Biểu 09/QG
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của cấp quốc gia
trên địa bàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng
năm 2015
|
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020
|
So sánh
tăng (+)
giảm (-)
|
Diện tích
(1.000 ha)
|
Cơ cấu
(%)
|
Diện tích
(1.000 ha)
|
Cơ cấu
(%)
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
3.380,09
|
83,29
|
3.274,82
|
80,70
|
-105,27
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
1.907,75
|
47,01
|
1.809,67
|
44,59
|
-98,08
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
1.710,74
|
42,16
|
1.643,37
|
40,49
|
-67,37
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
85,35
|
2,10
|
78,22
|
1,93
|
-7,13
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
72,96
|
1,80
|
95,80
|
2,36
|
22,84
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
127,58
|
3,14
|
117,37
|
2,89
|
-10,21
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
508,58
|
12,53
|
520,63
|
12,83
|
12,05
|
1.6
|
Đất làm muối
|
5,90
|
0,15
|
4,86
|
0,12
|
-1,04
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
664,11
|
16,36
|
777,37
|
19,16
|
113,26
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
13,90
|
0,34
|
27,67
|
0,68
|
13,77
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
221,11
|
5,45
|
256,78
|
6,33
|
35,67
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
3,16
|
0,08
|
4,83
|
0,12
|
1,67
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
2,68
|
0,07
|
3,86
|
0,10
|
1,18
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
14,01
|
0,35
|
6,02
|
0,15
|
-7,99
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
|
|
|
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
187,00
|
4,61
|
187,00
|
4,61
|
|
6
|
Đất đô thị*
|
337,90
|
8,33
|
428,04
|
10,55
|
90,14
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |