77. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
77.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Durobic Tablet
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 26,4mg - 32,4 Ginkgo flavonol glycosides) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21009-18
|
115
|
Kimixi Syrup
|
Mỗi 100ml siro chứa: Dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 40mg Hederacoside C) 2g
|
Siro
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-21010-18
|
77.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Seominex
|
Oxethazain 20mg; Gel khô nhôm hydroxyd (tương đương 291mg nhôm oxyd) 582mg ; Magnesium hydroxide 196mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml.
|
VN-21011-18
|
117
|
Strecalis
|
Eperison HCl 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21012-18
|
77.3 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Nafelof Tablet
|
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21013-18
|
119
|
Tarimagen
|
Itraconazol 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21014-18
|
78. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
78.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Noclaud
|
Cilostazol 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21015-18
|
121
|
Noclaud 100mg
|
Cilostazol 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21016-18
|
78.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Peritol
|
Cyproheptadine hydrochloride (dưới dạng Cyproheptadine hydrochloride sesquihydrate) 4mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21017-18
|
123
|
Velaxin
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) 75mg
|
Viên nang giải phóng chậm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21018-18
|
79. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: 87/2 9th Floor, CRC Tower, All Season Place, Wireless Road, Lumpini, Phatumwan, Bangkok 10330 Thailand - Thailand)
79.1 Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Alimta
|
Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 500mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21019-18
|
80. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
80.1 Nhà sản xuất: Mother's Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang- eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Enterlac cap.
|
Etodolac 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21020-18
|
80.2 Nhà sản xuất: PMG Pharm Co., Ltd (Đ/c: 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Tacetinos Tab.
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21021-18
|
81. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Aftersee - Austria)
81.1 Nhà sản xuất: Vifor SA (Đ/c: Route de Moncor 10, 1752 Villars-sur-Glâne - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Maltofer
|
Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương 100mg Iron (III) 357mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21022-18
|
82. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (India) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, TTC Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
82.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 -India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Gasgood 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21023-18
|
129
|
Olartane-H
|
Olmesartan medoxomil 40mg; Hydrochlorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21024-18
|
83. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
83.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Glevonix 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-21025-18
|
84. Công ty đăng ký: Globela Pharma PVT., Ltd. (Đ/c: 357, G.I.D.C., Sachin, Surat- 394230, Gujarat - India)
84.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230. Dist: Surat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Pringlob 5
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21026-18
|
85. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086 - China)
85.1 Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-21027-18
|
86. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Kbtriaxone injection
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21028-18
|
86.2 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Pangelong Tablet
|
Rebamipide 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21029-18
|
87. Công ty đăng ký: Hetero Drugs Ltd. (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082 - India)
87.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Zido H 300
|
Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên
|
VN-21030-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |