8451
|
|
Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
|
8451
|
|
|
Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics.
|
|
8451
|
10
|
00
|
- Máy giặt khô
|
chiếc
|
8451
|
10
|
00
|
- Dry‑cleaning machines
|
unit
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
|
|
‑ Drying machines:
|
|
8451
|
21
|
00
|
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
21
|
00
|
- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
|
unit
|
8451
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8451
|
30
|
00
|
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch)
|
chiếc
|
8451
|
30
|
00
|
- Ironing machines and presses (including fusing presses)
|
unit
|
8451
|
40
|
|
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm:
|
|
8451
|
40
|
|
- Washing, bleaching or dyeing machines:
|
|
8451
|
40
|
10
|
- - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm
|
chiếc
|
8451
|
40
|
10
|
- - Bleaching or dyeing machines
|
unit
|
8451
|
40
|
20
|
- - Máy giặt
|
chiếc
|
8451
|
40
|
20
|
- - Washing machines
|
unit
|
8451
|
50
|
00
|
- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
chiếc
|
8451
|
50
|
00
|
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
|
unit
|
8451
|
80
|
|
- Loại khác:
|
|
8451
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
|
|
|
- - Dùng trong gia đình:
|
|
|
|
|
- - For domestic use:
|
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Dressing or finishing machines
|
unit
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Dressing or finishing machines
|
unit
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8451
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8451
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8451
|
90
|
10
|
- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
90
|
10
|
- - Of machines of a dry lines capacity not exceeding 10 kg
|
unit
|
8451
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8452
|
|
|
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu
|
|
8452
|
|
|
Sewing machines, other than book‑sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines; sewing machine needles.
|
|
8452
|
10
|
00
|
- Máy khâu dùng cho gia đình
|
chiếc
|
8452
|
10
|
00
|
- Sewing machines of the household type
|
unit
|
|
|
|
- Máy khâu loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other sewing machines:
|
|
8452
|
21
|
00
|
- - Loại tự động
|
chiếc
|
8452
|
21
|
00
|
- - Automatic units
|
unit
|
8452
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
30
|
00
|
- Kim máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
30
|
00
|
- Sewing machine needles
|
unit
|
8452
|
40
|
|
- Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
|
|
8452
|
40
|
|
- Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof:
|
|
8452
|
40
|
10
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10
|
chiếc
|
8452
|
40
|
10
|
- - For the machinery of subheading 8452.10
|
unit
|
8452
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
90
|
|
- Bộ phận khác của máy khâu:
|
|
8452
|
90
|
|
- Other parts of sewing machines:
|
|
8452
|
90
|
10
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10
|
chiếc
|
8452
|
90
|
10
|
- - Of machinery of subheading 8452.10
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng
|
chiếc
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Head parts and accessories
|
unit
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp
|
chiếc
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Arms, beds, foot, and pedals
|
unit
|
8452
|
90
|
93
|
- - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai
|
chiếc
|
8452
|
90
|
93
|
- - - For stands, flywheels and beltguards
|
unit
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Other, used in the manufacture of sewing machines
|
unit
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8453
|
|
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
|
|
8453
|
|
|
Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines.
|
|
8453
|
10
|
|
- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
|
|
8453
|
10
|
|
- Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather:
|
|
|
|
|
- - Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da
|
chiếc
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Machinery for preparing or tanning
|
unit
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electrically operated:
|
|