129. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
129.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
225
|
Cerloby Capsule
|
Cycloserine 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-21119-18
|
226
|
Metipred Tablet
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21120-18
|
129.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Afocical Tab.
|
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21122-18
|
228
|
Calsone Film-coated Tablet
|
Eperisone hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21123-18
|
229
|
Sicaduse
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP40
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21124-18
|
130. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
130.1 Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
230
|
Eyal-Q Ophthalmic solution
|
Natri hyaluronat 1mg/1ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml
|
VN-21125-18
|
231
|
Eyflox ophthalmic solution
|
Ofloxacin 3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-21126-18
|
232
|
Eyracin ophthalmic ointment
|
Tobramycin 10,5mg/3g
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g thuốc mỡ
|
VN-21127-18
|
131. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore (189767) - Singapore)
131.1 Nhà sản xuất: Sanofi Aventis S.A. (Đ/c: Ctra. C-35 La Batlloria a Hostalric, Km 63,09 17404 RIELLS I VIABREA (Girona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
233
|
Depakine 200mg
|
Natri valproat 200mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 40 viên
|
VN-21128-18
|
132. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
132.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
234
|
Shurocinol
|
Levofloxacin 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-21129-18
|
133. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
133.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
235
|
Kyongbo Ceftizoxime inj. 0.5g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21130-18
|
134. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
236
|
Zinecox 400
|
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21131-18
|
135. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floor, Sun House, CTS No 201, B/1. Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 40063, Maharashtra - India)
135.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
237
|
Zosert 50
|
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21134-18
|
135.2 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Village Ganguwala, Paonta Sahib, District Sirmour, Himachal Pradesh 73025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
238
|
Ranciphex 10mg
|
Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 10mg) 9,42mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21132-18
|
239
|
Ranciphex 20mg
|
Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 20mg) 18,85 mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21133-18
|
136. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
136.1 Nhà sản xuất: Syninedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
240
|
Majegra-50
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-21135-18
|
241
|
Paxine-20
|
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21136-18
|
242
|
Syndent Dental Gel
|
Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 0,319g/20g; Chlorhexidine gluconate 0,05g/20g
|
Gel bôi răng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
VN-21137-18
|
137. Công ty đăng ký: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
137.1 Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation, Synmosa Plant. (Đ/c: No. 6, Kuang Yeh 1st Road, Hu-Kuo Hsiang, Hsin-Chu Ind. Park, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
243
|
Stenac Effervescent Tablets 600mg
|
Acetylcysteine 600mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ, 15 vỉ x 2 viên
|
VN-21138-18
|
138. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
138.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
244
|
Nebicard-2.5
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 2,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x viên
|
VN-21141-18
|
138.2 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
245
|
Lamotor-100
|
Lamotrigin 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21139-18
|
246
|
Lamotor-50
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21140-18
|
139. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
139.1 Nhà sản xuất: Unicure Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: F/25, BIDC Estate, Grwa, Baroda-16 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
247
|
Citivas 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21143-18
|
140. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
140.1 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Viscirox
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP39
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21142-18
|
141. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd (Đ/c: 108, Verbovetskogo Str., Cherkassy, 10830 - Ukraine)
141.1 Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
249
|
Ofloxacin
|
Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 100ml
|
VN-21144-18
|
142. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
142.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Leo (Đ/c: 39 route de Chartres, 28500 Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
250
|
Fucidin
|
Natri Fucidat 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21145-18
|
142.2 Nhà sản xuất: Leo Pharma A/S (Đ/c: Industriparken 55, DK-2750 Ballerup - Denmark)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
251
|
Xamiol
|
Mỗi 15g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol hydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15g, 30g, 60g
|
VN-21146-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |