|
|
Trang / Page
|
|
|
A.
|
Quyết định ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu Việt Nam
|
|
A.
|
Dicision on the issue of Vietnam Export and Import Classification Nomenclature
|
B.
|
Lời nói đầu
|
|
B.
|
Preface
|
C.
|
Mục Lục
|
1C-10C
|
C.
|
Contents
|
D.
|
Sáu quy tắc tổng quát giải thích việc phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam
|
1D-3D
|
D.
|
General Rules for the Interpretation of VietNam Export and Import Classification Nomenclature
|
E.
| Danh mục hàng hoá |
1- 896
|
E.
|
Vietnam Export and Import Classification Nomenclature
|
| |
|
|
|
Phần I
|
Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
| 1 | Section I | Live animals; animal products |
Chương 1
|
Động vật sống
|
1
|
Chapter 1
|
Live animals
|
2
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
|
5
|
2
|
Meat and edible meat offal
|
3
|
Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|
10
|
3
|
fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertabrates
|
4
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
19
|
4
|
Dairy produce; birds eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
|
5
|
Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác
|
25
|
5
|
Product of animal origin, not elsewhere specified or included
|
|
|
|
|
|
Phần II
|
Các sản phẩm thực vật
|
29
| Section II |
Vegetable products
|
Chương 6
|
Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí
|
29
|
Chapter 6
|
Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage
|
7
|
Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
|
32
|
7
|
Edible vegetables and certain roots and tubers
|
8
|
Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
|
38
|
8
|
Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons
|
9
|
Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị
|
42
|
9
|
Coffee, tea, mate and spices
|
10
|
Ngũ cốc
|
46
|
10
|
Cereals
|
11
|
Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột; inulin; gluten lúa mì
|
49
|
11
|
Products of the milling industry; malt; starches; inulin; wheat gluten
|
12
|
Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm rạ và cây làm thức ăn gia súc
|
53
|
12
|
Oil seeds and oleaginuos fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder
|
13
|
Nhựa cánh kiến đỏ; gôm, nhựa cây, các chất nhựa và các chất chiết suất từ thực vật khác
|
59
|
13
|
Lacs; gums, resins and other vegetable saps and extracts
|
14
|
Nguyên liệu thực vật dùng để tết bện; các sản phẩm thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
61
|
14
|
Vegetable plaiting materials; vegetable products not elsewhere specified or included
|
|
|
|
|
|
Phần III
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng;mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật
|
63
|
Section III
|
Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; Prepared edible fats; animal or vegetable waxes
|
Chương 15
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật
|
63
|
Chapter 15
|
Animal or vegetable fast and and oils and their cleavage products; Prepared edible fats; animal or vegetable waxes
|
|
|
|
|
|
Phần IV
|
Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến
|
74
|
Section IV
|
Prepared foodstuffs; beverages, spirits and vinegar; tobacco and manufactured tobacco subtitudes
|
Chương 16
|
Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|
74
|
Chapter 16
|
Preparations of meat, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates
|
17
|
Đường và các loại kẹo đường
|
78
|
17
|
Sugar and sugar confectionery
|
18
|
Cacao và các chế phẩm từ cacao
|
81
|
18
|
Cocoa and cocoa preparations
|
19
|
Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
|
83
|
19
|
Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks’ products
|
20
|
Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây
|
88
|
20
|
Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants
|
21
|
Các chế phẩm ăn được khác
|
96
|
21
|
Miscellaneous edible preparations
|
22
|
Đồ uống, rượu và giấm
|
101
|
22
|
Beverages, spirits and vinegar
|
23
|
Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
|
107
|
23
|
Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder
|
24
|
Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến
|
110
|
24
|
Tobacco and manufactured tobacco substitutes
|
Phần V
|
Khoáng sản
| 112 |
Section V
| Mineral products |
Chương 25
|
Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng
|
112
|
Chapter 25
|
Salt; Sulphure; earths and stone; plastering materials, lime and cement
|
26
|
Quặng, xỉ và tro
|
121
|
26
|
Ores, slag and ash
|
27
|
Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bitum; các loại sáp khoáng chất
|
126
|
27
|
Mineral fuels, mineral oils and products of their distillation; bituminous substances; mineral waxes
|
Phần VI
|
Sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
|
134
|
Section VI
|
Products of the chemical or allied industries
|
Chương 28
|
Hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quí, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị
|
135
|
Chapter 28
|
Inorganic chemicals, organic or inoganis compounds of precious metals, of rare-earth metals, or radioactive elements or of isotopes
|
29
|
Hoá chất hữu cơ
|
151
|
29
|
Organic chemicals
|
30
|
Dược phẩm
|
181
|
30
|
Pharmaceutical products
|
31
|
Phân bón
|
191
|
31
|
Fertilisers
|
32
|
Các chất chiết suất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vecni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
|
196
|
32
|
Tanning or dyeing extracts; tannins and their derivatives; dyes, pigments and other colouring matter; paints and varnishes; putty and other mastics; inks
|
33
|
Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
|
206
|
33
|
Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations
|
34
|
Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong nha khoa và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao
|
211
|
34
|
Soap, organic surface-active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing or scouring preparations, candles and similar articles, modeling pastes, “dental waxes” and dental preparations with a basis of plaster
|
35
|
Các chất chứa anbumin, các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
|
218
|
35
|
Albuminoidal substances; modified starches; glues, enzymes
|
36
|
Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác
|
221
|
36
|
Explosives; pyrotechni products, matches; pyrophoric alloys, certain combustible preparations
|
37
|
Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
|
223
|
37
|
Photographic or cinematographic goods
|
38
|
Các sản phẩm hoá chất khác
|
229
|
38
|
Miscellaneous chemical products
|
| |
|
|
|
Phần VII
| Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su |
241
|
Section VII
|
Plastics and articles thereof; rubber and articles thereof
|
Chương 39
|
Plastic và các sản phẩm bằng plastic
|
242
|
Chapter 39
|
Plastics and articles thereof
|
40
|
Cao su và các sản phẩm bằng cao su
|
268
|
40
|
Rubber and articles thereof
|
|
|
|
|
|
Phần VIII
|
Da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các loại đồ chứa tương tự; các mặt hàng từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
|
283
|
Section VIII
|
Raw hides and skins, leather, furskins and articles thereof; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk – worm gut)
|
Chương 41
|
Da sống (trừ da lông) và da thuộc
|
283
|
Chapter 41
|
Raw hides or skins (other than furskins) and leather
|
42
|
Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự, các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
|
289
|
42
|
Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbag and similar containers, articles of animal gut (other than silk – worm gut)
|
43
|
Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
|
294
|
43
|
Furskins and artificial fur; manufactures thereof
|
Phần IX
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây
|
297
|
Section IX
|
Wood and articles of wood; wood charcoal; cork and articles of cork; anufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; baskestware and wickerwork
|
Chương 44
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ
|
297
|
Chapter 44
|
Wood and articles of wood; wood charcoal
|
45
|
Lie và các sản phẩm bằng lie
|
312
|
45
|
Cork and articles of cork
|
46
|
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây
|
313
|
46
|
Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork
|
|
|
|
|
|
Phần X
|
Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa); giấy, cáctông và các sản phẩm của chúng
|
315
|
Section X
|
Pulp of wood or of other fibrous cellulosic material; recovered (waste and scrap) paper or paperboard; paper and paperboard and articles thereof
|
Chương 47
|
Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa)
|
315
|
Chapter 47
|
Pulp or wood or of other fibrous cellulosic material; recovered (waste and scrap) paper or paperboard
|
48
|
Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
|
318
|
48
|
Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or of paperboard
|