Căn cứ Luật Hải quan số 29/2001-qh10 được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá X, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 29/6/2001



tải về 3.87 Mb.
trang13/26
Chuyển đổi dữ liệu01.12.2017
Kích3.87 Mb.
#34916
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   26



Mã hàng
Mô tả hàng hoá

Đơn vị tính

Code
Description
Unit

0401







Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác



0401







Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter.




0401

10

00

- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng

kg

0401

10

00

- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%

kg

0401

20

00

- Có hàm lượng chất béo trên 1% đến 6% tính theo trọng lượng

kg

0401

20

00

- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%

kg

0401

30

00

- Có hàm lượng chất béo trên 6% tính theo trọng lượng

kg

0401

30

00

- Of a fat content, by weight, exceeding 6%

kg






























0402







Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác



0402







Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter.




0402

10




- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng:



0402

10




- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%:













- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người:












- - Fit for human consumption:




0402

10

11

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột

kg

0402

10

11

- - - Not containing added sugar or other sweetening matter, in powder form

kg

0402

10

12

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác

kg

0402

10

12

- - - Not containing added sugar or other sweetening matter, in other form

kg

0402

10

13

- - - Loại khác, dạng bột

kg

0402

10

13

- - - Other, in powder form

kg

0402

10

19

- - - Loại khác, dạng khác

kg

0402

10

19

- - - Other, in other form

kg










- - Loại khác:












- - Other:




0402

10

21

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột

kg

0402

10

21

- - - Not containing added sugar or other sweetening matter, in powder form

kg

0402

10

22

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác

kg

0402

10

22

- - - Not containing added sugar or other sweetening matter, in other form

kg

0402

10

23

- - - Loại khác, dạng bột

kg

0402

10

23

- - - Other, in powder form

kg

0402

10

29

- - - Loại khác, dạng khác

kg

0402

10

29

- - - Other, in other form

kg










- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng:












‑ In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%:




0402

21




- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:



0402

21




- - Not containing added sugar or other sweetening matter:




0402

21

10

- - - Dạng bột

kg

0402

21

10

- - - In powder form

kg

0402

21

90

- - - Dạng khác

kg

0402

21

90

- - - In other form

kg

0402

29




- - Loại khác:



0402

29




- - Other:




0402

29

10

- - - Dạng bột

kg

0402

29

10

- - - In powder form

kg

0402

29

90

- - - Dạng khác

kg

0402

29

90

- - - In other form

kg










- Loại khác:












- Other:




0402

91

00

- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

kg

0402

91

00

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

kg

0402

99

00

- - Loại khác

kg

0402

99

00

- - Other

kg






























0403







Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc a xít hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao



0403







Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.




0403

10




- Sữa chua:



0403

10




- Yogurt:













- - Chứa hoa quả, hạt, ca cao hoặc hương liệu; sữa chua dạng lỏng:












- - Containing fruit, nuts, cocoa or flavouring matter; liquid yogurt:




0403

10

11

- - - Dạng lỏng, kể cả dạng đặc

kg

0403

10

11

- - - In liquid form, including condensed form

kg

0403

10

19

- - - Loại khác

kg

0403

10

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:












- - Other:




0403

10

91

- - - Dạng đặc

kg

0403

10

91

- - - In condensed form

kg

0403

10

99

- - - Loại khác

kg

0403

10

99

- - - Other

kg

0403

90




- Loại khác:



0403

90




- Other:




0403

90

10

- - Buttermilk

kg

0403

90

10

- - Buttermilk

kg

0403

90

90

- - Loại khác

kg

0403

90

90

- - Other

kg






























0404







Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác



0404







Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether

or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included.




0404

10




- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc, pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:



0404

10




- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter:













- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người:












- - Fit for human consumption:




0404

10

11

- - - Whey

kg

0404

10

11

- - - Whey

kg

0404

10

19

- - - Loại khác

kg

0404

10

19

- - - Other

kg










- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho động vật:












- - Fit for animal feeding:




0404

10

91

- - - Whey

kg

0404

10

91

- - - Whey

kg

0404

10

99

- - - Loại khác

kg

0404

10

99

- - - Other

kg

0404

90




- Loại khác:



0404

90




- Other:




0404

90

10

- - Đã cô đặc, pha thêm đường, chất bảo quản, hoặc được đóng hộp

kg

0404

90

10

- - Concentrated, sweetened, with added preservative, or in hermetically sealed cans

kg

0404

90

90

- - Loại khác

kg

0404

90

90

- - Other

kg






























0405







Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)



0405







Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads.




0405

10

00

- Bơ

kg

0405

10

00

- Butter

kg

0405

20

00

- Chất phết bơ sữa

kg

0405

20

00

- Dairy spreads

kg

0405

90




- Loại khác:



0405

90




- Other:




0405

90

10

- - Dầu bơ khan

kg

0405

90

10

- - Anhydrous butterfat

kg

0405

90

20

- - Dầu bơ (butter oil)

kg

0405

90

20

- - Butter oil

kg

0405

90

30

- - Ghee

kg

0405

90

30

- - Ghee

kg

0405

90

90

- - Loại khác

kg

0405

90

90

- - Other

kg






























0406







Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát



0406







Cheese and curd.




0406

10

00

- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho mát

kg

0406

10

00

- Fresh (unripened or uncured) cheese including whey cheese, and curd

kg

0406

20




- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột:



0406

20




- Grated or powdered cheese, of all kinds:




0406

20

10

- - Đóng gói với tổng trọng lượng trên 20 kg

kg

0406

20

10

- - In packages of a gross weight exceeding 20 kg

kg

0406

20

90

- - Loại khác

kg

0406

20

90

- - Other

kg

0406

30

00

- Pho mát chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột

kg

0406

30

00

- Processed cheese, not grated or powdered

kg

0406

40

00

- Pho mát vân xanh

kg

0406

40

00

- Blue‑veined cheese

kg

0406

90

00

- Pho mát loại khác

kg

0406

90

00

- Other cheese

kg






























0407







Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín



0407







Birds' eggs, in shell, fresh, preserved or cooked.













- Để làm giống:












- For hatching:




0407

00

11

- - Trứng gà

kg

0407

00

11

- - Hens' eggs

kg

0407

00

12

- - Trứng vịt

kg

0407

00

12

- - Ducks’ eggs

kg

0407

00

19

- - Loại khác

kg

0407

00

19

- - Other

kg










- Loại khác:












- Other:




0407

00

91

- - Trứng gà

kg

0407

00

91

- - Hens’ eggs

kg

0407

00

92

- - Trứng vịt

kg

0407

00

92

- - Ducks’ eggs

kg

0407

00

99

- - Loại khác

kg

0407

00

99

- - Other

kg






























0408







Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác



0408







Birds' eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.













- Lòng đỏ trứng:












‑ Egg yolks:




0408

11

00

- - Đã sấy khô

kg

0408

11

00

- - Dried

kg

0408

19

00

- - Loại khác

kg

0408

19

00

- - Other

kg










- Loại khác:












‑ Other:




0408

91

00

- - Đã sấy khô

kg

0408

91

00

- - Dried

kg

0408

99

00

- - Loại khác

kg

0408

99

00

- - Other

kg






























0409

00

00

Mật ong tự nhiên

kg

0409

00

00

Natural honey.

kg






























0410







Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác



0410







Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included.




0410

00

10

- Tổ chim

kg

0410

00

10

- Birds' nests

kg

0410

00

90

- Loại khác

kg

0410

00

90

- Other

kg































tải về 3.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương