52.4 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Oxnas suspension
|
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 125mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 31,25mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-20966-18
|
72
|
Oxnas suspension
|
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 28,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-20967-18
|
52.5 Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Fullgram Injection 600mg/4ml
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
VN-20968-18
|
52.6 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Farbenal Tablet.
|
Albendazole 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 2 viên
|
VN-20969-18
|
52.7 Nhà sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jineheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Young Il Captopril
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20970-18
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Sadapron 100
|
Allopurinol 100mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
BP2017
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20971-18
|
77
|
Sadapron 300
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
BP2017
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20972-18
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Orgabact
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20973-18
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Alvoprel
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20974-18
|
80
|
Alvoprel
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20975-18
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Seropin
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20976-18
|
56.2 Nhà sản xuất: SMB Technology S.A (Đ/c: Rue du Parc Industriel 39, B-6900 Marche-en-Famenne - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Algotra 37,5mg/325mg (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm Paracetamol-Povidone (Compap PVP3): Mallinckrodt Inc; địa chỉ: Greenville Plant, Covidien, 100 Louis Latzer Drive, Greenville Illinois 62246, Mỹ)
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg
|
Viên nén sủi
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20 viên
|
VN-20977-18
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: LifePharma FZE (Đ/c: Jebel Ali Free Zone, P.O.Box 17404 Dubai - UAE)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Ibulife
|
Ibuprofen100mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 110ml
|
VN-20978-18
|
84
|
Ibulife 400
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VN-20979-18
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú - An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A (Đ/c: Via De Ambrosiis, 2/6- 15067 Novi Ligure (AL) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M
|
Acid tranexamic 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch và uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-20980-18
|
58.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Elozanoc
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20981-18
|
58.3 Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Liprilex
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên
|
VN-20982-18
|
58.4 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Plant C' (Đ/c: 16th km Marathonos Avenue, 15351 Pallini, Attica - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Voxin
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g
|
Bột đông khô để pha dung dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20983-18
|
59. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc (Đ/c: Số 50 đường số 10, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh -)
59.1 Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Caddesi Cebe Alibey Sokak 20 34020 Topkapi Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Zoltonar
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 5mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-20984-18
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Esoprazole-20
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20985-18
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Goldmedi
|
Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-20986-18
|
92
|
Goldprofen
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20987-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |