Biểu 14/QG
Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối phân theo năm của cấp quốc gia trên địa bàn vùng Tây Nguyên
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Hiện trạng năm 2015
(1.000 ha)
|
Diện tích phân theo năm kế hoạch (1.000 ha)
|
Năm 2016
|
Năm 2017
|
Năm 2018
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
4.848,96
|
4.862,84
|
4.877,46
|
4.889,75
|
4.898,73
|
4.913,56
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
168,20
|
172,14
|
176,29
|
179,78
|
182,33
|
186,55
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
98,08
|
100,11
|
102,25
|
104,04
|
105,36
|
107,53
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
634,31
|
611,88
|
588,24
|
568,38
|
553,87
|
529,90
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
488,36
|
491,77
|
495,36
|
498,38
|
500,59
|
504,23
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
1.686,10
|
1.719,68
|
1.755,07
|
1.784,80
|
1.806,53
|
1.842,42
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
9,49
|
10,42
|
11,40
|
12,22
|
12,82
|
13,81
|
1.6
|
Đất làm muối
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
404,11
|
420,89
|
438,57
|
453,42
|
464,28
|
482,21
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
1,98
|
2,51
|
3,06
|
3,52
|
3,86
|
4,42
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
179,22
|
184,14
|
189,32
|
193,68
|
196,86
|
202,12
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
2,09
|
2,31
|
2,54
|
2,73
|
2,87
|
3,10
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
1,21
|
1,42
|
1,65
|
1,83
|
1,97
|
2,20
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
211,04
|
180,39
|
148,08
|
120,93
|
101,10
|
68,33
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
112,15
|
112,15
|
112,15
|
112,15
|
112,15
|
112,15
|
6
|
Đất đô thị*
|
195,49
|
198,26
|
201,18
|
203,64
|
205,43
|
208,40
|
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |