Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016


Công ty đăng ký: Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD



tải về 1.01 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu09.06.2018
Kích1.01 Mb.
#39804
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

42. Công ty đăng ký: Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14F & 27F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

42.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (sản xuất, đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng) (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Implanon NXT (Cơ sở tiệt trùng thành phẩm sau công đoạn đóng gói cuối cùng: Synergy Health Ede B.V; địa chỉ: Soevereinstraat 2, 4879NN, Etten-Leur, The Netherlands)

Mỗi que cấy chứa: Etonogestrel 68mg

Que cấy dưới da

60 tháng

NSX

Hộp 1 que cấy. Hộp 5 que cấy

VN-20947-18

43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Furect I.V

Ciprofloxacin 400mg/200ml

Dung dịch truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 200ml; hộp 10 lọ 200ml

VN-20948-18

44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: IIhwa Co., Ltd (Đ/c: 55 Geodudanji 2-gil, Dongae-myeon, Chuncheon-si Gangwon-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Fastmome nasal spray

Mỗi liều xịt chứa Mometason furoat 50mcg

thuốc xịt mũi dạng phân liều

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 140 liều xịt

VN-20949-18

45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Upsa SAS (Đ/c: 304, avenue du Docteur Jean Bru, 47000 Agen - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France)

Paracetamol 80mg

Viên đạn

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-20952-18

46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Ise Plant (Đ/c: 647-240, Ureshinotengeji-cho, Matsusaka-shi, Mie - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Methylcobal Injection 500 µg

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Methylcobalamin 500 µg

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-20950-18

46.2 Nhà sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma (Đ/c: Jl. Prabu Siliwangi Km. 1, Kelurahan Alam Jaya, Kecamatan Jatiuwung, Tangerang 15133 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó)

Mỗi lọ 10g chứa: Methyl Salicylat 2,466g; Menthol 1,222g

Cao xoa

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10g, 20g

VN-20951-18

46.3 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Efferalgan Codeine

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 4 viên

VN-20953-18

47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. (Đ/c: 60 km National Road Athens-Lamia P. 0.32009, Schimatari Viotia - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

Inflaforte

Mỗi 1g dung dịch chứa: Diclofenac natri 15mg

Dung dịch dùng ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml

VN-20954-18

48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Rocuronio Tamarang 10mg/ml

Rocuronium bromide 10mg/ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 5ml

VN-20955-18

49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Viatrinil

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1mg

Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 3ml

VN-20956-18

50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Tittit

Mỗi 5ml chứa: Calci lactat gluconat 40mg; Vitamin A 1200IU; Vitamin D3 100IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 (dạng muối natri phosphat) 1mg; Vitamin B6 0,5mg; Nicotinamid 5mg; Dexpanthenol 2mg; Vitamin C 50mg; Vitamin E (dạng muối acetat) 1 mg

Sirô

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml, 100ml

VN-20957-18

50.2 Nhà sản xuất: S.C.Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street, zip code 707410, Iasi - Romani)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Jetry 1%

Clotrimazol 0,15g/15g cream

Cream bôi da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-20958-18

50.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

64

PAQ M4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20959-18

65

PAQ M5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20960-18

51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Asosalic

Betamethason dipropionat 0,5mg/g; Acid salicylic 30mg/g

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-20961-18

52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

llftriaxone injection 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP39

Hộp 10 lọ

VN-20962-18

52.2 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Maldiv Tab

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20963-18

52.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Levirotin tab 500mg

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-20964-18

70

Zypeace OD tab 5mg

Olanzapine 5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20965-18


tải về 1.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương