13. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
13.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Hiten 4
|
Perindopril tert-butylamin 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20912-18
|
14. Công ty đăng ký: Avrentim Sp. Z O.o. (Đ/c: 194/362 Grójecka str., Mazowieckie 02-390 Warszawa - Poland)
14.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Manufacturing Cooperative Galena (Đ/c: 62 Krucza Str., 50-984 Wroclaw - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Cyclonamine
|
Etamsylate 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VN-20913-18
|
15. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
15.1 Nhà sản xuất: B. Braun Avitum AG (Đ/c: Schwarzenberger Weg 73-79, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Duosol without potassium solution for haemofiltration
|
555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhy-drous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid 27,47g; Natri hydrocarbonat 15,96g
|
Dung dịch thẩm phân máu
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi 2 ngăn gồm 1 ngăn chứa 4445ml dung dịch bicarbonat và 1 ngăn chứa 555ml dung dịch điện giả
|
VN-20914-18
|
16. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Parc d'Activités Roubaix-Est, 22 Rue de Toufflers, CS 50070, 59452 Lys-Lez-Lannoy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Progynova (Xuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG; Đ/c: Dobereiner Strasse 20, Weimar, D-99627, Germany)
|
Estradiol valerat 2mg
|
Viên nén bao đường
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 28 viên
|
VN-20915-18
|
17. Công ty đăng ký: Bluepharma- Industria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
17.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Bloci 750
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-20916-18
|
18. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
18.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
S-Omipin Injection
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 10ml dung dịch Natri clorid 0,9%
|
VN-20917-18
|
19. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat State - India)
19.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Amdepin Duo
|
Mỗi viên chứa: Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20918-18
|
20. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
20.1 Nhà sản xuất: Jin Yang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 627, Byeolmang-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Pregaba 150mg
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20919-18
|
21. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Azee-500
|
Azithromycin 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP40
|
Hộp 1 lọ (dung tích lọ 10ml) kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (Hạn dùng ống dung môi: 60 tháng)
|
VN-20921-18
|
22. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 - India)
22.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Flohale 125 Inhaler (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa Fluticason propionat 125mcg
|
Dạng hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 120 liều xịt
|
VN-20922-18
|
23. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central, Mumbai- 40008 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Cipla Limited (Đ/c: Unit IV, Plot No. L-139 to L-146, Verna Industrial Estate, Salcette, Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Lomac- 20
|
Omeprazol 20mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 14 viên; Hộp 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên
|
VN-20920-18
|
24. Công ty đăng ký: CJ HealthCare Corporation (Đ/c: 330, Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: SamSung pharmaceutical IND. Co., Ltd (Đ/c: 35, Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Vancorin injection 1g (Đóng gói: CJ CheilJedang Corporation; địa chỉ: 511, Dokpyong-Ri, Majang-Myon, Ichon-Shi, Kyonggi-Do, Korea)
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1g
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20923-18
|
29
|
Vancorin injection 500mg (Đóng gói: CJ CheilJedang Corporation; địa chỉ: 811, Deokpyeong-ro, Majang-Myeon, Icheon-Si, Gyeongei-Do, Korea) 500mg
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20924-18
|
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk 660042 - Russia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Levofloxacin
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Levofloxacin 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml. Hộp 12 chai 100ml
|
VN-20925-18
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Etefacin
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20926-18
|
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Klonaxol
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g
|
Bột pha tiêm, truyền
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-20927-18
|
28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: N0.1 Ruiyang Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Kacin Green
|
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ; hộp 50 lọ
|
VN-20928-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |