101. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
101.1 Nhà sản xuất: Biolab Co., Ltd. (Đ/c: 625 Moo 4, Bangpoo Industrial Estate Soi 7A, Sukhumvit Road, Prakasa, Muang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Mercifort
|
Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-21054-18
|
102. Công ty đăng ký: Laboratories Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
102.1 Nhà sản xuất: Laboratories Liconsa, S.A. (Đ/c: Avenida. Miralcampo 7, Pol. Ind. Miralcampo, Azuqueca de Henares 19200 Guadalajara - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Fludalt Duo 250mcg/50mcg
|
Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) 50mcg
|
Viên nang chứa bột dùng để hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít
|
VN-21055-18
|
161
|
Fludalt Duo 500mcg/50mcg
|
Fluticason propionat 500mcg; Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) 50mcg
|
Viên nang chứa bột dùng để hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít
|
VN-21056-18
|
103. Công ty đăng ký: Lundbeck Export A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
103.1 Nhà sản xuất: H. Lundbeck A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
162
|
Clopixol - Acuphase
|
Zuclopenthioxol acetat 50mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1 ml
|
VN-21057-18
|
104. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
104.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Tenofovir Disoproxil Fumarat tablets 300mg
|
Tenofovir disoproxil (dưới dạngTenofovir disoproxil fumarat) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21058-18
|
105. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16 Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi, Pune 411037, Maharashtra - India)
105.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 -India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
164
|
Torincox 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21059-18
|
105.2 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Tobraquin
|
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21060-18
|
106. Công ty đăng ký: Meditop Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 2097 Pilisborosjeno, Ady Endre u.l - Hungary)
106.1 Nhà sản xuất: Meditop Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 2097 Pilisborosjeno, Ady Endre u.l - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Myderison
|
Tolperison hydrochlorid 150mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21061-18
|
167
|
Myderison
|
Tolperison hydrochloric 50mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-21062-18
|
107. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
107.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: Survey No. 143-148, 150 &151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Quthbullapur Mandal, R.R Dist, Hyderabad- 500 043-TS - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Zercym
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô để pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21063-18
|
107.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Kipel chewable tablets 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nhai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-21064-18
|
108. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
108.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Limited. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Singulair
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21065-18
|
109. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
109.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Zocor 10mg
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-21067-18
|
109.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Renitec 5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21066-18
|
109.3 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Schutzen strasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Orgalutran (Đóng gói: N.V. Organon, địa chỉ: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands)
|
Ganirelix 0,25mg/0,5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc
|
VN-21068-18
|
110. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
110.1 Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Clarithromycin for injection 500mg
|
Clarithromycin 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21069-18
|
110.2 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Redlip 145
|
Fenofibrat 145ma
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
NSX
|
VN-21070-18
|
110.3 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Ldnil 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21071-18
|
111. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
111.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Moxilox
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-21075-18
|
178
|
Ofialin
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21078-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |