PHỤ LỤC SỐ 03
HỆ THỐNG SỔ KẾ TOÁN NGHIỆP VỤ THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính)
I. DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN
STT
|
TÊN SỔ KẾ TOÁN
|
KÝ HIỆU
|
1
|
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
|
01/SNV
|
2
|
Sổ cái
|
02/SNV
|
3
|
Sổ quỹ tiền mặt
|
03/SNV
|
4
|
Sổ theo dõi tiền gửi tại kho bạc
|
04/SNV
|
5
|
Sổ theo dõi thu thuế phi mậu dịch
|
05/SNV
|
6
|
Sổ chi tiết thu bán hàng tịch thu
|
06/SNV
|
7
|
Sổ chi tiết tài khoản
|
07/SNV
|
II. MẪU SỔ KẾ TOÁN
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 01/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm ………………..
Đơn vị: đồng
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
A
|
B
|
I
|
A
|
B
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
Cộng
|
|
NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng...năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 02/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ CÁI
Tài khoản:
Năm ……….
Đơn vị: đồng
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ ghi sổ
|
Diễn giải
|
Số hiệu Tài khoản đối ứng
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
F
|
|
|
|
Dư đầu kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
Số phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh trong tháng
Lũy kế từ đầu năm
Dư cuối kỳ
|
|
|
|
|
NGƯỜI IN SỔ
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng...năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 03/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Ngày... tháng ... năm
Đơn vị: đồng
Ngày tháng ghi sổ
|
Ngày, tháng chứng từ
|
Số hiệu chứng từ
|
Diễn giải
|
Số tiền
|
Thu
|
Chi
|
Nợ/ thu
|
Có/ chi
|
Tồn quỹ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
|
|
|
|
Số dư đầu kỳ:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh
Lũy kế từ đầu tháng
Lũy kế từ đầu năm
Dư cuối kỳ
|
|
|
|
NGƯỜI IN SỔ
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng...năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 04/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ THEO DÕI TIỀN GỬI TẠI KHO BẠC
Số hiệu tài khoản chi tiết:
Loại TK tiền gửi ………….
Tháng ... năm
Đơn vị: đồng
Ngày tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Số tiền
|
Số
|
Ngày
|
Gửi vào
|
Rút ra
|
Còn lại
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
|
|
|
Số dư đầu kỳ:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh trong tháng
Lũy kế từ đầu năm
Dư cuối tháng
|
|
|
|
NGƯỜI IN SỔ
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng...năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: Sổ được mở chi tiết theo từng tài khoản tại KBNN, mỗi loại tiền gửi mở riêng một sổ hoặc một số trang
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 05/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ THEO DÕI THU THUẾ PHI MẬU DỊCH
Từ ngày ….. đến ngày …….
Đơn vị: đồng
Ngày ghi sổ
|
Tên loại thuế
|
Chứng từ ghi sổ
|
Số đã thu
|
Ghi chú
|
Số
|
Ngày
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh:
Lũy kế từ đầu năm:
|
|
|
|
|
NGƯỜI IN SỔ
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng...năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
CỤC HẢI QUAN....
CHI CỤC...
MÃ CHI CỤC
|
Mẫu số 06/SNV
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
SỔ CHI TIẾT THU BÁN HÀNG TỊCH THU
Tháng ... năm
Đơn vị: đồng
Ngày tháng ghi sổ
|
Chúng từ ghi sổ
|
Diễn giải
|
Số đã thu
|
Đã chuyển Sở Tài chính
|
Đã nộp NSNN
|
Chi phí xử lý chuyển đơn vị dự toán
|
Số còn lại chờ xử lý
|
Số
|
Ngày
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
Dư dầu kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát sinh trong kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh trong tháng
Lũy kế từ đầu năm
Dư cuối tháng
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |