Viên nén bao phim pms- IMEPHASE 850mg
Metformin HCl
|
Metformin HCl 850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-11063-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm;
|
Số 04, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
|
Việt Nam
|
16
|
Pyme Am5 Caps
|
Amlodipin besylat
|
Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-13587-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
17
|
Amlodipin STADA 5mg
|
Amlodipin besylat
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên
|
VD-4493-07
|
Công ty TNHH Liên Doanh Stada - VN
|
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
18
|
Meyerdipin 5
|
Amlodipin besylat
|
6,94g Amlodipin besilat tương đương với 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-4984-08
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
|
Việt Nam
|
19
|
Dentafar
|
Cefaclor monohydrat
|
Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat)
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-7294-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
20
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor monohydrat
|
Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat )
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-5518-08
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha;
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
21
|
Cefaclorvid 250
|
Cefaclor monohydrat
|
Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat )
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-15470-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha;
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
22
|
Cezirnate 500mg
|
Cefuroxim Acetil
|
Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-12984-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm TW25
|
448B Nguyễn Tất Thành, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
|
|
Đợt 7: Quyết định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cefuroxim 250mg
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-12011-10
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
2
|
Euzimnat
|
Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250
|
250 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 chai 30 viên
|
VD-11345-10
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
3
|
Hapacol 250
|
Paracetamol 250mg
|
250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 25 gói x 1,5g thuốc sủi bọt
|
VD-10001-10
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
250mg
|
Việt Nam
|
4
|
Cecopha 500
|
Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim
|
VD-12697-10
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
5
|
Zentonacef 500
|
Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim
|
VD-9199-09
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
6
|
Vinaflam 500
|
Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim
|
VD-11389-10
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
7
|
Lipotatin 20mg
|
Atovastatin 20mg
|
20 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-7796-09
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
8
|
Travinat 500mg
|
Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil
|
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên.
|
VD-19501-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên Phủ, F9, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
8
|
Opeatrop 250
|
Azithromycin
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên.
|
VD-19412-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
9
|
Opeatrop 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên.
|
VD-19413-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Oralfuxim 500
|
Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil
|
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên.
|
VD-19761-13
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
11
|
Novafex
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate)
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 37,5 ml.
|
VD-19581-13
|
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekhophar
|
297/5 Lý Thường Kiệt - Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
12
|
Amlodipin Stada 5mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên.
|
VD-19692-13
|
Công ty TNHH LD Stada Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Azicine 250mg
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat);
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg;
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 6 gói x 1,5g.
|
VD-19693-13
|
Công ty TNHH LD Stada Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
14
|
Metpharm Tablet 850mg
|
Metformin HCl
|
Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg;
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên.
|
VN-17130-13
|
Pharmaniaga Manufacturing Berhad
|
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor, Malaysia
|
Malaysia
|
Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014
|
1
|
Cefu DHG 125
|
Cefuroxim axetil (tương đương 125mg Cefuroxim)
|
125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3,5g
|
VD-9243-09
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
2
|
Bicebid 200
|
Cefixim 200mg
|
200mg
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-10080-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
|
498 nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam
|
3
|
Loviza 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19020-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (160 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội).
|
Địa chỉ sản xuất: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Việt Nam
|
4
|
Tenocar 50mg
|
Atenolol
|
50mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vi x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8977-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
5
|
Levoquin 250
|
Levofloxacin 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VD-12523-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
6
|
Opeclari 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-11655-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
7
|
Pymetphage_85 0
|
Metformin HCl 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-13594-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
8
|
Infartan 75
|
Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,858mg)
|
75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên.
|
VD-12894-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
9
|
Opeclari
|
Clarithromycin 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên.
|
VD-11654-10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Timol NEO 5mg
|
Amlodipin 5mg
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-6372-08
|
Công ty CP DP Ampharco U.S.A
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
11
|
Mobimed 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11872-10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
12
|
Midancef 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói 3,5g
|
VD-19903-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
13
|
Midancef 125mg/ 5ml
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml
|
125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VD-19904-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
14
|
Turbe
|
Mỗi viên chứa: Rifampicin 150mg; Isoniazid 100mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-20146-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn Thuyên- TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
15
|
Zanmite 500 mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19885-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
|
Việt Nam
|
16
|
Gluzitop MR 60
|
Gliclazid 60 mg
|
60mg
|
Viên nén tác dụng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-20082-13
|
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Alodip 5
|
Amlodipin (tương ứng với 6,935mg Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19920-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
18
|
|