Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013
1
|
Pycip 500mg
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-7336-09
|
Công ty Cổ phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
2
|
Telfadin
|
Fexofenadin HCl
|
60mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-9973-10
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
3(*)
|
Risdontab 2
|
Risperidon
|
2mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-3343-07
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
4
|
Olanxol
|
Olanzapine
|
10mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-12735-10
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
5(*)
|
Quincef 250
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim
|
VD-4023-07
|
Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013
|
1
|
Imdur
|
Isosorbide-5-mononitrate 30mg
|
30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ viên
|
VN-16126-13
|
AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu
|
Trung Quốc
|
2
|
Imdur
|
Isosorbide-5-mononitrate 60mg
|
60mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ viên
|
VN-16127-13
|
AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu
|
Trung Quốc
|
3
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg
|
10mg; 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16342-13
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
4
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg
|
5mg; 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16343-13
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
5
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg
|
5mg; 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16344-13
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
6
|
Haginat 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17849-12
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
7
|
Zymycin
|
Azithromycin 250mg
|
250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17886-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Cefuroxim 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VD-17955-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
|
Việt Nam
|
9
|
Metformin 1000mg
|
Metformin HCl 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17971-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
10
|
Metformin 500mg
|
Metformin HCl 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17972-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
11
|
Metformin 850mg
|
Metformin HCl 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17973-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
12
|
Topclar 500
|
Clarithromycin 500 mg
|
500mg
|
Viên bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 50 viên
|
VD-18050-12
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
13
|
Efodyl
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18068-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
14
|
Efodyl
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18069-12
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
15
|
Saviroxim 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-18122-12
|
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế
|
Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
16
|
Saviroxim 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-18123-12
|
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế
|
Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
17
|
Crondia 30 MR
|
Gliclazid 3mg
|
3mg
|
Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-18281-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
|
Việt Nam
|
18
|
Cefixime MKP 100
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
VD-18459-13
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Cefixime MKP 50
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
|
50mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột uống
|
VD-18460-13
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
20
|
Quincef 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 gói x 3,8g
|
VD-18466-13
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
21
|
Cefixim- Domesco 100mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Thuốc bột uống
|
hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam
|
VD-18489-13
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế
|
66 quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
22
|
Hasanclar 500
|
Clarithromycin 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 4 vỉ (nhôm- nhôm) x 7 viên
|
VD-18528-13
|
Công ty TNHH Ha san- Dermapharm
|
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Lordivas 5 mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18529-13
|
Công ty TNHH Ha san- Dermapharm
|
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Klamentin 1g
|
Amoxicilin và acid calvulanic
|
1g
|
|
hộp 2vỉ x 7 viên
|
VD-7875-09
|
CP Dược Hậu Giang
|
290 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
25
|
Gludipha 850
|
Metformin hydroclorid
|
850mg
|
|
hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên
|
VD-12414-10
|
CT CPDP Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
26
|
Cefurich 500
|
Cefuroxim
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
VD-6180-08
|
CT TNHH US Pharma USA
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
27
|
Zasinat 500
|
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-10183-10
|
Công ty CPDP Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Việt Nam
|
28(*)
|
Azibiotic 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
|
Hộp 2 vỉ x 3 viên nén dài bao phim
|
VD-2496-07
|
Công ty CP Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR.s.r.l
|
Số 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
29
|
Actixim 500
|
Cefuroxim axetil
|
Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim acetil)
|
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim, hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim
|
VD-7495-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
30
|
Cefuroxime 250mg
|
Cefuroxim acetil
|
250mg
|
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-6800-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
31(*)
|
Oralfuxim 500
|
Cefuroxim
|
500mg
|
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-4595-07
|
Công ty Cổ phần Armephaco -Xí nghiệp DP 150
|
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
32
|
Cefuromid 250
|
Cefuroxim acetil
|
250mg
|
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-8670-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
33
|
Cefuromid 500
|
Cefuroxim acetil
|
500mg
|
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-8671-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
34
|
Clarithromycin 500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
Hộp 1,2,10 vỉ x 10 viên
|
VD-10694-10
|
CTCP XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
35
|
Metformin STADA 850mg
|
Metformin
|
850mg
|
|
Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
|
VD-9058-09
|
CT TNHH LD Stada- VN
|
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
36
|
Mobimed 15
|
Meloxicam
|
15mg
|
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11871-10
|
CT CP Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
37
|
Levoquin 500
|
Levofloxacin
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VD-12524-10
|
CT CP Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
38
|
Staclazide 30 MR
|
Gliclazid
|
30mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-12599-10
|
CT TNHH Stada-VN
|
K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM
|
Việt Nam
|
39
|
Bisoprolol
|
Bisoprolol
|
5mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-9047-09
|
CT TNHH Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
40
|
Loratadin Stada 10mg
|
Loratadin 10 mg
|
10mg
|
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-9029-09
|
CT TNHH Stada-VN
|
K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM
|
Việt Nam
|
41(*)
|
Bdfglamic
|
Glibenclamid
|
5mg
|
|
hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-2964-07
|
CT CPDP Bidiphar 1
|
498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
42
|
Cefuroxim 500
|
Cefuroxim axetil
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-13763-11
|
CT CPDP Bidiphar 1
|
500 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
43
|
Menison 16mg
|
Methylprednisolon
|
16mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-12526-11
|
CT CP Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Diaprid 4mg
|
Glimepirid
|
4mg
|
|
hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-12517-10
|
CT CP Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
45
|
Adefovir STADA 10mg
|
Adefovir dipivoxil
|
10mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên, 30 viên.\/chai
|
VD-12596-10
|
CT TNHH Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
46
|
Lipistad 20
|
Atorvastatin calci
|
20mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-8265-09
|
CT TNHH Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
47
|
Ethambutol 400mg
|
Ethambutol
|
400mg
|
|
hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-7995-09
|
CT CPDP Imexpharm
|
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
48(*)
|
Imedroxil 500mg
|
Cefadroxil
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-2441-07
|
CT CPDP Imexpharm
|
Số 22, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
49
|
Amloefti 5mg
|
Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin
|
5mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-6162-08
|
CT CPDP 3/2
|
930 C2, Đường C, KCN Cát Lái Q2, Tp HCM
|
Việt Nam
|
50
|
Clarividi 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-5510-08
|
CT CPDP Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
51
|
Clarithro 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-5509-08
|
CT CPDP Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
52
|
Savi Trimetazidine 35 MR
|
Trimetazidin hydroclorid
|
35mg
|
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-11690-10
|
CT CPDP Savi (Savipharm)
|
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Nhuận, P.Tân Nhuận Đông, Q7, Tp.HCM
|
Việt Nam
|
53
|
Opeazitro 200
|
Azithromycin
|
200mg
|
|
hộp 3 gói x 2,5g
|
VD-11097-10
|
CT CPDP OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
54
|
Opeazitro 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-11098-10
|
CT CPDP OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
55(*)
|
Cefixim MKP 100
|
Cefixim
|
100mg
|
|
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột
|
VD-2188-06
|
Công ty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
|