0302
|
65
|
00
|
- - Cá nhám góc và cá mập khác
|
kg
|
0302
|
65
|
00
|
- - Dogfish and other sharks
|
kg
|
0302
|
66
|
00
|
- - Cá chình (Anguilla spp.)
|
kg
|
0302
|
66
|
00
|
- - Eels (Anguilla spp.)
|
kg
|
0302
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
0302
|
69
|
|
- - Other:
|
|
0302
|
69
|
10
|
- - - Cá biển
|
kg
|
0302
|
69
|
10
|
- - - Marine fish
|
kg
|
0302
|
69
|
20
|
- - - Cá nước ngọt
|
kg
|
0302
|
69
|
20
|
- - - Freshwater fish
|
kg
|
0302
|
70
|
00
|
- Gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0302
|
70
|
00
|
- Livers and roes
|
kg
|
0303
|
|
|
Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04
|
|
0303
|
|
|
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
|
|
|
|
|
- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
- Pacific Salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus rhodurus), excluding livers and roes:
|
|
0303
|
11
|
00
|
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka)
|
kg
|
0303
|
11
|
00
|
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)
|
kg
|
0303
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá hồi khác, trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
- Other salmonidae, excluding livers and roes:
|
|
0303
|
21
|
00
|
- - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0303
|
21
|
00
|
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0303
|
22
|
00
|
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đanuyp (Hucho Hucho)
|
kg
|
0303
|
22
|
00
|
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
|
kg
|
0303
|
29
|
00
|
- - Loại khác:
|
kg
|
0303
|
29
|
00
|
- - Other:
|
kg
|
|
|
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scoph thalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes
|
|
0303
|
31
|
00
|
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
|
kg
|
0303
|
31
|
00
|
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
|
kg
|
0303
|
32
|
00
|
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa)
|
kg
|
0303
|
32
|
00
|
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
|
kg
|
0303
|
33
|
00
|
- - Cá bơn sole (Solea spp.)
|
kg
|
0303
|
33
|
00
|
- - Sole (Solea spp.)
|
kg
|
0303
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
39
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe‑bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
|
|
0303
|
41
|
00
|
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus allalunga)
|
kg
|
0303
|
41
|
00
|
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnas alalunga)
|
kg
|
0303
|
42
|
00
|
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)
|
kg
|
0303
|
42
|
00
|
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
|
kg
|
0303
|
43
|
00
|
- - Cá ngừ vằn hoặc bụng có sọc
|
kg
|
0303
|
43
|
00
|
- - Skipjack or stripe‑bellied bonito
|
kg
|
0303
|
44
|
00
|
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
|
kg
|
0303
|
44
|
00
|
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
|
kg
|
0303
|
45
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)
|
kg
|
0303
|
45
|
00
|
- - Bluefin tunas (Thunnus thynnus)
|
kg
|
0303
|
46
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0303
|
46
|
00
|
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0303
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0303
|
50
|
00
|
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
50
|
00
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), excluding livers and roes
|
kg
|
0303
|
60
|
00
|
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
60
|
00
|
- Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus), excluding livers and roes
|
kg
|
|
|
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Other fish, excluding livers and roes:
|
|
0303
|
71
|
00
|
- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp), cá Sac-đin nhiệt đới (Sardin-ella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)
|
kg
|
0303
|
71
|
00
|
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
|
kg
|
0303
|
72
|
00
|
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)
|
kg
|
0303
|
72
|
00
|
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
|
kg
|
0303
|
73
|
00
|
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens)
|
kg
|
0303
|
73
|
00
|
- - Coalfish (Pollachius virens)
|
kg
|
0303
|
74
|
00
|
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0303
|
74
|
00
|
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0303
|
75
|
00
|
- - Cá nhám góc và cá mập khác
|
kg
|
0303
|
75
|
00
|
- - Dogfish and other sharks
|
kg
|
0303
|
76
|
00
|
- - Cá chình (Anguilla spp.)
|
kg
|
0303
|
76
|
00
|
- - Eels (Anguilla spp.)
|
kg
|
0303
|
77
|
00
|
- - Cá sói biển (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus)
|
kg
|
0303
|
77
|
00
|
- - Sea bass (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus)
|
kg
|
0303
|
78
|
00
|
- - Cá Meluc (một loại cá tuyết) (Merluccius spp. Urophycis spp.)
|
kg
|
0303
|
78
|
00
|
- - Hake (Merluccius spp. Urophycis spp.)
|
kg
|
0303
|
79
|
|
- - Loại khác:
|
|
0303
|
79
|
|
- - Other:
|
|
0303
|
79
|
10
|
- - - Cá biển
|
kg
|
0303
|
79
|
10
|
- - - Marine fish
|
kg
|
0303
|
79
|
20
|
- - - Cá nước ngọt
|
kg
|
0303
|
79
|
20
|
- - - Freshwater fish
|
kg
|
0303
|
80
|
|
- Gan và bọc trứng cá:
|
|
0303
|
80
|
|
- Livers and roes:
|
|
0303
|
80
|
10
|
- - Gan
|
kg
|
0303
|
80
|
10
|
- - Livers
|
kg
|
0303
|
80
|
20
|
- - Bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
80
|
20
|
- - Roes
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0304
|
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0304
|
|
|
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
|
|
0304
|
10
|
00
|
- Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0304
|
10
|
00
|
- Fresh or chilled
|
kg
|
0304
|
20
|
00
|
- Filê cá (fillets) đông lạnh
|
kg
|
0304
|
20
|
00
|
- Frozen fillets
|
kg
|
0304
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0304
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|