Azicrom 200
Azithromycin (tương ứng với 800mg cốm Azithromycin 25%) 200mg
|
200mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 3 gói x 2,5g
|
VD-20231-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
19
|
Azicrom 500
|
Azithromycin (tương ứng 524,05mg Azithromycin dihydrat) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-20232-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
20
|
Cefixim 100
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20251-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
|
Việt Nam
|
21
|
Meyerdipin 5
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20350-13
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam
|
22
|
pms - Zanimex 500 mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20203-13
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Egofixim 100
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
VD-20173-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Egofixim 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
VD-20174-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
25
|
Noruxime 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 4g
|
VD-20177-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
26
|
Docifix 200 mg
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20345-13
|
Công ty cổ phần XNK y tế Domesco
|
66 quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
27
|
Luvinsta 80mg
|
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin sodium) 80mg
|
80mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17212-13
|
Công ty Actavis Ltd.
|
BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000
|
Malta
|
28
|
Metpharm Tablet 850mg
|
Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-17130-13
|
Công ty Pharmaniaga Manufacturing Berhad
|
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor
|
Malaysia
|
29
|
Azithromycin- Teva
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-17305-13
|
Công ty Pliva Croatia Ltd
|
Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb
|
Croatia
|
Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014
|
1
|
Amfacin
|
Ciprofloxacin 500mg dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-15706-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
2
|
Lamivudin Stada 100mg
|
Lamivudin
|
100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên
|
VD-5633-08
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
3
|
Acyclovir Stada 800mg
|
Acyclovir Stada
|
800mg
|
Viên nén
|
Hộp 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-10720-10
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
|
Việt Nam
|
4
|
MYLERAN 300
|
Gabapentin
|
300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-8243-09
|
Công ty cổ phần SPM
|
Lô 51, Đường số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. HCM.
|
Việt Nam
|
5
|
Moxacin
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin
|
500mg
|
Viên nang
|
Hộp10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên nang cam - kem
|
VD-14845-11
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
Số 66, Quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
6
|
Tenofovir Stada 300mg
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-12111-10
|
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
|
Việt Nam
|
7
|
Noruxime 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 4 gam
|
VD-20177-13
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô B14-4 Đường N13, KCN Đông Nam, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
8
|
Klamentin 500
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide tương đương 62,5mg acid clavulanic
|
500mg/ 62,5mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 2 gam
|
VD-8436-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
9
|
Cefuro-B 500
|
Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxime
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-8875-09
|
Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
10
|
Cefurobiotic 500
|
Cefuroxim acetil
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-4856-08
|
Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
11
|
Cefurobiotic 250
|
Cefuroxim acetil
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-4855-08
|
Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
12
|
Silytrol 100
|
Lamivudin
|
100mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-13092-10
|
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Lô 2A, đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
13
|
Negacef 250
|
Cefuroxim 250mg (dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-11873-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
14
|
Rostor 10
|
Rosuvastatin
|
10mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-7721-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
15
|
pms-Zanimex 250mg
|
Cefuroxim 250mg Cefuroxim axetil
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-4760-08
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Số 02, Đường số 2, KCN Việt Nam Singapore II, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
16
|
Vashasan MR
|
Trimetazidin dihydroclorid 35mg
|
35mg
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-7368-09
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2, KCN Đồng An- Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Diaprid 2mg
|
Diaprid
|
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-12516-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
18
|
Menison 4mg
|
Methyl prednisolon
|
4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-11870-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
19
|
Artreil
|
Diacerhein
|
50mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-13644-10
|
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
20
|
TV. Amlodipin
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19976-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên Phủ, Phường 9, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
21
|
Azicine
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
|
250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20541-14
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt nam
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
22
|
Dom- Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100,
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg
|
5 mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20707-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100,
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg
|
5 mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20722-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Ambidil 5
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
5 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20665-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
|
498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn- Bình Định
|
Việt Nam
|
25
|
Gludipha 500
|
Metformin hydroclorid 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên
|
VD-20855-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|
26
|
pms-Zanimex - 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20746-14
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
Việt Nam
|
27
|
Arme-cefu 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên 19
|
VD-20608-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
28
|
Travinat 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên.
|
VD-20875-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
29
|
Quincef 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20958-14
|
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar
|
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
30
|
Quincef 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20959-14
|
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar
|
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
31
|
Hazin 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20641-14
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
32
|
Soruxim 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 4g
|
VD-20657-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
33
|
Soruxim 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-20658-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
34
|
Soruxim 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-20659-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Kavasdin 10
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 10mg
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20760-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
36
|
Kavasdin 5
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20761-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
37
|
Cezirnate 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20881-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm TW 25
|
448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
38
|
Azibiotic
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 3 viên
|
VD-20976-14
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
39
|
Cefurobiotic 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20978-14
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
40
|
Cefurobiotic 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20979-14
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
41
|
Doromax 200mg
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg
|
200 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-21024-14
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66- Quốc lộ 30- P. Mỹ Phú- TP. Cao Lãnh- Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
42
|
Pylokit
|
Lansoprazole 30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg 250mg
|
Viên nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin
|
Hộp 7 vỉ x 6 viên, mỗi kit chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên clarithromycin
|
VN-17663-14
|
Cipla Ltd.
|
D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802
|
India
|
43
|
Myzith MR 60
|
Gliclazide
|
60mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-17745-14
|
M/s Windlas Healthcare (P) Ltd.
|
Plot No. 183 & 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun
|
India
|
44
|
Cefdyvax-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17752-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
45
|
Maxocef-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17756-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
46
|
Mylitix-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17757-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
47
|
Myroken-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17758-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
48
|
Ovacef 200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17759-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
49
|
Zopucef-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17761-14
|
Micro Labs Ltd.
|
121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
50
|
Azipowder
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate)
|
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VN-17778-14
|
Renata Ltd.
|
Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka
|
Banglades h
|
51
|
Banupyl - Kit
|
Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg 250mg
|
Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim
|
Hộp chứa 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18027-14
|
Micro Labs Limited
|
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
52
|
Brospecta-200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18028-14
|
Micro Labs Limited
|
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
53
|
Clarisol-250
|
Clarithromycin 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18030-14
|
Micro Labs Limited
|
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
54
|
Inore-Kit
|
Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg 250mg
|
Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim
|
Hộp chứa 7 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên
|
VN-18031-14
|
Micro Labs Limited
|
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
55
|
Cardimax MR 35mg
|
Trimetazidin dihydrochlorid 35mg
|
35 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18116-14
|
USV Ltd.
|
B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088
|
India
|
|