Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh, và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên
608
|
Section XVI
| Machinery and mechanical appliances; electrical equipment; parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles |
Chương 84
|
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
|
610
|
Chapter 84
|
Nuclear reactors boilers, machinery and mechanical appliances; parts thereof
|
85
|
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh, máy ghi và sao hình ảnh truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên
|
709
|
85
|
Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and producers, and parts and accessories of such articles
|
Phần XVII
|
Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
|
761
|
Section XVII
|
Vehicles, aircraft, vessels and associated transport equipment
|
Chương 86
|
Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, thiết bị chạy trên đường xe lửa hay xe điện và bộ phận của chúng; các bộ phận để cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại
|
763
|
Chapter 86
|
Railway or tramway locomotives, rolling-stock and part railway or tram way track fixtures and fittings and parts thereof; mechanical (including electro- mechanical) traffic signalling equipment or all kinds
|
87
|
Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
767
|
87
|
Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof
|
88
|
Phương tiện bay, tàu vũ trụ và các bộ phận của chúng
|
819
|
88
|
Aircraft, spacecraft, and parts thereof
|
89
|
Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi
|
822
|
89
|
Ships, boats and floating structures
|
Phần XVIII
|
Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác; nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
827
|
Section XVIII
|
Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; clocks and watches; musical instruments; parts and accessories thereof
|
Chương 90
|
Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
827
|
Chapter 90
|
Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof
|
91
|
Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
|
855
|
91
|
Clocks and watches and parts thereof
|
92
|
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
861
|
92
|
Musical instruments; parts and accessories of such articles
|
|
|
|
|
|
Phần XIX
| Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
865
|
Section XIX
| Arms and ammunition; parts and accessories thereof |
93
|
Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
869
|
Chapter 93
|
Arms and ammunition; parts and accessories thereof
|
|
|
|
|
|
Phần XX
| |