Biểu 12/QG
Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối phân theo năm của cấp quốc gia trên địa bàn vùng Đồng bằng sông Hồng
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng năm 2015
(1.000 ha)
|
Diện tích phân theo năm kế hoạch (1.000 ha)
|
Năm 2016
|
Năm 2017
|
Năm 2018
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
1.380,57
|
1.358,74
|
1.337,22
|
1.324,00
|
1.303,58
|
1.285,50
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
586,50
|
570,15
|
554,03
|
544,13
|
528,84
|
515,29
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
541,64
|
530,40
|
519,32
|
512,52
|
502,00
|
492,69
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
173,46
|
172,69
|
171,92
|
171,45
|
170,73
|
170,09
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
79,11
|
80,52
|
81,92
|
82,77
|
84,09
|
85,26
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
266,81
|
265,28
|
263,77
|
262,84
|
261,40
|
260,13
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
107,45
|
107,37
|
107,28
|
107,23
|
107,14
|
107,07
|
1.6
|
Đất làm muối
|
1,15
|
1,02
|
0,90
|
0,82
|
0,70
|
0,60
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
653,36
|
684,14
|
714,49
|
733,13
|
761,92
|
787,42
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
24,38
|
29,79
|
35,13
|
38,41
|
43,47
|
47,95
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
233,35
|
242,35
|
251,23
|
256,67
|
265,10
|
272,55
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
9,85
|
10,49
|
11,11
|
11,50
|
12,09
|
12,62
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
2,15
|
2,57
|
2,99
|
3,24
|
3,64
|
3,98
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
79,61
|
70,66
|
61,83
|
56,41
|
48,03
|
40,62
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
1,59
|
1,59
|
1,59
|
1,59
|
1,59
|
1,59
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
384,41
|
384,41
|
384,41
|
384,41
|
384,41
|
384,41
|
6
|
Đất đô thị*
|
277,10
|
285,88
|
294,53
|
299,84
|
308,04
|
315,31
|
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |