Căn cứ Luật Hải quan số 29/2001-qh10 được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá X, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 29/6/2001



tải về 3.87 Mb.
trang22/26
Chuyển đổi dữ liệu01.12.2017
Kích3.87 Mb.
#34916
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

1209

99




- - Loại khác:




1209

99




- - Other:




1209

99

10

- - - Hạt cây cao su, hạt cây kenaf

kg

1209

99

10

- - - Rubber seeds, kenaf seeds

kg

1209

99

90

- - - Loại khác

kg

1209

99

90

- - - Other

kg































1210







Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia




1210







Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the formof pellets; lupulin.






1210

10

00

- Hublong chưa nghiền hoặc chưa xay thành bột mịn, hoặc chưa làm thành bột viên

kg

1210

10

00

- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets

kg

1210

20

00

- Hublong đã nghiền, đã xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia

kg

1210

20

00

- Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin

kg































1211







Các loại cây và các phần của cây (kể cả hạt và quả) chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột




1211







Plants and parts of plants(including seeds and fruit), of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy, or for insecticidal, fungicidal orsimilar purposes, fresh or dried, whether or not cut, crushed or powdered.




1211

10




- Rễ cam thảo:




1211

10




- Liquorice root:




1211

10

10

- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

10

10

- - Cut, crushed or powdered form

kg

1211

10

90

- - Loại khác

kg

1211

10

90

- - Other

kg

1211

20




- Rễ cây nhân sâm:




1211

20




- Ginseng roots:




1211

20

10

- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

20

10

- - Cut, crushed or powdered form

kg

1211

20

90

- - Loại khác

kg

1211

20

90

- - Other

kg

1211

30




- Lá côca:




1211

30




- Coca leaf:




1211

30

10

- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

30

10

- - Cut, crushed or powdered form

kg

1211

30

90

- - Loại khác

kg

1211

30

90

- - Other

kg

1211

40

00

- Thân cây anh túc

kg

1211

40

00

- Poppy straw

kg

1211

90




- Loại khác:




1211

90




- Other:













- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu:













- - Of a kind used primarily in pharmacy:




1211

90

11

- - - Cannabis, đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

90

11

- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form

kg

1211

90

12

- - - Cannabis, ở dạng khác

kg

1211

90

12

- - - Cannabis, other form

kg

1211

90

13

- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

90

13

- - - Other, in cut, crushed or powdered form

kg

1211

90

19

- - - Loại khác

kg

1211

90

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




1211

90

91

- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột

kg

1211

90

91

- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form

kg

1211

90

92

- - - Cây kim cúc, ở dạng khác

kg

1211

90

92

- - - Pyrethrum, other form

kg

1211

90

93

- - - Cannabis

kg

1211

90

93

- - - Cannabis

kg

1211

90

94

- - - Gỗ đàn hương

kg

1211

90

94

- - - Sandalwood

kg

1211

90

95

- - - Mảnh gỗ gaharu

kg

1211

90

95

- - - Gaharu wood chips

kg

1211

90

99

- - - Loại khác

kg

1211

90

99

- - - Other

kg































1212







Quả cây minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt quả và nhân quả và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibum) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.




1212







Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.




1212

10




- Quả cây minh quyết, kể cả hạt:




1212

10




- Locust beans, including locust bean seeds:




1212

10

10

- - Hạt

kg

1212

10

10

- - Seeds

kg

1212

10

90

- - Loại khác

kg

1212

10

90

- - Other

kg

1212

20




- Rong biển và các loại tảo khác:




1212

20




- Seaweeds and other algae:




1212

20

10

- - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự

kg

1212

20

10

- - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes


kg

1212

20

20

- - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô, không dùng cho người

kg

1212

20

20

- - Other, fresh, chilled or dried, unfit for human consumption

kg

1212

20

90

- - Loại khác

kg

1212

20

90

- - Other

kg

1212

30

00

- Hạt và nhân hạt của quả mơ, đào (kể cả hạnh đào) hoặc mận

kg

1212

30

00

- Apricot, peach (including nectarine) or plum stones and kernels

kg










- Loại khác:













‑ Other:




1212

91

00

- - Củ cải đường

kg

1212

91

00

- - Sugar beet

kg

1212

99




- - Loại khác:




1212

99




- - Other:













- - - Mía:













- - - Sugar cane:




1212

99

11

- - - - Để làm giống

kg

1212

99

11

- - - - For sowing

kg

1212

99

19

- - - - Loại khác

kg

1212

99

19

- - - - Other

kg

1212

99

90

- - - Loại khác

kg

1212

99

90

- - - Other

kg
































tải về 3.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương