Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Akurit - 4
|
Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; Ethambutol hydrochloride; 150mg; 75mg; 400mg; 275mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 15 vỉ x 6 viên
|
VN-12157-11
|
Lupin Ltd.
|
A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210
|
India
|
2
|
Akurit Z
|
Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; 150mg; 75mg; 400mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 15 vỉ x 6 Viên
|
VN-14447-12
|
Lupin Ltd.
|
A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210
|
India
|
3
|
Amlaxopin 10mg
|
Amlodipin 10mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15592-12
|
Actavis HF
|
Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur
|
Iceland
|
4
|
Amlotens 10mg
|
Amlodipine besylate tương đương amlodipine 10mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15275-12
|
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S
|
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul
|
Turkey
|
5
|
Amlotens 5mg
|
Amlodipine besylate tương đương amlodipine 5mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15276-12
|
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S
|
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul
|
Turkey
|
6
|
Caricin
|
Clarithromycin 500 mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim
|
VD-15312-11
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
|
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
7
|
Caricin
|
Clarithromycin 250 mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim
|
VD-15313-11
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
|
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
8
|
Cefimed 200mg
|
Cefixime 200mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 4 Viên
|
VN-15536-12
|
Medochemie Ltd.
|
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
9
|
Cefuroxim 250 mg
|
Cefuroxim 250 mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17418-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An
|
Việt Nam
|
10
|
Cefuroxim 500
|
Cefuroxim 500 mg
|
|
Viên nén bao phim
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17323-12
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An
|
Việt Nam
|
11
|
Cefuroxim 500 mg
|
Cefuroxim 500 mg
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17529-12
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
12
|
Claritek
|
Clarithromycin 250mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x10 viên
|
VN-15443-12
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
13
|
Clazic SR
|
Gliclazid 30 mg
|
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài
|
VD-16447-12
|
Công ty TNHH United Pharma Việt Nam
|
Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
14
|
Contiflo OD 0.4mg
|
Tamsulosin HCl 0,4mg
|
|
Viên nang tác dụng kéo dài
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15600-12
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Industrial Area 3, Dewas 455001, M.P
|
India
|
15
|
Diafase 500
|
Metformin HCl 500mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 1
|
VD-17320-12
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
16
|
Diafase 850
|
Metformin HCl 850mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17321-12
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
17
|
Diametil 850
|
Metformin hydrochloride, 850mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 Viên
|
VN-15184-12
|
Aegis Ltd.
|
17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia
|
Cyprus
|
18
|
Encorate Chrono 500
|
Natri valproate 500mg
|
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-11330-10
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli)
|
India
|
19
|
Enfelo 5
|
Felodipine, 5mg
|
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 2 vỉ x 10 Viên
|
VN-15185-12
|
Aegis Ltd.
|
17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia
|
Cyprus
|
20
|
Getzzid-MR 30mg
|
Gliclazide 30mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-15445-12
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
21
|
Glucodown Tablet
|
Metformin HCl 500mg
|
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-14695-12
|
Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.
|
400-1, Sangseo-Dong, Daeduck- Gu, Daejeon City
|
Korea
|
22
|
Glucofast 500
|
Metformin HCl 500mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-16435-12
|
Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ CHí Minh
|
Việt Nam
|
23
|
Glucofast 850
|
Metformin HCl 850mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-16436-12
|
Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Glucophage XR 1000mg
|
Metformin hydrochloride 1000mg
|
|
Viên phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 Viên
|
VN-15545-12
|
Merck Sante S.A.S
|
2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
France
|
25
|
Glucophage XR 750mg
|
Metformin hydrochloride 750mg
|
|
Viên phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 15 Viên
|
VN-15546-12
|
Merck Sante S.A.S
|
2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
France
|
26
|
Gomzat 10mg
|
Alfuzosin HCl
|
|
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-13693-11
|
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
|
906-10, Sangsin-ri, Hyang nam- myun, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do
|
Korea
|
27
|
Imdur
|
Isosorbide 5-mononitrate 30mg
|
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-11458-10
|
AstraZeneca AB
|
SE-151 85 Sodertalje
|
Sweden
|
28
|
Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-
|
Isosorbide mononitrate 60mg
|
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15207-12
|
AstraZeneca AB
|
SE-151 85 Sodertalje
|
Sweden
|
29
|
Imidu 60
|
Isosorbid-5-mononitrat 60 mg
|
|
Viên nén tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén tác dụng kéo dài
|
VD-15289-11
|
Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
30
|
Isomonit 60mg Retard
|
Isosorbide mononitrate 60mg
|
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15461-12
|
Rottendorf Pharma GmbH
|
Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh.
|
Germany
|
31
|
Isosorbid Winthrop
|
Isosorbide 5-mononitrate 60mg
|
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-10553-10
|
Sanofi-Aventis Sp. Z.o.o
|
ul. Lubelska 52, 35-233 Rzeszow
|
Poland
|
32
|
Kaldyum
|
Kali chloride 600mg
|
|
Viên nang giải phóng chậm
|
Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15428-12
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38
|
Hungary
|
33
|
Kaleorid
|
Kali chloride 600mg
|
|
Viên bao phim giải phóng chậm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15699-12
|
Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)
|
55 Industriparken, DK 2750 Ballerup
|
Denmark
|
34
|
Klacid MR
|
Clarithromycin, 500mg
|
|
Viên nén giải phóng chậm
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-9913-10
|
Aesica Queenborough Ltd.
|
Queenborough, Kent, ME 11 5EL
|
United Kingdom
|
35
|
Macorel
|
Nifedipin 30mg
|
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15359-12
|
Valpharma Company (Cơ sở sản xuất) - Elpen Pharmaceutical Co. Inc., Greece (Cơ sở đóng gói)
|
Via Ranco 112-Seravalle 47899, San Marino (Cơ sở sản xuất) - 95, Marathonos Ave. 19009 PiKermi, Attica (Cơ sở đóng gói)
|
San Marino
|
36
|
Mebever MR 200mg Capsules
|
Mebeverin HCL 200mg
|
|
Viên nang phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-10704-10
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
37
|
Mecefix
|
Cefixim 75mg
|
|
cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-17710-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
38
|
Mecefix
|
Cefixim 150 mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17711-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
39
|
Mecefix
|
Cefixim 100 mg
|
|
cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VD-17707-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
40
|
Mecefix
|
Cefixim 250 mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17709-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
41
|
Mecefix
|
Cefixim 400 mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17708-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
42
|
Mecefix
|
Cefixim 200 mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17706-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|