Biểu 07/QG
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của cấp quốc gia
trên địa bàn vùng Tây Nguyên
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng
năm 2015
|
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020
|
So sánh
tăng (+)
giảm (-)
|
Diện tích
(1.000 ha)
|
Cơ cấu
(%)
|
Diện tích
(1.000 ha)
|
Cơ cấu
(%)
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
4.848,96
|
88,74
|
4.913,56
|
89,92
|
64,60
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
168,20
|
3,08
|
186,55
|
3,41
|
18,35
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
98,08
|
1,79
|
107,53
|
1,97
|
9,45
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
634,31
|
11,61
|
529,90
|
9,70
|
-104,41
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
488,36
|
8,94
|
504,23
|
9,23
|
15,87
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
1.686,10
|
30,86
|
1.842,42
|
33,72
|
156,32
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
9,49
|
0,17
|
13,81
|
0,25
|
4,32
|
1.6
|
Đất làm muối
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
404,11
|
7,40
|
482,21
|
8,83
|
78,10
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
1,98
|
0,04
|
4,42
|
0,08
|
2,44
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
179,22
|
3,28
|
202,12
|
3,70
|
22,90
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
2,09
|
0,04
|
3,10
|
0,06
|
1,01
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
1,21
|
0,02
|
2,20
|
0,04
|
0,99
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
211,04
|
3,86
|
68,33
|
1,25
|
-142,71
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
|
|
|
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
112,15
|
2,05
|
112,15
|
2,05
|
|
6
|
Đất đô thị*
|
195,49
|
3,58
|
208,40
|
3,81
|
12,91
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |