Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005 và Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009


Biểu 02a: HIỆN TRẠNG LAO ĐỘNG NGÀNH GTVT THEO TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT



tải về 1.23 Mb.
trang8/10
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.23 Mb.
#8250
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10


Biểu 02a: HIỆN TRẠNG LAO ĐỘNG NGÀNH GTVT THEO TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT
(Không kể lao động không thường xuyên)

Đơn vị: Người




2000

2005

2006

2007

2008

2009

2010

I. Tổng số

303381

321134

345241

367128

384880

436709

481939

Phân theo trình độ đào tạo






















1. Chưa qua đào tạo

27578

27672

27987

26397

24940

26743

48768

2. Sơ cấp nghề

31974

33876

39874

41973

40764

44574

51754

3. Trung cấp nghề

165513

179663

179300

195363

201289

229876

234523

4. Cao đẳng nghề

0

0

0

0

0

0

24970

5. Trung cấp

20850

24567

29871

32764

36481

39347

42873

6. Cao đẳng

20873

28316

32754

34235

35891

37852

40527

7. Đại học

21547

25348

27641

29354

30845

34381

35942

8. Trên đại học

1600

1692

1952

1959

2381

2482

2582


Biểu 02b: HIỆN TRẠNG LAO ĐỘNG THEO TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ, TIN HỌC, CHÍNH TRỊ
(Không kể lao động không thường xuyên)

Đơn vị: Người




2000

2005

2006

2007

2008

2009

2010

I. Tổng số

303381

321134

345241

367128

384880

436709

481939

Phân theo trình độ đào tạo






















A

24729

24982

26841

27851

27946

29781

35716

B

18241

18743

20764

21284

23841

25924

28214

C

6271

6372

6678

6895

6948

8457

8847

Đại học, Sau đại học

2876

2897

2954

3107

3280

3394

3847

Tin học






















A

33451

33982

34715

37346

38459

41948

47567

B

16488

18872

19546

20524

20845

22877

24945

C

4016

4089

4158

4284

4482

4648

5285

Đại học, Sau đại học

854

894

960

1024

1185

1274

1495

Quản lý nhà nước






















Sơ cấp

3982

4012

4287

4452

4821

5107

5684

Trung cấp

2941

2980

3218

3298

3345

3647

3942

Cao cấp

592

599

601

684

692

721

801

Lý luận chính trị






















Sơ cấp

39452

50281

51739

52159

53756

59246

64427

Trung cấp

9042

9425

11824

11980

12481

12947

15743

Cao cấp, Đại học, Sau đại học

1925

1997

2374

2382

2494

2648

3014

A

20524

23818

25744

27953

27992

31560

35227

B

18942

19749

19924

22824

22910

25485

28578

C

4294

4994

6017

6124

6508

7084

7984

Đại học, sau đại học

2658

2754

2897

2957

3107

3248

3847


Biểu 03: HIỆN TRẠNG LAO ĐỘNG NGÀNH GTVT THEO ĐỘ TUỔI VÀ GIỚI TÍNH
(Không kể lao động không thường xuyên)

Đơn vị: Người

Độ tuổi

2000

2005

2006

2007

2008

2009

2010

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Từ 18 ÷ 20

16805

1193

15623

1484

16063

1746

16164

1777

17474

2223

17893

2384

17909

2435

Từ 21 ÷ 30

67320

15765

70547

16808

87361

18086

87753

18423

96311

20100

91745

10643

107903

16280

Từ 31 ÷ 40

81247

18106

90080

15609

88564

12096

90650

12531

91366

12889

150038

13347

151689

17074

Từ 41 ÷ 50

59573

14917

65567

16049

67471

16738

78895

17003

82360

17011

82403

17327

106577

14465

Từ 51 ÷ 60

20876

5009

24953

2701

31961

3111

37875

3503

39497

3119

39663

3025

40780

3852

> 60

2498

72

1604

109

1931

113

2435

119

2438

92

2708

133

2837

138




248213

55062

268374

52760

293351

51890

313772

53356

329446

55434

389850

46859

427695

54244

Tổng

303381

321134

345241

367128

384880

436709

481939


Biểu 04: SỐ LAO ĐỘNG NGÀNH GTVT ĐƯỢC ĐÀO TẠO HÀNG NĂM TRONG THỜI GIAN QUA
(Không kể lao động không thường xuyên)

Đơn vị: Người




2000

2005

2006

2007

2008

2009

2010

I. Tổng số lao động

303381

321134

345241

367128

384880

436709

481939

Phân theo trình độ đào tạo

81837

110756

136532

146345

153109

170215

208290

1. Sơ cấp

9985

12749

14981

16987

17913

21295

24985

2. Trung cấp nghề

47921

70759

90065

93215

94862

102359

123570

3. Cao đẳng nghề



















5796

4. Trung cấp chuyên nghiệp

8292

8952

9905

11810

11910

15284

16959

5. Cao đẳng

7969

9737

11194

12982

14411

18527

20847

6. Đại học

6972

7858

9582

10476

12910

11574

14946

7. Trên đại học

698

701

805

875

1103

1176

1187


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương