Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015
1
|
Bisoloc
|
Bisoprolol fumarat
|
5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-16168-11
|
Công ty TNHH United International Pharma.
|
Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
2
|
Bisoloc
|
Bisoprolol fumarat
|
2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-16169-11
|
Công ty TNHH United International Pharma.
|
Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
3
|
Viên nén dài bao phim MACROLACIN 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-11650-10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV.
|
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
4
|
CEFUROVID 125
|
Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil 150,4mg)
|
125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VD-13902-11
|
Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA.
|
17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí
|
Việt Nam
|
5
|
Klamex 500
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate potassium & silicone dioxid tương đương 62,5mg Acid Clavulanic
|
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 2g
|
VD-10011-10
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang.
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
|
Việt Nam
|
6
|
ZANIAT 500
|
Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-8116-09
|
Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA.
|
17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
7
|
Listate 20
|
Atorvastatin 20mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat
|
20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-16212-12
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
8
|
MIDANTIN
|
Amoxicillin 500mg dưới dạng amoxicillin trihydrat + Acid Clavulanic 125mg dưới dạng kali clavulanat
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên.
|
VD-18319-13
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân.
|
Lô E2, N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
9
|
BENALAPRIL 5
|
Enalapril
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3vỉ x 10 viên
|
VN-12878-11
|
Berlin - Chemie AG Germany.
|
Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, Germany.
|
Germany
|
10
|
XORIMAX 250mg
|
Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim axetil
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-9849-10
|
Sandoz GmbH.
|
10 Biochemiestrase, A-6250 Kundl-Austria.
|
Ausrtria
|
11
|
Cefuroxim axetil 500
|
Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim axetil
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-12962-10
|
Công ty CP DP Trung ương VIDIPHA.
|
Số 17, Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí
|
Việt Nam
|
12
|
Zentocefix 200
|
Cefixim 200mg
|
200mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9924-09
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150.
|
Số 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
13
|
Cefixim Uphace 100
|
Cefixim trihydrat
|
100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói, 14 gói x 2g
|
VD-7608-09
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25.
|
448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
14
|
Uphaxim 200
|
Cefixim trihydrat
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-7636-09
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25.
|
448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
15
|
Hapacol sủi
|
Paracetamol
|
500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-20571-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
16
|
Auclanityl 1g
|
Amoxicillin trihydrat 1 004,5 mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg) + Acid clavulanic 125mg;
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-11694-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco.
|
15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.
|
Việt Nam
|
17
|
Auclanityl 625mg
|
Amoxicillin trihydrat 574mg (tương đương Amoxicillin khan 500mg) + kali clavulanat 148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg)
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11695-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco.
|
15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.
|
Việt Nam
|
18
|
Soruxim 250
|
Cefuroxim 250mg (dưới dạng Cefuroxim axetil);
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-20658-14
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi.
|
Lô B14-3, Đường N13, Khu Công nghiệp Đông Nam, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
19
|
Metovance
|
Metformin hydroclorid 500mg và Glibenclamid 5mg;
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-14990-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ.
|
Lô M1, Đường N3, Khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
20
|
Mecam 15
|
Meloxicam
|
15 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9324-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
21
|
Atorhasan 20
|
Atorvastatin 20mg (tương đương Atorvastatin calci trihydrat 21,8 mg)
|
20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9085-09
|
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm.
|
Đường số 2, KCN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
22
|
Amfarex 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17380-12
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
23
|
Pymetphage-500
|
Metformin HCl
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-13593-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco.
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
24
|
Irbesartan Stada 300mg
|
Irbesartan
|
300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-18533-13
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
25
|
Pyme AM5
|
Amlodipin
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-6997-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco.
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
26
|
Bihasal 5
|
Bisoprolol fumarat
|
5mg
|
Viên nén tròn bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17762-12
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm.
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
27
|
Atenolol Stada 50mg
|
Atenolol
|
50mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-12619-10
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
28
|
TRIMETAZIDI N STADA 35mg MR
|
Trimetazidin dihydroclorid;
|
35mg
|
Viên nén bao phim.
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-12601-10
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
29
|
PYME DIAPRO MR
|
Gliclazid
|
30mg
|
Viên nén tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-6045-08
|
Công ty cổ phần Pymepharco.
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
30
|
Irbesartan 150mg
|
Irbesartan
|
150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-15905-11
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.
|
Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
|
Việt Nam
|
31
|
Clocardigel
|
Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,857mg)
|
75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-12891-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
32
|
Clarithromycin DNPharm 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên Chai 20 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-13079-10
|
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam.
|
Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
33
|
HAFIXIM 100
|
Cefixim
|
100mg
|
Bột pha hỗn dịch
|
Hộp 24 gói x 1,5g thuốc
|
VD-10937-10
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang.
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. Hòa An, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ, tỉnh hậu Giang.
|
Việt Nam
|
34
|
Rosuvastatin Stada 10mg
|
Rosuvastatin 10 mg (dưới dạng Rosuvastatin calcium)
|
10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19690-13
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
35
|
Losartan Stada 50mg
|
Losartan kali
|
50 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20373-13
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
36
|
Zeloxicam 7,5
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên;
|
VD-20803-14
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV.
|
Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
37
|
Valsartan STADA 80mg;
|
Valsartan
|
80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-14016-11
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
38
|
Mypara
|
Paracetamol
|
500mg
|
Viên nén sủi bọt.
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên Hộp 2 tuýp x 10 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-11886-10
|
Công ty cổ phần S.P.M.
|
Lô Số 51, đường Số 2, khu Công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP Hồ Chí
|
Việt Nam
|
39
|
MEBILAX 15
|
Meloxicam
|
15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20574-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
40
|
MEBILAX 7,5
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20574-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
41
|
Hapacol 250
|
Paracetamol
|
250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-20558-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
42
|
Hapacol 150
|
Paracetamol
|
150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-21137-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
43
|
Zincap 500
|
Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-21191-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150.
|
112 Trần Hưng Đạo- Quận 1- TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
44
|
Midancef 125
|
Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21322-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân.
|
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
45
|
Quincef 125mg/5ml
|
Cefuroxim 125mg/5ml (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống
|
VD-21433-14
|
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar.
|
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
46
|
Cadiroxim 500
|
Cefuroxim 500 mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên
|
VD-21580-14
|
Công ty TNHH US Pharma USA.
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
47
|
Cefixim 400
|
Cefixim 400 mg (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
400 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21583-14
|
Công ty TNHH US Pharma USA.
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
48
|
Dom- Montelukast 4
|
Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
4 mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21640-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
49
|
Dom- Montelukast FC
|
Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21641-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
50
|
Montegol 4
|
Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
4mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21645-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
51
|
Ketocrom 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-21670-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
52
|
Lomepen 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-21673-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
53
|
Metozamin 500
|
Metformin HCl
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21675-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
54
|
Ozaform 500
|
Metformin HCl
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21680-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
55
|
Azihasan 125
|
Azithromycin 125 mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-21766-14
|
Công ty TNHH Ha san- Dermapharm.
|
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
56
|
Glumeform 500
|
Metformin hydroclorid 500 mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21779-14
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
|
KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
57
|
Cefixim 400 tab
|
Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21791-14
|
Công ty TNHH US Pharma USA.
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
58
|
Ficemix 400
|
Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21792-14
|
Công ty TNHH US Pharma USA.
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
59
|
Apitim 5
|
Amlodipin 5 mg (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg)
|
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21811-14
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang.
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
|
Việt Nam
|
60
|
Montegol FC
|
Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21840-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
61
|
Azicrom 250
|
Azithromycin 250mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-21871-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
62
|
Clarithro 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21913-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.
|
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
63
|
Clarividi 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21914-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.
|
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
64
|
Petrimet MR
|
Trimetazidin HCl
|
35mg
|
Viên nén bao phim phóng thích chậm
|
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30 vỉ x 10 viên
|
VD-22058-14
|
Công ty TNHH United International Pharma.
|
Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
65
|
Cedonkit 250
|
Cefuroxime 250mg (dưới dạng cefuroxime axetyl)
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-18242-14
|
Delta Pharma Limited.
|
Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj.
|
Bangladesh
|
66
|
Metformin Denk 1000
|
Metformin 1000mg (dưới dạng Metformin HCl)
|
1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18292-14
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg.
|
Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning.
|
Germany
|
67
|
Lufixime 400
|
Cefixim
|
400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18140-14
|
Lupin Ltd.
|
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP.
|
India
|
|