Biểu 5a: NĂNG LỰC CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC BỘ GTVT
Đơn vị: người
TT
|
Tên cơ sở đào tạo
|
Năng lực đào tạo theo thiết kế
|
Tổng số HS, SV
|
Số tuyển sinh mới
|
Số tốt nghiệp
|
Số giáo viên
|
2009
|
2010
|
2009
|
2010
|
2009
|
2010
|
2009
|
2010
|
I
|
Dạy nghề (CĐN, TCN, SCN)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường CĐ nghề Trung ương I
|
|
8830
|
10451
|
6275
|
7334
|
4450
|
4067
|
126
|
133
|
2
|
Trường CĐ nghề Trung ương II
|
|
5211
|
4955
|
2152
|
2386
|
1512
|
3213
|
168
|
175
|
3
|
Trường CĐ nghề Trung ương III
|
|
11742
|
10936
|
414
|
264
|
621
|
459
|
390
|
473
|
4
|
Trường CĐ nghề GTVT Đường thủy I
|
|
1999
|
1560
|
1382
|
1060
|
1042
|
785
|
83
|
83
|
5
|
Trường CĐ nghề GTVT Đường thủy II
|
|
5363
|
5021
|
4964
|
5184
|
4218
|
4328
|
70
|
70
|
6
|
Trường CĐ nghề Hàng hải Tp Hồ Chí Minh
|
|
2969
|
2981
|
1484
|
1.008
|
674
|
170
|
194
|
198
|
7
|
Trường CĐ nghề Đường sắt
|
|
2715
|
3202
|
1671
|
3037
|
1434
|
2573
|
146
|
143
|
8
|
Trường TC nghề GTVT Đường bộ
|
|
706
|
637
|
806
|
637
|
706
|
508
|
21
|
21
|
9
|
Trường TC nghề Cơ giới Đường bộ
|
|
3826
|
3875
|
2800
|
2795
|
2593
|
2527
|
90
|
88
|
10
|
Trường TC nghề GTVT Đường thủy
|
|
|
977
|
848
|
504
|
526
|
531
|
497
|
20
|
11
|
Trường TC nghề GTVT Thăng Long
|
|
626
|
592
|
417
|
234
|
280
|
340
|
29
|
26
|
12
|
Trường TC nghề Công trình I
|
|
354
|
475
|
120
|
145
|
125
|
138
|
30
|
28
|
13
|
Trường TC nghề Công nghệ ô tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường Trung cấp GTVT miền Nam
|
|
2373
|
2365
|
1806
|
1696
|
1547
|
1339
|
57
|
67
|
2
|
Trường Trung cấp GTVT miền Bắc
|
|
500
|
500
|
455
|
300
|
308
|
346
|
47
|
49
|
3
|
Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ GTVT
|
|
Mới thành lập chưa xin mở ngành
|
|
III
|
Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường Cao đẳng GTVT
|
|
11751
|
726
|
4335
|
3625
|
2165
|
3270
|
485
|
428
|
2
|
Trường Cao đẳng GTVT II
|
|
952
|
988
|
558
|
468
|
571
|
606
|
160
|
160
|
3
|
Trường Cao đẳng GTVT III
|
|
5747
|
6444
|
3268
|
2529
|
1419
|
1410
|
170
|
177
|
4
|
Trường Cao đẳng Hàng hải I
|
|
8877
|
8183
|
5228
|
4792
|
3728
|
3763
|
275
|
285
|
5
|
Trường Cao đẳng GTVT miền Trung
|
|
2558
|
2880
|
1664
|
1727
|
1271
|
1203
|
72
|
90
|
IV
|
Đại học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
|
17.150
|
17.530
|
3.000
|
2.968
|
2.800
|
3.000
|
650
|
671
|
2
|
Trường Đại học GTVT TP.HCM
|
|
11201
|
1852
|
2705
|
2713
|
1104
|
1111
|
410
|
420
|
3
|
Học viện Hàng không Việt Nam
|
|
3378
|
5365
|
1563
|
1933
|
693
|
1081
|
82
|
83
|
4
|
Trường Cán bộ quản lý GTVT
|
|
1804
|
795
|
1320
|
452
|
1065
|
388
|
39
|
39
|
5
|
Trường ĐH GTVT
|
|
30866
|
35574
|
6462
|
7137
|
4954
|
3137
|
960
|
960
|
Biểu 5b: CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC BỘ GTVT ĐẾN NĂM 2020
Đơn vị: người
TT
|
Tên cơ sở đào tạo
|
Địa điểm
|
I
|
Dạy nghề (CĐN, TCN)
|
|
1
|
Trường CĐ nghề Trung ương I
|
Ba Vì, Hà Nội
|
2
|
Trường CĐ nghề Trung ương II
|
Kiến An, Hải Phòng
|
3
|
Trường CĐ nghề Trung ương III
|
Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
4
|
Trường CĐ nghề GTVT Đường thủy I
|
Nam Sách, Hải Dương
|
5
|
Trường CĐ nghề GTVT Đường thủy II
|
Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
6
|
Trường CĐ nghề Hàng hải Tp Hồ Chí Minh
|
Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
|
7
|
Trường CĐ nghề GTVT Đường bộ
|
Thành phố Đà Nẵng
|
8
|
Trường CĐ nghề Cơ giới Đường bộ
|
Chí Linh, Hải Dương
|
9
|
Trường CĐ nghề GTVT Thăng Long
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
10
|
Trường CĐ nghề Công trình I
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
11
|
Trường CĐ nghề Công nghệ ô tô
|
Thanh Xuân, Hà Nội
|
II
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
|
1
|
Trường Trung cấp Y tế GTVT
|
Thành phố Hà Nội
|
2
|
Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ GTVT
|
Đống Đa, Hà Nội
|
III
|
Cao đẳng
|
|
1
|
Trường Cao đẳng Hàng hải I
|
Ngô Quyền, Hải Phòng
|
2
|
Trường Cao đẳng GTVT miền Nam
|
Thành phố Cần Thơ
|
3
|
Trường Cao đẳng GTVT miền Bắc
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
IV
|
Đại học
|
|
1
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
Ngô Quyền, Hải Phòng
|
2
|
Trường Đại học GTVT TP.HCM
|
Tỉnh Đồng Nai
|
3
|
Học viện Hàng không Việt Nam
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT
|
Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT II
|
Thành phố Đà Nẵng
|
6
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT III
|
Tỉnh Long An
|
7
|
Trường Đại học GTVT miền Trung
|
Thành phố Vinh, Nghệ An
|
8
|
Trường Đại học Công nghệ Đường sắt
|
Long Biên, Hà Nội
|
9
|
Học viện Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức ngành GTVT
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
BIỂU 6: DỰ BÁO NHU CẦU LAO ĐỘNG NGÀNH GTVT QUA ĐÀO TẠO
(Không kể lao động không thường xuyên)
Đơn vị: 1.000 người
Nội dung
|
2010
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2020
|
I. Tổng số lao động làm việc thường xuyên (không kể LĐ phổ thông)
|
433,7
|
505,2
|
524,5
|
543,7
|
563,0
|
515,08
|
616,67
|
II. Nhu cầu lao động qua đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng số
|
144.84
|
153.18
|
162.71
|
166.45
|
179.84
|
197.5
|
235.74
|
2. Tỷ lệ so TS lao động làm việc (%)
|
30,56
|
33,66
|
33,37
|
34,49
|
31,95
|
38,34
|
38,54
|
3. Theo các trình độ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
14.7
|
16.9
|
17.9
|
18.1
|
19.8
|
21.8
|
25.9
|
Trung cấp nghề
|
69.8
|
78.7
|
82.4
|
83.4
|
89.6
|
93.9
|
110.0
|
Cao đẳng nghề
|
7.5
|
7.8
|
7.9
|
8.1
|
8.4
|
9.6
|
11.8
|
Trung học chuyên nghiệp
|
13,7
|
12,8
|
15,8
|
15,9
|
16,6
|
19,8
|
22,9
|
Cao đẳng
|
26,9
|
24,2
|
24,5
|
25,3
|
27,9
|
31,5
|
39,8
|
Đại học
|
11,8
|
12,4
|
13,8
|
15,2
|
16,9
|
18,7
|
21,5
|
Trên đại học
|
0,44
|
0,38
|
0,41
|
0,45
|
0,42
|
0,52
|
0,784
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |