88. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
88.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad- 500 055, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Prega 50
|
Pregabalin 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21031-18
|
89. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
89.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Greenverforte Soft Capsule
|
Silymarin (dưới dạng cao khô Carduus marianus 175mg) 140mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
|
VN-21032-18
|
90. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
90.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Eldosin Capsule
|
Erdosteine 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21033-18
|
91. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
91.1 Nhà sản xuất: Ipsen Pharma Biotech (Đ/c: Parc D' Activites du Plateau de Signes Chemin Departemental 402, 83870, Signes, - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Diphereline P.R. 11.25mg
|
Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoare) 11,25mg
|
Bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml + 1 syrine +2 kim tiêm
|
VN-21034-18
|
92. Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
92.1 Nhà sản xuất: Janssen Cilag Manufacturing LLC (Đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico - Mỹ)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ)
|
Methylphenidat hydroclorid 18mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai chứa 30 viên
|
VN-21035-18
|
141
|
Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ)
|
Methylphenidat hydroclorid 36mg;
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai chứa 30 viên
|
VN-21036-18
|
92.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Nizoral cream
|
Ketoconazol 20mg/g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
|
VN-21037-18
|
93. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Korea Drug Co., Ltd (Đ/c: 69-10. Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Midorel
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21038-18
|
94. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
94.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheougbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Conpramin capsule
|
Mecobalamin 0,5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21039-18
|
95. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Gumeltine
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
|
VN-21040-18
|
146
|
Mufecin nasal spray
|
Mỗi ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,5mg (50 mcg/lần xịt)
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 18ml
|
VN-2104-18
|
96. Công ty đăng ký: KOREA UNITED PHARM INC (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Dizantan
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21042-18
|
97. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
97.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Axcel Cephalexin-250 Capsule
|
Cephalexin 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP40
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21043-18
|
149
|
Axcel Eviline forte suspension
|
Mỗi 100 ml hỗn dịch uống chứa: Aluminium hydroxid 8000mg; Magnesium hydroxid 8000mg; Simethicon 800mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-21044-18
|
150
|
Axcel eviline tablet
|
Aluminium hydroxyde 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21045-18
|
151
|
Axcel fusidic acid cream
|
Mỗi 5g chứa: Fusidic acid 0,1g
|
Cream
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-21046-18
|
152
|
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile
|
Mỗi 20g gel chứa: Lignocaine HCl khan 0,4g
|
Gel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp 20g
|
VN-21047-18
|
153
|
Axcel Loratadine Tablet
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21048-18
|
154
|
Axcel Loratadine syrup
|
Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 60mg
|
Siro
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VN-21049-18
|
155
|
Vaxcel Ceftriaxone-500mg Injection
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21050-18
|
98. Công ty đăng ký: Kwan Star Co. Ltd (Đ/c: 21F1-, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist, New Taipei City - Taiwan)
98.1 Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Glutathione Injection "Tai Yu"
|
Glutathione 200mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-21051-18
|
99. Công ty đăng ký: Kwan Star Co. Ltd (Đ/c: 21F1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist, New Taipei City 220 - Taiwan)
99.1 Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Tesmon Injection "Tai Yu"
|
Testosterone propionate m5mg/ml
|
Dung dịch tiêm dầu
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-21052-18
|
100. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
100.1 Nhà sản xuất: Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City - Taiwan, R.O.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Drensa Injection 50mg/ml
|
Acid tranexamic 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
60 tháng
|
JP17
|
Hộp 10 ống 5 ml
|
VN-21053-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |