Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016


Nhà sản xuất: Micro Labs Limited



tải về 1.01 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu09.06.2018
Kích1.01 Mb.
#39804
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

111.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

LEVIBACT - 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp to x 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-21074-18

180

Neurocetam-800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-21076-18

181

Somexwell-20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-21079-18

111.3 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 121 -124, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Anekal Taluk, Bangalore - 560099 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Binancef-250 DT

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Viên nén phân tán

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-21072-18

183

Brelmocef-500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-21073-18

111.4 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore - 560 100 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Novoxim Clox

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-21077-18

112. Công ty đăng ký: Nectar Lifesciences Limited (Đ/c: Village Bhatoli Kalan (Adjoining Jharmajri, E.P.I.P), P.O. Barotiwala, Tehsil nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)

112.1 Nhà sản xuất: Nectar Lifesciences Limited (Đ/c: Unit- VI, Village Bhatoli Kalan (Adjoining Jharmajri E.P.I.P), P.O. Barotiwala, Teh. Nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

Necpime

Cefepim (dưới dạng cefepim dihydrochlorid) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-21080-18

113. Công ty đăng ký: Nirma Limited (Đ/c: 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)

113.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Nirmin Hepa 8%

Mỗi 100 ml chứa L-isoleucin 1,04g, L-leucin 1,309g, L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,688g, L-methionin 0,11g, L-phenylalanin 0,088g, L-threonin 0,44g, L-tryptophan 0,07g, L-valin 1,008g, L-arginin 1,072g, L-histidin 0,28g, glycin 0,582g, L-alanin 0,464g, L-prolin 0,573g, L-serin 0,224g, L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,052g, acid acetic băng 0,442g;

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Chai 500ml

VN-21081-18

187

Nirmin Nephro 7%

Mỗi 100 ml chứa: L-isoleucin 0,51g, L-leucin 1,03g, L-Iysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,71g, L-methionin 0,28g, L-phenylalanin 0,38g, L-threonin 0,48g, L-tryptophan 0,19g, L-valin 0,62g, L-arginin 0,49g, L-histidin 0,43g, Glycin 0,32g, L-alanin 0,63g, L-prolin 0,43g, L-sterin 0,45g, L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,037g, acid L-malic 0,15g, acid acetic băng 0,138g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 500ml

VN-21082-18

114. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)

114.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Ltd (Unit-VI (Đ/c: Unit-VI, Sy. No. 410, 411, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla (Mandal), Mahaboob Nagar (District), Telangana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

188

Sandoz Capecitabin 500mg

Capecitabin 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-21083-18

114.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Beprasan 10mg

Rabeprazol natri 10mg

Viên nén kháng dịch vị

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-21084-18

190

Beprasan 20mg

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén kháng dịch vị

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-21085-18

114.3 Nhà sản xuất: Lek S.A. (Đ/c: 16 Podlipie Street, 95-010 Strykow - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

191

BisoHexal 5 mg

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-21086-18

114.4 Nhà sản xuất: Lek S.A. (Đ/c: Podlipie Str. 16, 95-010 Strykow - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Bisoprolol 2,5mg

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-21087-18

114.5 Nhà sản xuất: Sandoz Canada Incorporate (Đ/c: 145 Jules - Leger Street, Boucherville, Quebec, Canada, J4B7K8 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Rocuronium Bromide Injection

Rocuronium bromide 10 mg

Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 5ml

VN-21088-18

114.6 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Parzidim 1g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 1g

Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-21089-18

115. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

115.1 Nhà sản xuất: Alcon Research, Ltd. (Đ/c: 6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Azopt

Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Brinzolamide 10mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-21090-18

115.2 Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

196

Sandimmun Neoral (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG; Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland)

Ciclosporin 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-21091-18

115.3 Nhà sản xuất: Novartis Biociências S.A. (Đ/c: Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã-CEP 05359-001-São Paulo-SP - Brazil)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Vigadexa

Mỗi ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason dinatri phosphat) 1mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-21092-18

115.4 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Alcaine 0,5%

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Proparacain hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-21093-18

199

Ciloxan

Mỗi ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 3mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 5ml

VN-21094-18

116. Công ty đăng ký: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul Marszalka J. Pilsudskiego 5 - Poland)

116.1 Nhà sản xuất: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul. Marszalka J. Pilsudskiego 5, 95-200 Pabianice - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Nibixada

Cilostazol 100mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VN-21095-18

201

Nibixada

Cilostazol 50mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x 14 viên

VN-21096-18


tải về 1.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương