuế TTĐB

Thuế chống bán phá giá

Thuế BVMT

Thuế tự vệ

Thuế chống phân biệt đối xử

Thuế chống trợ cấp

Thuế tạm thu khác





14

338

33801


33802

33803


33804

33805


33806

33807


33808

33809


33899







Các khoản phải trả

Tiền tạm giữ chờ xử lý

Ký quỹ của doanh nghiệp

Phải trả phí thu hộ cà phê

Phải trả phí thu hộ hạt tiêu

Phải trả phí thu hộ hạt điều

Tiền bán hàng tịch thu

Tiền bán hàng tồn đọng

Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý

Phí thu hộ khác

Phải trả khác





15

343

34301


34306

34307


34399







Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán

Phí, lệ phí hải quan

Chi phí bán hàng tịch thu

Chi phí bán hàng tồn đọng

Khác





16

344

34401


34406

34409








Thanh toán vãng lai với Sở Tài chính

Phạt VPHC

Bán hàng tịch thu

Các khoản khác






17

351

35101


35102

35103


35104

35105


35109







Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán

Tiền thuế

Tiền chậm nộp thuế

Tiền phạt VPHC

Tiền chậm nộp phạt

Tiền phí, lệ phí



Khác




18

352










Chờ điều chỉnh giảm thu










35201







Tiền thuế










35202







Tiền chậm nộp thuế










35209







Thu khác




19

354










Điều chỉnh giảm số thu










35401







Năm trước













3540101




Tiền thuế
















35401011

Thuế xuất khẩu
















35401012

Thuế nhập khẩu
















35401013

Thuế GTGT
















35401014

Thuế TTĐB
















35401015

Thuế chống bán phá giá
















35401016

Thuế BVMT
















35401017

Thuế tự vệ
















35401018

Thuế chống phân biệt đối xử
















35401019

Thuế chống trợ cấp













3540102




Tiền chậm nộp thuế













3540103




Tiền phạt
















35401031

Trong lĩnh vực thuế
















35401032

Ngoài lĩnh vực thuế













3540104




Chậm nộp phạt
















35401041

Trong lĩnh vực thuế
















35401042

Ngoài lĩnh vực thuế













3540109




Khác










35402







Năm nay













3540201




Tiền thuế
















35402011

Thuế xuất khẩu
















35402012

Thuế nhập khẩu
















35402013

Thuế GTGT
















35402014

Thuế TTĐB
















35402015

Thuế chống bán phá giá
















35402016

Thuế BVMT
















35402017

Thuế tự vệ
















35402018

Thuế chống phân biệt đối xử
















35402019

Thuế chống trợ cấp













3540202




Tiền chậm nộp thuế













3540203




Tiền phạt
















35402031

Trong lĩnh vực thuế
















35402032

Ngoài lĩnh vực thuế













3540204




Chậm nộp phạt
















35402041

Trong lĩnh vực thuế
















35402042

Ngoài lĩnh vực thuế













3540209




Khác










35409







Điều chỉnh khác




















tải về 1.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương