CHÍnh phủ n ưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.48 Mb.
trang27/33
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.48 Mb.
#18706
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   33

Biểu 11/QG


Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối phân theo năm của cấp quốc gia trên địa bàn vùng Trung du miền núi phía Bắc

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Hiện trạng năm 2015
(1.000 ha)


Diện tích phân theo năm kế hoạch (1.000 ha)

Năm 2016

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

1

Nhóm đất nông nghiệp

7.585,08

7.641,33

7.708,28

7.776,17

7.839,69

7.880,80




Trong đó:

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

526,49

521,28

515,08

508,78

502,90

499,09




Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

258,31

257,89

257,39

256,88

256,41

256,10

1.2

Đất rừng phòng hộ

2.487,44

2.380,78

2.253,81

2.125,05

2.004,59

1.926,64

1.3

Đất rừng đặc dụng

465,65

484,73

507,44

530,48

552,03

565,97

1.4

Đất rừng sản xuất

2.939,86

3.082,29

3.251,84

3.423,77

3.584,63

3.688,72

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

35,69

35,29

34,82

34,34

33,89

33,60

1.6

Đất làm muối

 

 

 

 

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

672,72

693,87

719,03

744,56

768,44

783,89




Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất khu công nghiệp

6,69

7,49

8,43

9,38

10,28

10,86

2.2

Đất phát triển hạ tầng

209,56

214,83

221,11

227,48

233,43

237,29

2.3

Đất có di tích, danh thắng

3,09

3,40

3,76

4,13

4,47

4,69

2.4

Đất bãi thải, xử lý chất thải

2,08

2,36

2,69

3,03

3,34

3,54

3

Nhóm đất chưa sử dụng

1.268,82

1.191,43

1.099,31

1.005,89

918,49

861,94

4

Đất khu công nghệ cao*

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

182,34

182,34

182,34

182,34

182,34

182,34

6

Đất đô thị*

245,65

260,34

277,82

295,54

312,13

322,86




Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên


tải về 3.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương