Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013
1
|
Azicine 250 mg
|
Azithromycin
|
250mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 6 gói x 1,5gam
|
VD-3586-07
|
CT LD TNHH Stada - Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
2
|
Binex Amorin
|
Glimepiride
|
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-14472-12
|
Công ty Binex Co Limited
|
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, Korea
|
Hàn Quốc
|
3
|
Cardivasor
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên, chai 100 viên
|
VD-9703-09
|
Công ty cổ phần SPM;
|
Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
4
|
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil monohydrat tương đương Cefadroxil khan 500mg
|
500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên nang cứng.
|
VD-11859-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
5
|
Cefixim 100
|
Cefixim
|
100mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
mới: VD-14894- 11 cũ: VD-4593-07
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150
|
112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
6
|
Cefuromid 125
|
Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)
|
125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3,5g
|
VD-8668-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
7
|
Cefuroxime 125mg
|
Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)
|
125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3,5g
|
VD-6798-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
8
|
Cefustad 500mg
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-9685-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
9
|
Celostad 250mg
|
Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat
|
250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11861-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
10
|
Clairithromyci n 500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-12513-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
11
|
Droxicef 500mg
|
Cefadroxil
|
500mg
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8960-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
12
|
Fluconazol stada 150mg
|
Fluconazol
|
150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-2968-07
|
Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam;
|
40 Đại lộ tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Glycos MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14822-12
|
Synmedic Laboratories
|
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec -31, Faridabad - 121 003 Haryana, India
|
Ấn Độ
|
14
|
Melic 7,5 mg
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11651-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
15
|
Midancef 125
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg
|
125mg/gói 3,5g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
|
Hộp 10 gói x 3,5g
|
VD-3882-07
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
16
|
Midancef 125
|
Cefuroxim Axetil
|
1500mg/lọ 40g (Cefuroxim 125mg/5ml)
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
|
Hộp 1 lọ x 40 g
|
VD-3880-07
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
17
|
Midancef 125
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg
|
125mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-3881-07
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân;
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Tỉnh Nam Định
|
Việt Nam
|
18
|
Midantin 500mg/125mg
|
Amoxicilin trihydrat; acid clavulanic
|
500mg; 125mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-4344-07
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
19
|
Monotrate SR 60;
|
Diluted isosorbide mononitrate
|
60mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-9864-10
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India
|
Ấn Độ
|
20
|
Myeromax 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-18834-13
|
Công ty liên doanh Meyer
|
6A3, Quốc lộ 60, P. Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam
|
21
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18696-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
22
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18697-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
23
|
Noruxime 500
|
Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18698-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Sunprolomet 100
|
Metoprolol tartrat
|
100mg
|
Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-5651-10
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India
|
Ấn Độ
|
25
|
Sunprolomet 50
|
Metoprolol tartrat
|
50mg
|
Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-9390-09
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No 20, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli), India
|
Ấn Độ
|
26
|
Tenocar 100mg
|
Atenolol
|
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8976-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
27
|
Zasinat 250
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-10182-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm EUVIPHARM
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Việt Nam
|
Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013
|
1
|
Alodip 5
|
Amlodipin besylat
|
Amlodipin besylat tương đương Amlodipin 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-3897-07
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
2
|
Glucoform 850
|
Metformin hydroclorid
|
Metformin hydroclorid
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11086-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
3
|
Glucoform 500
|
Metformin hydroclorid
|
Metformin hydroclorid
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-10305-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
4
|
Lodimax 5mg
|
Amlodipin 5mg (tương đương với Amlodipin besylat 6,935 mg)
|
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11090-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
5
|
Pyzacar 50
|
Losartan Kali
|
Losartan Kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD- 13596-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
6
|
Amlodipin PMP 5mg;
|
Amlodipin besylat
|
Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-14813-11
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
7
|
Ofmantine - Domesco 625 mg
|
Amoxicilin trihdrat; Clavulanic potassium;
|
Amoxicilin 500mg + acid clavulanic 125mg;
|
Viên nén dài bao phim.
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-7075-09
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
8
|
Vosfarel MR - Domesco
|
Trimetazidin dihydroclorid
|
Trimetazidin dihydroclorid 35mg
|
Viên nén bao phim phòng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-7078-09
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
9
|
Dorotor 20mg
|
Atorvastatin calci trihydrat
|
Atorvastatin calci trihydrat 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-5607-09
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
10
|
Atorvastatin 20 mg
|
Atorvastatin calci trihydrat
|
Atorvastatin calci trihydrat 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-9716-09
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
11
|
Cefimbrand 100
|
Cefixim trihydrat
|
Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat);
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 2g
|
VD-8099-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
12
|
Cefimvid 100
|
Cefixim trihydrat
|
Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg);
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 2g
|
VD-15841-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Azithromycin - Teva
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihyrate 500mg)
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-16620-13
|
Pliva Croatia Ltd
|
Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb, Croatia
|
Croatia
|
14
|
Fudcime 200mg
|
Cefixim
|
Cefixim 200mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x vỉ 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-9507-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông;
|
Lô 7, đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
15
|
|