Mã hàng
| Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính
|
Code
| Description | Unit |
0901
|
|
|
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó
|
|
0901
|
|
|
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
|
|
|
|
|
- Cà phê chưa rang:
|
|
|
|
|
‑ Coffee, not roasted:
|
|
0901
|
11
|
|
- - Chưa khử chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
11
|
|
- - Not decaffeinated:
|
|
0901
|
11
|
10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
kg
|
0901
|
11
|
10
|
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
|
kg
|
0901
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0901
|
11
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0901
|
12
|
|
- - Đã khử chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
12
|
|
- - Decaffeinated:
|
|
0901
|
12
|
10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
kg
|
0901
|
12
|
10
|
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
|
kg
|
0901
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0901
|
12
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cà phê đã rang:
|
|
|
|
|
‑ Coffee, roasted:
|
|
0901
|
21
|
|
- - Chưa khử chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
21
|
|
- - Not decaffeinated:
|
|
0901
|
21
|
10
|
- - - Chưa xay
|
kg
|
0901
|
21
|
10
|
- - - Unground
|
kg
|
0901
|
21
|
20
|
- - - Đã xay
|
kg
|
0901
|
21
|
20
|
- - - Ground
|
kg
|
0901
|
22
|
|
- - Đã khử chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
22
|
|
- - Decaffeinated:
|
|
0901
|
22
|
10
|
- - - Chưa xay
|
kg
|
0901
|
22
|
10
|
- - - Unground
|
kg
|
0901
|
22
|
20
|
- - - Đã xay
|
kg
|
0901
|
22
|
20
|
- - - Ground
|
kg
|
0901
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0901
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
0902
|
|
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu
|
|
0902
|
|
|
Tea, whether or not flavoured.
|
|
0902
|
10
|
|
- Chè xanh (chưa ủ men), đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:
|
|
0902
|
10
|
|
- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
|
|
0902
|
10
|
10
|
- - Nguyên cánh
|
kg
|
0902
|
10
|
10
|
- - Leaf
|
kg
|
0902
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0902
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0902
|
20
|
|
- Chè xanh khác (chưa ủ men):
|
|
0902
|
20
|
|
- Other green tea (not fermented):
|
|
0902
|
20
|
10
|
- - Nguyên cánh
|
kg
|
0902
|
20
|
10
|
- - Leaf
|
kg
|
0902
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0902
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0902
|
30
|
|
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:
|
|
0902
|
30
|
|
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
|
|
0902
|
30
|
10
|
- - Nguyên cánh
|
kg
|
0902
|
30
|
10
|
- - Leaf
|
kg
|
0902
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0902
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0902
|
40
|
|
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần khác:
|
|
0902
|
40
|
|
- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:
|
|
0902
|
40
|
10
|
- - Nguyên cánh
|
kg
|
0902
|
40
|
10
|
- - Leaf
|
kg
|
0902
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0902
|
40
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0903
|
00
|
00
|
Chè Paragoay
|
kg
|
0903
|
00
|
00
|
Maté.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0904
|
|
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền
|
|
0904
|
|
|
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
|
|
|
|
|
- Hạt tiêu:
|
|
|
|
|
‑ Pepper:
|
|
0904
|
11
|
|
- - Chưa xay hoặc nghiền:
|
|
0904
|
11
|
|
- Neither crushed nor ground:
|
|
0904
|
11
|
10
|
- - - Trắng
|
kg
|
0904
|
11
|
10
|
- - - White
|
kg
|
0904
|
11
|
20
|
- - - Đen
|
kg
|
0904
|
11
|
20
|
- - - Black
|
kg
|
0904
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0904
|
11
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0904
|
12
|
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
0904
|
12
|
|
- - Crushed or ground:
|
|
0904
|
12
|
10
|
- - - Trắng
|
kg
|
0904
|
12
|
10
|
- - - White
|
kg
|
0904
|
12
|
20
|
- - - Đen
|
kg
|
0904
|
12
|
20
|
- - - Black
|
kg
|
0904
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0904
|
12
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0904
|
20
|
|
- Các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, đã làm khô, xay hoặc nghiền:
|
|
0904
|
20
|
|
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta, dried or crushed or ground:
|
|
0904
|
20
|
10
|
- - ớt khô
|
kg
|
0904
|
20
|
10
|
- - Chillies, dried
|
kg
|
0904
|
20
|
20
|
- - ớt đã xay hoặc nghiền
|
kg
|
0904
|
20
|
20
|
- - Chillies, crushed or ground
|
kg
|
0904
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0904
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0905
|
00
|
00
|
Va-ni
|
kg
|
0905
|
00
|
00
|
Vanilla.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0906
|
|
|
Quế và hoa quế
|
|
0906
|
|
|
Cinnamon and cinnamon‑tree flowers.
|
|
0906
|
10
|
00
|
- Chưa xay hoặc nghiền
|
kg
|
0906
|
10
|
00
|
- Neither crushed nor ground
|
kg
|
0906
|
20
|
00
|
- Đã xay hoặc nghiền
|
kg
|
0906
|
20
|
00
|
- Crushed or ground
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0907
|
00
|
00
|
Đinh hương (cả quả, thân, cành)
|
kg
|
0907
|
00
|
00
|
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0908
|
|
|
Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu
|
|
0908
|
|
|
Nutmeg, mace and cardamoms.
|
|
0908
|
10
|
00
|
- Hạt nhục đậu khấu
|
kg
|
0908
|
10
|
00
|
- Nutmeg
|
kg
|
0908
|
20
|
00
|
- Vỏ nhục đậu khấu
|
kg
|
0908
|
20
|
00
|
- Mace
|
kg
|
0908
|
30
|
00
|
- Bạch đậu khấu
|
kg
|
0908
|
30
|
00
|
- Cardamoms
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0909
|
|
|
Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai cập hoặc cây ca-rum; hạt cây bách xù (juniper berries)
|
|
0909
|
|
|
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries.
|
|
0909
|
10
|
|
- Hoa hồi hoặc hoa hồi dạng sao:
|
|
0909
|
10
|
|
- Seeds of anise or badian:
|
|
0909
|
10
|
10
|
- - Hoa hồi
|
kg
|
0909
|
10
|
10
|
- - Of anise
|
kg
|
0909
|
10
|
20
|
- - Hạt hồi dạng sao
|
kg
|
0909
|
10
|
20
|
- - Of badian
|
kg
|
0909
|
20
|
00
|
- Hạt cây rau mùi
|
kg
|
0909
|
20
|
00
|
- Seeds of coriander
|
kg
|
0909
|
30
|
00
|
- Hạt cây thì là Ai cập
|
kg
|
0909
|
30
|
00
|
- Seeds of cumin
|
kg
|
0909
|
40
|
00
|
- Hạt cây ca-rum
|
kg
|
0909
|
40
|
00
|
- Seeds of caraway
|
kg
|
0909
|
50
|
00
|
- Hạt cây thì là; hạt cây bách xù (Juniper berries)
|
kg
|
0909
|
50
|
00
|
- Seeds of fennel; juniper berries
|
kg
|
0910
|
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác
|
|
0910
|
|
|
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
|
|
0910
|
10
|
00
|
- Gừng
|
kg
|
0910
|
10
|
00
|
- Ginger
|
kg
|
0910
|
20
|
00
|
- Nghệ tây
|
kg
|
0910
|
20
|
00
|
- Saffron
|
kg
|
0910
|
30
|
00
|
- Nghệ
|
kg
|
0910
|
30
|
00
|
- Turmeric (curcuma)
|
kg
|
0910
|
40
|
00
|
- Lá rau thơm, lá nguyệt quế
|
kg
|
0910
|
40
|
00
|
- Thyme; bay leaves
|
kg
|
0910
|
50
|
00
|
- Ca-ry (curry)
|
kg
|
0910
|
50
|
00
|
- Curry
|
kg
|
|
|
|
- Gia vị khác:
|
|
|
|
|
‑ Other spices:
|
|
0910
|
91
|
00
|
- - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong chú giải 1(b) của chương này
|
kg
|
0910
|
91
|
00
|
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter
|
kg
|
0910
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0910
|
99
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 10
NGŨ CỐC
Chú giải
1. (a). Các sản phẩm kể tên trong các nhóm của chương này chỉ được phân loại trong các nhóm đó khi ở dạng hạt, còn hoặc không còn ở trên bông hay trên thân cây;
(b). Chương này không bao gồm các loại hạt đã xát vỏ hoặc sơ chế cách khác. Tuy nhiên thóc, gạo được xay để bỏ trấu (gạo lứt), xát, đánh bóng, hồ, sơ chế bằng nước nóng hoặc hơi hoặc gạo tấm vẫn được phân loại trong nhóm 10.06.
2. Nhóm 10.05 không bao gồm ngô ngọt (thuộc chương 7).
Chú giải phân nhóm
1. Khái niệm "lúa mì durum" có nghĩa là loại lúa mì thuộc loài Triticum-durum và các giống lai tạo từ việc kết hợp giữa các loài của Triticum-durum có cùng số nhiễm sắc thể (28) như những loài đó.
|
CHAPTER 10
CEREALS
Notes
1. (a) The products specified in the headings of this Chapter are to be classified in those headings only if grains are present, whether or not in the ear or on the stalk.
(b) The Chapter does not cover grains which have been hulled or otherwise worked. However, rice, husked, milled, polished, glazed, parboiled or broken remains classified in heading 10.06.
