43
|
Mecefix
|
Cefixim 100 mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17705-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Mecefix
|
Cefixim 50 mg
|
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 1g
|
VD-17704-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
45
|
Neotazin MR
|
Trimetazidin 35 mg
|
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
VD-12201-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng nai
|
Việt Nam
|
46
|
Nifedipin Hasan 20 retard
|
Nifedipin 20mg
|
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
VD-16727-12
|
Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
47
|
NifeHexal 30 LA
|
Nifedipine, 30mg
|
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-9688-10
|
Lek Pharmaceuticals d.d
|
Verovskova 57, 1526 Ljubljana
|
Slovenia
|
48
|
Nitromint
|
Nitroglycerin, 2,6mg
|
|
Viên nén giải phóng chậm
|
Hộp 3 vỉ x 10 Viên
|
VN-14162-11
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38
|
Hungary
|
49
|
Normodipin
|
Amlodipin 5mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15440-12
|
Gedeon Richter Plc.
|
Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest
|
Hungary
|
50
|
Panfor SR 500
|
Metformin Hydrochloride, 500mg
|
500mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-11193-10
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane
|
India
|
51
|
Panfor SR-1000
|
Metformin Hydrochloride, 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-11192-10
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane
|
India
|
52
|
Perglim M-1
|
Glimepiride 1mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
|
Viên nén (phóng thích chậm)
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10407-10
|
Themis Laboratories Pvt., Ltd
|
F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
India
|
53
|
Perglim M-2
|
Glimepiride 2mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
|
Viên nén (phóng thích chậm)
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10408-10
|
Themis Laboratories Pvt., Ltd
|
F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
India
|
54
|
Rafin SR 1,5mg
|
Indapamide 1,5mg
|
1,5mg
|
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-11033-10
|
Gedeon Richter Romania S.A.
|
99-105 Cuza Voda Street, Targu- Mures
|
Romania
|
55
|
Reclide MR 30
|
Gliclazide 30mg
|
30mg
|
Viên nén phóng thích có kiểm soát
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15045-12
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd
|
Plot No 137, 138 & 146 S.V.Co - op, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District
|
India
|
56
|
Tylenol 8 Hour
|
Paracetamol, 650mg
|
650mg
|
Viên nén giải phóng kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-13737-11
|
Janssen Korea Ltd.
|
905 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hawaseong-si, Kyunggi-do
|
Korea
|
57
|
Vascam
|
Amlodipin 5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 5 viên nén
|
VD-16175-11
|
Công ty TNHH United Pharma Việt Nam
|
Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
58
|
Vasotrate-30 OD
|
Diluted isosorbide mononitrate tương ứng 30mg isosorbide mononitrate
|
30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
|
VN-12691-11
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
India
|
59
|
Xalgetz 0.4mg
|
Tamsulosin HCl 0,4mg
|
0,4m
|
Viên nang
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-11880-11
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
60
|
Zil mate 250
|
Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
250m
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17324-12
|
Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
61
|
Zil mate 500
|
Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17325-12
|
Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
62
|
Zymycin 500
|
Azithromycin 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 3 viên
|
VD-17322-12
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
63
|
Apitim 5
|
Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-6676-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
64
|
Cefixim 100mg
|
Cefixim 100mg
|
100mg
|
Gói thuốc bột
|
Hộp 10, 12 gói x 2g
|
VD-0618-06
|
Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
65
|
Glucofine 1000mg
|
Metformin hydroclorid 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-16375-12
|
Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
66
|
Glucofine 500mg
|
Metformin hydroclorid 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 5, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-14844-11
|
Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
67
|
Glucofine 850mg
|
Metformin hydroclorid 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 3, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-15246-11
|
Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
68
|
Haginat 500
|
Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-3753-07
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
69
|
Hapacol
|
Paracetamol 500mg
|
500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-9264-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
70
|
Hapacol 150
|
Paracetamol 150mg
|
150mg
|
Gói thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-7427-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
71
|
Mebilax 15
|
Meloxicam 15mg
|
15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-3361-07
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
72
|
Midancef 500
|
Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-7241-09
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
73
|
Naphaceptiv
|
Levonorgestrel+Ethinylestradi ol, Sắt II fumarat 125/30mcg, 75mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ 28 viên
|
VD-3717-07
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
74
|
Naphalevo
|
Levonorgestrel 30mcg
|
30mcg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ 28 viên
|
VD-12150-10
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
75
|
Negacef 500
|
Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-11874-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
76
|
PymeClarocil 500
|
Clarithromycin 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-13072-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
77
|
Pymetphage 1000
|
Metformin HCl 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-11880-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
78
|
Rostor 20
|
Rosuvastatin 20mg
|
20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-7722-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
Đợt 2 Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013
|
1
|
Aldan Tablets 10 mg
|
Amlodipine 10mg
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15792-12
|
Polfarmex S.A
|
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
2
|
Aldan Tablets 5 mg
|
Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15793-12
|
Polfarmex S.A
|
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
3
|
Amlaxopin 5mg
|
Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16025-12
|
Actavis HF
|
Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur
|
Iceland
|
4
|
Amlocor-5
|
Amlodipine besylat tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16076-12
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Vill.Bhud &Makhnu Majra, Baddi- 173205
|
Ấn Độ
|
5
|
Amlodipin 10mg
|
Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipine
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén
|
VD-11902-10
|
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
6
|
Amlodipin 5mg
|
Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-15242-11
|
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
7
|
Amtim
|
Amlodipin
|
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-13757-11
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Augbactam 625
|
Amoxicillin, Acid clavulanic
|
500mg + 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-6443-08
|
Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
9
|
Aumakin 625
|
Amoxicillin, Acid clavunalic
|
500mg + 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim
|
VD-12496-10
|
Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
10
|
Azukon MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-12682-11
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
11
|
Bifumax 125
|
Cefuroxim axetil
|
125mg
|
Gói
|
Hộp 10 gói x 4g
|
VD-16851-12
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
499 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
12
|
Bifumax 500
|
Cefuroxim axetil
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-10086-10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
13
|
Carbatol-200
|
Carbamazepine
|
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16077-12
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
14
|
Clarithromycin tablets
|
Clarithromycin
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15738-12
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana
|
Ấn Độ
|
15
|
Diuresin SR
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15794-12
|
Polfarmex S.A
|
9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
16
|
Dorodipin 10mg
|
Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipin
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén
|
VD-11911-10
|
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
17
|
Egilok
|
Metoprolol tartrate
|
25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-15892-12
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38
|
Hungary
|
18
|
Euzimnat 500
|
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-11346-10
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế
|
Lô III-18 Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Felodil ER
|
Felodipin
|
5mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15946-12
|
Korea United Pharm. Inc.,
|
404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam
|
Hàn Quốc
|
20
|
Gabahasan 300
|
Gabapentin
|
300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-7365-09
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2-Khu CN Đồng An- Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
21
|
Glumeform 500
|
Metformin hydroclorid
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9261-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
22
|
Haginat 125
|
Cefuroxim
|
125mg
|
Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x 3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
VD-9263-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
23
|
Haginat 250
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
VD-7872-09
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
24
|
Indatab SR
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Viên nén giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16078-12
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
25
|
Kalecin 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
VD-8941-09
|
Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
26
|
Medaxetine 250mg
|
Cefuroxime Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên 6
|
VN-15975-12
|
Medochemie Ltd.
|
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
27
|
Medaxetine 500mg
|
Cefuroxime Axetil tương đương 500mg Cefuroxime
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15976-12
|
Medochemie Ltd.
|
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
28(*)
|
Midancef 250
|
Cefuroxim axetil
|
250mg
|
Vền nén dài bao phim
|
hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-3883-07
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
29
|
Pamlonor
|
Amlodipine besylate tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16024-12
|
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.
|
5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95- 200 Pabianice
|
Ba Lan
|
30
|
Plendil
|
Felodipine
|
5mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-9938-10
|
AstraZeneca Pharma India Ltd.
|
12th Mile Bellary Road, Bangalore 560 063
|
Ấn Độ
|
31
|
pms-Claminat 250mg/31,25mg
|
Amoxicilin, acid clavulanic
|
250/31.25mg
|
Gói thuốc bột pha hỗn dịch
|
Hộp 12 gói
|
VD-5141-08
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
32
|
pms-Claminat 625mg
|
Amoxicilin, acid clavulanic
|
500/125mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-4748-08
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
33
|
pms-Zanimex 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-4761-08
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 02, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
34
|
Pyme AM10
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-6996-09
|
Công ty Cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
35(*)
|
Quincef 125
|
Cefuroxim 125mg
|
125mg
|
Gói thuốc bột,
|
Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột
|
VD-2922-07
|
Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
36
|
Speenac CR
|
Aceclofenac
|
200mg
|
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15948-12
|
Korea United Pharm. Inc.
|
404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam
|
Hàn Quốc
|
37
|
Succipres 25mg
|
Metoprolol succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate
|
25mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15927-12
|
Salutas Pharma GmbH
|
Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben
|
Đức
|
38
|
Succipres 50mg
|
Metoprolol succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate
|
50mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15928-12
|
Salutas Pharma GmbH
|
Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben
|
Đức
|
39
|
Tatanol
|
Acetaminophen
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-8219-09
|
Công ty Cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
40
|
Turbezid
|
Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid
|
150mg, 75mg, 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-12726-10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
41
|
Valparin chrono 500
|
Sodium Valproate 333mg, Valproic acid 145mg
|
500mg
|
Viên nén phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-5681-10
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
42
|
Vasotrate-60 OD
|
Diluted isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate
|
30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
|
VN-9422-09
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721, Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
43
|
Vaspycar MR- 35mg
|
Trimetazidin HCL
|
35mg
|
Viên bao phim phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-6047-08
|
Công ty Cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Zinmax
|
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-11919-10
|
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
|