8448
|
|
Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt)
|
|
8448
|
|
|
Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald‑frames, hosiery needles).:
|
|
|
|
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
|
|
|
|
|
‑ Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47
|
|
8448
|
11
|
|
- - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên:
|
|
8448
|
11
|
|
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: -
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Dobbies and jacquards; card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Other:
|
unit
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Not electrically operated
|
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Dobbies and jacquards; card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8448
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Not electrically operated
|
unit
|
8448
|
20
|
00
|
- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng
|
chiếc
|
8448
|
20
|
00
|
- Parts and accessories of machines of heading 84.44 or their auxiliary machinery
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of machines of heading 84.45 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
31
|
00
|
- - Kim chải
|
chiếc
|
8448
|
31
|
00
|
- - Card clothing
|
unit
|
8448
|
32
|
00
|
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
|
chiếc
|
8448
|
32
|
00
|
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing
|
unit
|
8448
|
33
|
|
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên:
|
|
8448
|
33
|
|
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers:
|
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Cọc sợi
|
chiếc
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Spindles
|
unit
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8448
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
39
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
41
|
00
|
- - Thoi
|
chiếc
|
8448
|
41
|
00
|
- - Shuttles
|
unit
|
8448
|
42
|
00
|
- - Lược dệt, go và khung go
|
chiếc
|
8448
|
42
|
00
|
- - Reeds for looms, healds and heald‑frames
|
unit
|
8448
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
49
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of electrically operated machines
|
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Giá và dàn chứa trục dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Warp beam stands and creels
|
unit
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of non-electrically operated machines:
|
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Giá và dàn chứa trục dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Warp beam stands and creels
|
unit
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of machines of heading 84.47 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
51
|
00
|
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
|
chiếc
|
8448
|
51
|
00
|
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches
|
unit
|
8448
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
59
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8449
|
|
|
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ
|
|
8449
|
|
|
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
|
|
|
|
|
- Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- Electrically operated machinery:
|
|
8449
|
00
|
11
|
- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
11
|
- - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- Non-electrically operated machinery:
|
|
8449
|
00
|
21
|
- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
21
|
- - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
29
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
8449
|
00
|
91
|
- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11
|
chiếc
|
8449
|
00
|
91
|
- - Parts of machines of subheading 8449.00.11
|
unit
|
8449
|
00
|
92
|
- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21
|
chiếc
|
8449
|
00
|
92
|
- - Parts of machines of subheading 8449.00.21
|
unit
|
8449
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
99
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8450
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô
|
|
8450
|
|
|
Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry.
|
|
|
|
|
- Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt:
|
|
|
|
|
‑ Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Máy tự động hoàn toàn:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Fully‑automatic machines:
|
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
|
- - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm:
|
|
8450
|
12
|
|
- - Other machines, with built‑in centrifugal drier:
|
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8450
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
20
|
00
|
- Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
20
|
00
|
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
|
unit
|
8450
|
90
|
|
- Bộ phận :
|
|
8450
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8450
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20
|
chiếc
|
8450
|
90
|
10
|
- - Of goods of subheading 8450.20
|
unit
|
8450
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
|
chiếc
|
8450
|
90
|
20
|
- - Of goods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|