Mã hàng
| Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính
|
Code
| Description | Unit |
0101
|
|
|
Ngựa, lừa, la sống
|
|
0101
|
|
|
Live horses, asses, mules and hinnies.
|
|
0101
|
10
|
00
|
- Loại thuần chủng để làm giống
|
con
|
0101
|
10
|
00
|
- Pure-bred breeding animals
|
unit
|
0101
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0101
|
90
|
|
- Other:
|
|
0101
|
90
|
10
|
- - Ngựa đua
|
con
|
0101
|
90
|
10
|
- - Race horses
|
unit
|
0101
|
90
|
20
|
- - Ngựa loại khác
|
con
|
0101
|
90
|
20
|
- - Other horses
|
unit
|
0101
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
con
|
0101
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0102
|
|
|
Trâu, bò sống
|
|
0102
|
|
|
Live bovine animals.
|
|
0102
|
10
|
00
|
- Loại thuần chủng để làm giống
|
con
|
0102
|
10
|
00
|
- Pure‑bred breeding animals
|
unit
|
0102
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0102
|
90
|
|
- Other:
|
|
0102
|
90
|
10
|
- - Bò
|
con
|
0102
|
90
|
10
|
- - Oxen
|
unit
|
0102
|
90
|
20
|
- - Trâu
|
con
|
0102
|
90
|
20
|
- - Buffaloes
|
unit
|
0102
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
con
|
0102
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0103
|
|
|
Lợn sống
|
|
0103
|
|
|
Live swine.
|
|
0103
|
10
|
00
|
- Loại thuần chủng để làm giống
|
con
|
0103
|
10
|
00
|
- Pure‑bred breeding animals
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
0103
|
91
|
00
|
- - Trọng lượng dưới 50 kg
|
con
|
0103
|
91
|
00
|
- - Weighing less than 50 kg
|
unit
|
0103
|
92
|
00
|
- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên
|
con
|
0103
|
92
|
00
|
- - Weighing 50 kg or more
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0104
|
|
|
Cừu, dê sống
|
|
0104
|
|
|
Live sheep and goats.
|
|
0104
|
10
|
|
- Cừu:
|
|
0104
|
10
|
|
- Sheep:
|
|
0104
|
10
|
10
|
- - Loại thuần chủng để làm giống
|
con
|
0104
|
10
|
10
|
- - Pure-bred breeding
|
unit
|
0104
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
con
|
0104
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
0104
|
20
|
|
- Dê:
|
|
0104
|
20
|
|
- Goats:
|
|
0104
|
20
|
10
|
- - Loại thuần chủng để làm giống
|
con
|
0104
|
20
|
10
|
- - Pure-bred breeding animals
|
unit
|
0104
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
con
|
0104
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0105
|
|
|
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản)
|
|
0105
|
|
|
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
|
|
|
|
|
- Loại trọng lượng không quá 185 g:
|
|
|
|
|
‑ Weighing not more than 185 g:
|
|
0105
|
11
|
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:
|
|
0105
|
11
|
|
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
|
|
0105
|
11
|
10
|
- - - Để làm giống
|
con
|
0105
|
11
|
10
|
- - - Breeding fowls
|
unit
|
0105
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
con
|
0105
|
11
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
0105
|
12
|
|
- - Gà tây:
|
|
0105
|
12
|
|
- - Turkeys:
|
|
0105
|
12
|
10
|
- - - Để làm giống
|
con
|
0105
|
12
|
10
|
- - - Breeding turkeys
|
unit
|
0105
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
con
|
0105
|
12
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
0105
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
0105
|
19
|
|
- - Other:
|
|
0105
|
19
|
10
|
- - - Vịt con để làm giống
|
con
|
0105
|
19
|
10
|
- - - Breeding ducklings
|
unit
|
0105
|
19
|
20
|
- - - Vịt con loại khác
|
con
|
0105
|
19
|
20
|
- - - Other ducklings
|
unit
|
0105
|
19
|
30
|
- - - Ngan, ngỗng con để làm giống
|
con
|
0105
|
19
|
30
|
- - - Breeding goslings
|
unit
|
0105
|
19
|
40
|
- - - Ngan, ngỗng con loại khác
|
con
|
0105
|
19
|
40
|
- - - Other goslings
|
unit
|
0105
|
19
|
50
|
- - - Gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống
|
con
|
0105
|
19
|
50
|
- - - Breeding guinea fowls
|
unit
|
0105
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
con
|
0105
|
19
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
0105
|
92
|
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g:
|
|
0105
|
92
|
|
- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing not more than 2,000 g:
|
|
0105
|
92
|
10
|
- - - Để làm giống
|
con
|
0105
|
92
|
10
|
- - - Breeding fowls
|
unit
|
0105
|
92
|
20
|
- - - Gà chọi
|
con
|
0105
|
92
|
20
|
- - - Fighting cocks
|
unit
|
0105
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
con
|
0105
|
92
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
0105
|
93
|
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g:
|
|
0105
|
93
|
|
- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing more than 2,000 g:
|
|
0105
|
93
|
10
|
- - - Để làm giống
|
con
|
0105
|
93
|
10
|
- - - Breeding fowls
|
unit
|
0105
|
93
|
20
|
- - - Gà chọi
|
con
|
0105
|
93
|
20
|
- - - Fighting cocks
|
unit
|
0105
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
con
|
0105
|
93
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
0105
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0105
|
99
|
|
- - Other:
|
|
0105
|
99
|
10
|
- - - Vịt để làm giống
|
con
|
0105
|
99
|
10
|
- - - Breeding ducks
|
unit
|
0105
|
99
|
20
|
- - - Vịt loại khác
|
con
|
0105
|
99
|
20
|
- - - Other ducks
|
unit
|
0105
|
99
|
30
|
- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống
|
con
|
0105
|
99
|
30
|
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls
|
unit
|
0105
|
99
|
40
|
- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) loại khác
|
con
|
0105
|
99
|
40
|
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls
|
unit
|
0106
|
|
|
Động vật sống khác
|
|
0106
|
|
|
Other live animals.
|
|
|
|
|
- Động vật có vú:
|
|
|
|
|
- Mammals:
|
|
0106
|
11
|
00
|
- - Bộ động vật linh trưởng
|
con
|
0106
|
11
|
00
|
- - Primates
|
unit
|
0106
|
12
|
00
|
- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)
|
con
|
0106
|
12
|
00
|
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
|
unit
|
0106
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
con
|
0106
|
19
|
00
|
- - Other
|
unit
|
0106
|
20
|
00
|
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)
|
con
|
0106
|
20
|
00
|
- Reptiles (including snakes and turtles)
|
unit
|
|
|
|
- Các loại chim:
|
|
|
|
|
- Birds:
|
|
0106
|
31
|
00
|
- - Chim săn mồi (chim ác, đại bàng...)
|
con
|
0106
|
31
|
00
|
- - Birds of prey
|
unit
|
0106
|
32
|
00
|
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt Macao Trung -Nam Mỹ và vẹt có mào của úc và Đông ấn độ)
|
con
|
0106
|
32
|
00
|
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
|
unit
|
0106
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
con
|
0106
|
39
|
00
|
- - Other
|
unit
|
0106
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0106
|
90
|
|
- Other:
|
|
0106
|
90
|
10
|
- - Dùng làm thức ăn cho người
|
con
|
0106
|
90
|
10
|
- - For human consumption
|
unit
|
0106
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
con
|
0106
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|