2. Heading 10.05 does not cover sweet corn (Chapter 7).
Subheading Note
1. The term "durum wheat" means wheat of the Triticum durum species and the hybrids derived from the inter‑specific crossing of Triticum durum which have the same number (28) of chromosomes as that species.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính
|
Code
| Description | Unit |
1001
|
|
|
Lúa mì và meslin
|
|
1001
|
|
|
Wheat and meslin.
|
|
1001
|
10
|
00
|
- Lúa mì durum
|
kg
|
1001
|
10
|
00
|
- Durum wheat
|
kg
|
1001
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1001
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Dùng làm thức ăn cho người:
|
|
|
|
|
- - For human consumption:
|
|
1001
|
90
|
11
|
- - - Meslin
|
kg
|
1001
|
90
|
11
|
- - - Meslin
|
kg
|
1001
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1001
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1001
|
90
|
91
|
- - - Meslin
|
kg
|
1001
|
90
|
91
|
- - - Meslin
|
kg
|
1001
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1001
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1002
|
00
|
00
|
Lúa mạch đen
|
kg
|
1002
|
00
|
00
|
Rye.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1003
|
00
|
00
|
Lúa đại mạch
|
kg
|
1003
|
00
|
00
|
Barley.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1004
|
00
|
00
|
Yến mạch
|
kg
|
1004
|
00
|
00
|
Oats.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1005
|
|
|
Ngô
|
|
1005
|
|
|
Maize (corn).
|
|
1005
|
10
|
00
|
- Ngô giống
|
kg
|
1005
|
10
|
00
|
- Seed
|
kg
|
1005
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1005
|
90
|
|
- Other:
|
|
1005
|
90
|
10
|
- - Loại đã rang nở
|
kg
|
1005
|
90
|
10
|
- - Popcorn
|
kg
|
1005
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1005
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1006
|
|
|
Lúa gạo
|
|
1006
|
|
|
Rice.
|
|
1006
|
10
|
|
- Thóc:
|
|
1006
|
10
|
|
- Rice in the husk (paddy or rough):
|
|
1006
|
10
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
1006
|
10
|
10
|
- - Suitable for sowing
|
kg
|
1006
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1006
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1006
|
20
|
|
- Gạo lứt:
|
|
1006
|
20
|
|
- Husked (brown) rice:
|
|
1006
|
20
|
10
|
- - Gạo Thai Hom Mali
|
kg
|
1006
|
20
|
10
|
- - Thai Hom Mali rice
|
kg
|
1006
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1006
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1006
|
30
|
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ:
|
|
1006
|
30
|
|
- Semi‑milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
|
|
|
|
|
- - Gạo thơm:
|
|
|
|
|
- - Fragrant rice:
|
|
1006
|
30
|
11
|
- - - Nguyên hạt
|
kg
|
1006
|
30
|
11
|
- - - Whole
|
kg
|
1006
|
30
|
12
|
- - - Không quá 5% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
12
|
- - - Not more than 5% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
13
|
- - - Trên 5% đến 10% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
13
|
- - - More than 5% but not more than 10% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
14
|
- - - Trên 10% đến 25% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
14
|
- - - More than 10% but not more than 25% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1006
|
30
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
1006
|
30
|
20
|
- - Gạo làm chín sơ
|
kg
|
1006
|
30
|
20
|
- - Parboiled rice
|
kg
|
1006
|
30
|
30
|
- - Gạo nếp
|
kg
|
1006
|
30
|
30
|
- - Glutinous rice (pulot)
|
kg
|
1006
|
30
|
40
|
- - Gạo Basmati
|
kg
|
1006
|
30
|
40
|
- - Basmati rice
|
kg
|
1006
|
30
|
50
|
- - Gạo Thai Hom Mali
|
kg
|
1006
|
30
|
50
|
- - Thai Hom Mali rice
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1006
|
30
|
61
|
- - - Nguyên hạt
|
kg
|
1006
|
30
|
61
|
- - - Whole
|
kg
|
1006
|
30
|
62
|
- - - Không quá 5% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
62
|
- - - Not more than 5% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
63
|
- - - Trên 5% đến 10% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
63
|
- - - More than 5% but not more than 10% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
64
|
- - - Trên 10% đến 25% tấm
|
kg
|
1006
|
30
|
64
|
- - - More than 10% but not more than 25% broken
|
kg
|
1006
|
30
|
69
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1006
|
30
|
69
|
- - - Other
|
kg
|
1006
|
40
|
00
|
- Tấm
|
kg
|
1006
|
40
|
00
|
- Broken rice
|
kg
|
1007
|
00
|
00
|
Lúa miến
|
kg
|
1007
|
00
|
00
|
Grain sorghum.
|
kg
|
1008
|
|
|
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác
|
|
1008
|
|
|
Buckwheat, millet and canary seed; other cereals.
|
|
1008
|
10
|
00
|
- Kiều mạch
|
kg
|
1008
|
10
|
00
|
- Buckwheat
|
kg
|
1008
|
20
|
00
|
- Kê
|
kg
|
1008
|
20
|
00
|
- Millet
|
kg
|
1008
|
30
|
00
|
- Hạt cây thóc chim (họ lúa)
|
kg
|
1008
|
30
|
00
|
- Canary seed
|
kg
|
1008
|
90
|
00
|
- Ngũ cốc khác
|
kg
|
1008
|
90
|
00
|
- Other cereals
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|