Tipharmlor
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate)
|
5 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22514-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
Số 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
34
|
Uphaxime 200 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22551-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TW 25
|
Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Vizicin 125
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate)
|
125 mg/ gói 1,5 g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-22344-15
|
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm
|
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
36
|
Vosfarel MR - Domesco
|
Trimetazidin dihydroclorid
|
35mg
|
Viên nén bao phim phóng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22629-15
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
Số 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
37
|
Xorimax 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18958-15
|
Sandoz GmbH
|
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl
|
Austria
|
38
|
Zaniat 125
|
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil)
|
125mg/gói 3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
VD-22235-15
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|