Biểu 16/QG
Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối phân theo năm của cấp quốc gia trên địa bàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng năm 2015
(1.000 ha)
|
Diện tích phân theo năm kế hoạch (1.000 ha)
|
Năm 2016
|
Năm 2017
|
Năm 2018
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
3.380,09
|
3.356,26
|
3.341,62
|
3.319,01
|
3.294,84
|
3.274,82
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
1.907,75
|
1.885,54
|
1.871,91
|
1.850,84
|
1.828,33
|
1.809,67
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
1.710,74
|
1.695,49
|
1.686,12
|
1.671,65
|
1.656,18
|
1.643,37
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
85,35
|
83,74
|
82,74
|
81,21
|
79,57
|
78,22
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
72,96
|
78,13
|
81,30
|
86,21
|
91,46
|
95,80
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
127,58
|
125,27
|
123,85
|
121,66
|
119,31
|
117,37
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
508,58
|
511,31
|
512,99
|
515,57
|
518,34
|
520,63
|
1.6
|
Đất làm muối
|
5,90
|
5,66
|
5,52
|
5,30
|
5,06
|
4,86
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
664,11
|
689,75
|
705,49
|
729,82
|
755,83
|
777,37
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
13,90
|
17,02
|
18,93
|
21,89
|
25,05
|
27,67
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
221,11
|
229,18
|
234,14
|
241,80
|
249,99
|
256,78
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
3,16
|
3,54
|
3,77
|
4,13
|
4,51
|
4,83
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
2,68
|
2,95
|
3,11
|
3,37
|
3,64
|
3,86
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
14,01
|
12,20
|
11,09
|
9,37
|
7,54
|
6,02
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
187,00
|
187,00
|
187,00
|
187,00
|
187,00
|
187,00
|
6
|
Đất đô thị*
|
337,90
|
358,31
|
370,84
|
390,20
|
410,89
|
428,04
|
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |