Mã hàng
| Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính
|
Code
| | Unit |
0201
|
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh
|
|
0201
|
|
|
Meat of bovine animals, fresh or chilled.
|
|
0201
|
10
|
00
|
- Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0201
|
10
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0201
|
20
|
00
|
- Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0201
|
20
|
00
|
- Other cuts with bone in
|
kg
|
0201
|
30
|
00
|
- Thịt lọc không xương
|
kg
|
0201
|
30
|
00
|
- Boneless
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0202
|
|
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh
|
|
0202
|
|
|
Meat of bovine animals, frozen.
|
|
0202
|
10
|
00
|
- Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0202
|
10
|
00
|
- Carcasses and half-carcasses
|
kg
|
0202
|
20
|
00
|
- Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0202
|
20
|
00
|
- Other cuts with bone in
|
kg
|
0202
|
30
|
00
|
- Thịt lọc không xương
|
kg
|
0202
|
30
|
00
|
- Boneless
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0203
|
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0203
|
|
|
Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
|
|
|
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Fresh or chilled:
|
|
0203
|
11
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0203
|
11
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0203
|
12
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0203
|
12
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
|
kg
|
0203
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0203
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Frozen:
|
|
0203
|
21
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0203
|
21
|
00
|
- - Carcasses and half carcasses
|
kg
|
0203
|
22
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0203
|
22
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
|
kg
|
0203
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0203
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0204
|
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0204
|
|
|
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
|
|
0204
|
10
|
00
|
- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0204
|
10
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses of lamb, fresh or chilled
|
kg
|
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Other meat of sheep, fresh or chilled:
|
|
0204
|
21
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0204
|
21
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0204
|
22
|
00
|
- - Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0204
|
22
|
00
|
- - Other cuts with bone in
|
kg
|
0204
|
23
|
00
|
- - Thịt lọc không xương
|
kg
|
0204
|
23
|
00
|
- - Boneless
|
kg
|
0204
|
30
|
00
|
- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh
|
kg
|
0204
|
30
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses of lamb, frozen
|
kg
|
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Other meat of sheep, frozen:
|
|
0204
|
41
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con không đầu
|
kg
|
0204
|
41
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0204
|
42
|
00
|
- - Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0204
|
42
|
00
|
- - Other cuts with bone in
|
kg
|
0204
|
43
|
00
|
- - Thịt lọc không xương
|
kg
|
0204
|
43
|
00
|
- - Boneless
|
kg
|
0204
|
50
|
00
|
- Thịt dê
|
kg
|
0204
|
50
|
00
|
- Meat of goats
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0205
|
00
|
00
|
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
kg
|
0205
|
00
|
00
|
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0206
|
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0206
|
|
|
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
|
|
0206
|
10
|
00
|
- Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0206
|
10
|
00
|
-Of bovine animals, fresh or chilled
|
kg
|
|
|
|
- Của trâu, bò, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Of bovine animals, frozen:
|
|
0206
|
21
|
00
|
- - Lưỡi
|
kg
|
0206
|
21
|
00
|
- - Tongues
|
kg
|
0206
|
22
|
00
|
- - Gan
|
kg
|
0206
|
22
|
00
|
- - Livers
|
kg
|
0206
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0206
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0206
|
30
|
00
|
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0206
|
30
|
00
|
- Of swine, fresh or chilled
|
kg
|
|
|
|
- Của lợn, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Of swine, frozen:
|
|
0206
|
41
|
00
|
- - Gan
|
kg
|
0206
|
41
|
00
|
- - Livers
|
kg
|
0206
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0206
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0206
|
80
|
00
|
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0206
|
80
|
00
|
- Other, fresh or chilled
|
kg
|
0206
|
90
|
00
|
- Loại khác, đông lạnh
|
kg
|
0206
|
90
|
00
|
- Other, frozen
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0207
|
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0207
|
|
|
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
|
|
|
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus Domesticus:
|
|
|
|
|
- Of fowls of the species Gallus domesticus:
|
|
0207
|
11
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
11
|
00
|
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
12
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh
|
kg
|
0207
|
12
|
00
|
- - Not cut in pieces, frozen
|
kg
|
0207
|
13
|
00
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
13
|
00
|
- - Cuts and offal, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
14
|
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:
|
|
0207
|
14
|
|
- - Cuts and offal, frozen:
|
|
0207
|
14
|
10
|
- - - Cánh
|
kg
|
0207
|
14
|
10
|
- - - Wings
|
kg
|
0207
|
14
|
20
|
- - - Đùi
|
kg
|
0207
|
14
|
20
|
- - - Thighs
|
kg
|
0207
|
14
|
30
|
- - - Gan
|
kg
|
0207
|
14
|
30
|
- - - Livers
|
kg
|
0207
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0207
|
14
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Của gà tây:
|
|
|
|
|
- Of turkeys:
|
|
0207
|
24
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
24
|
00
|
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
25
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh
|
kg
|
0207
|
25
|
00
|
- - Not cut in pieces, frozen
|
kg
|
0207
|
26
|
00
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
26
|
00
|
- - Cuts and offal, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
27
|
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:
|
|
0207
|
27
|
|
- - Cuts and offal, frozen:
|
|
0207
|
27
|
10
|
- - - Gan
|
kg
|
0207
|
27
|
10
|
- - - Livers
|
kg
|
0207
|
27
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0207
|
27
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Của vịt, ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản):
|
|
|
|
|
- Of ducks, geese or guinea fowls:
|
|
0207
|
32
|
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
0207
|
32
|
|
- - Not cut in pieces, fresh or chilled:
|
|
0207
|
32
|
10
|
- - - Của vịt
|
kg
|
0207
|
32
|
10
|
- - - Of ducks
|
kg
|
0207
|
32
|
20
|
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
32
|
20
|
- - - Of geese or guinea fowls
|
kg
|
0207
|
33
|
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh:
|
|
0207
|
33
|
|
- - Not cut in pieces, frozen:
|
|
0207
|
33
|
10
|
- - - Của vịt
|
kg
|
0207
|
33
|
10
|
- - - Of ducks
|
kg
|
0207
|
33
|
20
|
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
33
|
20
|
- - - Of geese or guinea fowls
|
kg
|
0207
|
34
|
00
|
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
34
|
00
|
- - Fatty livers, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
35
|
00
|
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
35
|
00
|
- - Other, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
36
|
|
- - Loại khác, đông lạnh:
|
|
0207
|
36
|
|
- - Other, frozen:
|
|
0207
|
36
|
10
|
- - - Gan béo
|
kg
|
0207
|
36
|
10
|
- - - Fatty livers
|
kg
|
0207
|
36
|
20
|
- - - Đã chặt mảnh của vịt
|
kg
|
0207
|
36
|
20
|
- - - Cuts of ducks
|
kg
|
0207
|
36
|
30
|
- - - Đã chặt mảnh của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
36
|
30
|
- - - Cuts of geese or guinea fowls
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0208
|
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0208
|
|
|
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
|
|
0208
|
10
|
00
|
- Của thỏ
|
kg
|
0208
|
10
|
00
|
- Of rabbits or hares
|
kg
|
0208
|
20
|
00
|
- Đùi ếch
|
kg
|
0208
|
20
|
00
|
- Frogs' legs
|
kg
|
0208
|
30
|
00
|
- Của bộ động vật linh trưởng
|
kg
|
0208
|
30
|
00
|
- Of primates
|
kg
|
0208
|
40
|
00
|
- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)
|
kg
|
0208
|
40
|
00
|
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
|
kg
|
0208
|
50
|
00
|
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)
|
kg
|
0208
|
50
|
00
|
- Of reptiles (including snakes and turtles)
|
kg
|
0208
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0208
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0209
|
00
|
00
|
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói
|
kg
|
0209
|
00
|
00
|
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracte, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0210
|
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ
|
|
0210
|
|
|
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
|
|
|
|
|
- Thịt lợn:
|
|
|
|
|
- Meat of swine:
|
|
0210
|
11
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0210
|
11
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
|
kg
|
0210
|
12
|
00
|
- - Thịt dọi và các mảnh của chúng
|
kg
|
0210
|
12
|
00
|
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
|
kg
|
0210
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
0210
|
19
|
|
- - Other:
|
|
0210
|
19
|
10
|
- - - Thịt lợn muối xông khói
|
kg
|
0210
|
19
|
10
|
- - - Bacon
|
kg
|
0210
|
19
|
20
|
- - - Thịt mông, thịt lọc không xương
|
kg
|
0210
|
19
|
20
|
- - - Ham, boneless
|
kg
|
0210
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0210
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0210
|
20
|
00
|
- Thịt trâu, bò
|
kg
|
0210
|
20
|
00
|
- Meat of bovine animals
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ:
|
|
|
|
|
- Other, including edible flours and meals of meat and meat offal:
|
|
0210
|
91
|
00
|
- - Của bộ động vật linh trưởng
|
kg
|
0210
|
91
|
00
|
- - Of primates
|
kg
|
0210
|
92
|
00
|
- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)
|
kg
|
0210
|
92
|
00
|
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
|
kg
|
0210
|
93
|
00
|
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)
|
kg
|
0210
|
93
|
00
|
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
|
kg
|
0210
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0210
|
99
|
|
- - Other:
|
|
0210
|
99
|
10
|
- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô, đông lạnh
|
kg
|
0210
|
99
|
10
|
- - - Freeze dried chicken dice
|
kg
|
0210
|
99
|
20
|
- - - Da lợn khô
|
kg
|
0210
|
99
|
20
|
- - - Dried pork skin
|
kg
|
0210
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0210
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|