BÁO CÁO TỔNG HỢP THU THUẾ TẠM THU
Tháng...năm...
Đơn vị: đồng
TT
|
Loại thuế
|
Số phải thu
|
Số đã thu
|
Số phải hoàn trả do nộp thừa trong kỳ
|
Số còn phải thu cuối kỳ
|
Số phải thu đầu kỳ
|
Số phải thu trong kỳ
|
Số giảm trong kỳ
|
Số phải thu sau giảm
|
Số đã thu trong kỳ
|
Trong đó
|
Đã nộp vào NSNN
|
Nộp TK Tạm thu
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=1+2-3
|
5
|
6
|
7=5-6
|
8
|
9=4-(5-8)
|
1
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Ngày .... tháng .... năm ....
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
ĐƠN VỊ HẢI QUAN
Mã đơn vị Hải quan ………
|
Mẫu số: 06/BCTC
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOÀN THUẾ TẠM THU TỪ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI
Tháng...năm...
Đơn vị: đồng
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Số phải hoàn đầu kỳ
|
Số phải hoàn phát sinh trong kỳ
|
Số đã hoàn từ tài khoản tạm thu cho NNT
|
Số còn phải hoàn
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4= 1+2-3
|
1
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
2
|
Thuế…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày .... tháng .... năm ....
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
ĐƠN VỊ HẢI QUAN
Mã đơn vị Hải quan ………
|
Mẫu số: 07/BCTC
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
BÁO CÁO THU BÁN HÀNG TỊCH THU
Tháng...năm...
Đơn vị: đồng
STT
|
Nội dung thu
|
Số đã thu
|
Số nộp ngân sách
|
Số trích trả đơn vị dự toán
|
TK tạm giữ của HQ
|
TK tạm giữ của Sở Tài chính
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày .... tháng .... năm ....
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
ĐƠN VỊ HẢI QUAN
Mã đơn vị Hải quan ………
|
Mẫu số: 08/BCTC
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
BÁO CÁO THU BÁN HÀNG TỒN ĐỌNG
Tháng...năm...
Đơn vị: đồng
STT
|
Nội dung thu
|
Số thu
|
Số nộp ngân sách
|
Số trích trả đơn vị dự toán
|
Số đã thu
|
Số đã trả lại người mua/ chủ hàng
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày .... tháng .... năm ....
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
ĐƠN VỊ HẢI QUAN
Mã đơn vị Hải quan ………
|
Mẫu số: 09/BCTC
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
BÁO CÁO THU PHÍ, LỆ PHÍ HẢI QUAN
Tháng...năm...
Đơn vị: đồng
|
|
Số phải thu đầu kỳ
|
Số phải thu PS trong kỳ
|
Số đã thu trong kỳ
|
Số còn phải thu cuối kỳ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=1+2-3
|
|
Thu phí lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
|
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
(Ký, họ tên)
|
Ngày .... tháng .... năm ....
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
TỔNG CỤC HẢI QUAN
ĐƠN VỊ HẢI QUAN
Mã đơn vị Hải quan ………
|
Mẫu số: 10/ĐCKB
Ban hành kèm theo Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ Tài chính
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |