62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Biofarma Ilac San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Akpinar Mah. Osmangazi Cad. No: 156, Sancaktepe, Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Lipoworld
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20988-18
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Aszolzoly-10
|
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên
|
VN-20989-18
|
95
|
Aszolzoly-20
|
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên
|
VN-20990-18
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
64.1 Nhà sản xuất: Biofarm SP. zo.o (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Pozan - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Zyx, film-coated tablets
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20991-18
|
64.2 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Aceclofen
|
Paracetamol 500mg; Diclofenac natri 50mg
|
Viên đạn
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2x3 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-20992-18
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phát triển Dược phẩm Minh Quân (Đ/c: 48 Phan Văn Trị, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: URSAPHARM Arzneimittel GmbH (Đ/c: Industriestraβe 35, 66129 Saarbrücken - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Ofloxacin-POS 3mg/ml
|
Ofloxacin 3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20993-18
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: S.C.Zentiva (Đ/c: Bulevardul Theodor Pallady 50, sector 3, Bucharest, RO-032266 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Mepraz
|
Omeprazol 20mg
|
Viên nang kháng dịch dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20994-18
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tân Đức (Đ/c: 215A Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Pharmaction Manufacturing Pty., Ltd. (Đ/c: 73-83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 -Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Aussamin
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-20995-18
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. 646/1&2, Aganval Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Cefass 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20996-18
|
102
|
Cefass 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20997-18
|
103
|
Cenoxib 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-20998-18
|
104
|
Cenoxib 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-20999-18
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Châu Âu (Đ/c: 307 nhà A, khu khí tượng Thủy Văn, ngõ 95 phố Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Lafedar S.A (Đ/c: Valentin Torra 4880 (Zip Code 3100), of the City of Parana - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Arodrec
|
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP39
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-21000-18
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd (Đ/c: Vill. Thana, Baddi Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
FLZ 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên
|
VN-21001-18
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và DP HT Việt Nam (Đ/c: Số 298 C3, 164 Tân Mai, Phường Tân Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. (Đ/c: Luguna, 66-68-70. Poligono Industrial Urtinsa II. 28923 Alcorcon (Madrid), Espana - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Ciproth 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21002-18
|
108
|
Virclath
|
Clarithromycin500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3, 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21003-18
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Leezine-5
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21004-18
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Phú Hoàng Đạt (Đ/c: 233/6-233/8 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1 (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman-396 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Coliza Drops
|
Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 40mg/ml
|
Nhũ dịch uống
|
24 tháng
|
USP40
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-21005-18
|
74. Công ty đăng ký: Ctcbio Inc (Đ/c: (Ogeum-dong), 13, Jungdae-ro, 40-gil, Songpa-gu, Seoul - Korea)
74.1 Nhà sản xuất: Ctcbio Inc (Đ/c: 228-16, Gangchon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Please orally soluble film 50mg
|
Sildenafil 50mg
|
Phim tan trong miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi x 1 phim
|
VN-21006-18
|
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
75.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Bueno
|
Albendazol 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-21007-18
|
76. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Athens - Greece)
76.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Demoferidon
|
Deferoxamine mesylate 500mg
|
Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21008-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |