Biểu 10/QG
Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối phân theo năm của cấp quốc gia
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng năm 2015
(1.000 ha)
|
Diện tích phân theo năm kế hoạch (1.000 ha)
|
Năm 2016
|
Năm 2017
|
Năm 2018
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
26.791,58
|
26.833,53
|
26.898,46
|
26.963,20
|
27.011,64
|
27.038,09
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
4.030,75
|
3.970,44
|
3.918,14
|
3.866,25
|
3.808,90
|
3.760,39
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
3.275,38
|
3.242,20
|
3.215,11
|
3.187,99
|
3.156,09
|
3.128,96
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
5.648,99
|
5.438,26
|
5.208,03
|
4.995,79
|
4.792,91
|
4.618,44
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
2.210,25
|
2.240,08
|
2.271,86
|
2.305,33
|
2.335,78
|
2.358,87
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
7.840,91
|
8.131,90
|
8.452,93
|
8.751,98
|
9.032,71
|
9.267,94
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
749,11
|
753,31
|
756,56
|
760,89
|
764,67
|
767,96
|
1.6
|
Đất làm muối
|
16,70
|
16,20
|
15,80
|
15,41
|
14,95
|
14,50
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
4.049,11
|
4.209,28
|
4.363,62
|
4.503,52
|
4.644,88
|
4.780,24
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
103,32
|
122,61
|
140,72
|
156,40
|
173,27
|
189,50
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
1.338,32
|
1.387,42
|
1.434,46
|
1.477,48
|
1.519,95
|
1.561,39
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
26,53
|
28,43
|
30,23
|
31,83
|
33,58
|
35,19
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
12,26
|
14,38
|
16,44
|
18,31
|
20,16
|
21,91
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
2.288,00
|
2.085,99
|
1.866,72
|
1.662,07
|
1.472,28
|
1.310,48
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
3,63
|
3,63
|
3,63
|
3,63
|
3,63
|
3,63
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
1.582,97
|
1.582,97
|
1.582,97
|
1.582,97
|
1.582,97
|
1.582,97
|
6
|
Đất đô thị*
|
1.642,42
|
1.706,71
|
1.766,49
|
1.828,93
|
1.890,97
|
1.941,74
|
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |