Sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng, a-mi-ăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự; đồ gốm; thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
461
|
Section XIII
|
Articles of stone, plaster, cement, asbestos, mica or similar materials; ceramic products; glass and glassware
|
Chương 68
|
Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amian, mica hoặc các vật liệu tương tự
|
461
|
Chapter 68
|
Articles of stone, plaster, cement, asbestos, mica or similar materials
|
69
|
Đồ gốm, sứ
|
468
|
69
|
Ceramic products
|
70
|
Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
|
473
|
70
|
Glass and glassware
|
Phần XIV
| Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại |
484
|
Section XIV
| Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery; coin |
Chương 71
|
Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại
|
484
|
Chapter 71
|
Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery, coin
|
|
|
|
|
|
Phần XV
| Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản |
495
| |
Base metals and articles of base metal
|
Chương 72
|
Gang và thép
|
498
|
Chapter 72
|
Iron and Steel
|
73
|
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
|
534
|
73
|
Articles of iron or steel
|
74
|
Đồng và các sản phẩm bằng đồng
|
553
|
74
|
Copper and articles thereof
|
75
|
Niken và các sản phẩm bằng niken
|
565
|
75
|
Nickel and articles thereof
|
76
|
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
|
570
|
76
|
Aluminum and articles thereof
|
78
|
Chì và các sản phẩm bằng chì
|
580
|
78
|
Lead and articles thereof
|
79
|
Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm
|
584
|
79
|
Zinc and articles thereof
|
80
|
Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc
|
588
|
80
|
Tin and articles thereof
|
81
|
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
|
592
|
81
|
Other base metals; cerates; articles thereof
|
82
|
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và các bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản, các bộ phận của chúng
|
596
|
82
|
Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal
|
83
|
Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản
|
603
|
83
|
Miscellaneous articles of base metal
|
Phần XVI
| |