49
|
Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
|
340
|
49
|
Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans
|
|
|
|
|
|
Phần XI
|
Nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt
|
345
|
Section XI
|
Textile and textile articles
|
Chương 50
|
Tơ tằm
|
354
|
Chapter 50
|
Silk
|
51
|
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
|
356
|
51
|
Wool, fine or coarse animal hair; horsehair yarn and woven fabric
|
52
|
Bông
|
360
|
52
|
Cotton
|
53
|
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
|
369
|
53
|
Other vegetable textile fibres; paper yarn and woven fabrics of paper yarn
|
54
|
Sợi filament nhân tạo
|
372
|
54
|
Man-made filaments
|
55
|
Xơ, sợi staple nhân tạo
|
378
|
55
|
Man-made staple fibres
|
56
|
Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
|
386
|
56
|
Wadding, felt and nonwovens; special yarns, twine, cordage, ropes and cables and articles thereof
|
57
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
|
391
|
57
|
Carpet and other textile floor coverings
|
58
|
Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
|
395
|
58
|
Special woven fabrics; tuffed textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery
|
59
|
Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp
|
401
|
59
|
Impregnated, coated, covered or laminated textile fabrics; textile articles of a kind suitable for industrial use
|
60
|
Các loại hàng dệt kim hoặc móc
|
408
|
60
|
Knitted or crocheted goods
|
61
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc
|
412
|
61
|
Articles or apparel and clothing accessories, knitted or crocheted goods
|
62
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
|
427
|
62
|
Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted
|
63
|
Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn
|
443
|
63
|
Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags
|
|
|
|
|
|
Phần XII
| Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác, ô, dù, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các loại hàng hoá trên; lông vũ chế biến và các sản phẩm làm từ lông vũ chế biến; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người |
450
|
Section XII
|
Footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof; prepared feathers and articles made therewith; artificial flowers; articles of human hair
|
Chương 64
|
Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
|
450
|
Chapter 64
|
Footwear, gaiters and the like; parts of such articles
|
65
|
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
|
455
|
65
|
Headgear and parts thereof
|
66
|
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
|
457
|
66
|
Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof
|
67
|
Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
|
459
|
67
|
Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair
|
|
|
|
|
|
Phần XIII
| |