Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang11/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   47

2834

 

 




Nitrit; nitrat

 

2834

10

00

00

- Nitrit

0

 

 

 




- Nitrat:

 

2834

21

00

00

- - Của kali

0

2834

29

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

2835

 

 




Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chư­a xác định về mặt hoá học

 

2835

10

00

00

- Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit)

0

 

 

 




- Phosphat:

 

2835

22

00

00

- - Của mono hoặc dinatri

0

2835

23

00

00

- - Của trinatri

0

2835

24

00

00

- - Của kali

0

2835

25

00

00

- - Canxi hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate)

0

2835

26

00

00

- - Canxi phosphat khác

0

2835

29

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Poly phosphat:

 

2835

31

00

00

- - Natri triphosphat (natri tripolyphosphat)

5

2835

39

 




- - Loại khác:

 

2835

39

10

00

- - - Tetranatri pyrophosphat

0

2835

39

20

00

- - - Natri hexametaphosphat, natri tetraphosphat

0

2835

39

90

00

- - - Loại khác

0



















2836

 

 




Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni carbonat thư­ơng phẩm có chứa amonicarbamat

 

2836

10

00

00

- Amoni carbonat th­ương phẩm và amoni carbonat khác

0

2836

20

00

00

- Dinatri carbonat

0

2836

30

00

00

- Natri hydrogen carbonat (natri bicarbonat)

0

2836

40

00

00

- Kali carbonat

0

2836

50

 




- Canxi carbonat :

 

2836

50

10

00

- - Loại thực phẩm hoặc d­ược phẩm

10

2836

50

90

00

- - Loại khác

10

2836

60

00

00

- Bari carbonat

0

2836

70

00

00

- Chì carbonat

0

 

 

 




- Loại khác:

 

2836

91

00

00

- - Liti carbonat

0

2836

92

00

00

- - Stronti carbonat

0

2836

99

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

2837

 

 




Xyanua, xyanua oxit và xyanua phức

 

 

 

 




- Xyanua và xyanua oxit:

 

2837

11

00

00

- - Của natri

0

2837

19

00

00

- - Loại khác

0

2837

20

00

00

- Xyanua phức

0

 

 

 




 

 

2838

00

00

00

Fulminat, xyanat và thioxyanat

0

 

 

 




 

 

2839

 

 




Silicat; silicat kim loại kiềm th­ương phẩm

 

 

 

 




- Của natri:

 

2839

11

00

00

- - Natri metasilicat

3

2839

19

 




- - Loại khác:

 

2839

19

10

00

- - - Natri silicat

3

2839

19

90

00

- - - Loại khác

0

2839

20

00

00

- Của kali

0

2839

90

00

00

- Loại khác

0



















2840

 

 




Borat; peroxoborat (perborat)

 

 

 

 




- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the):

 

2840

11

00

00

- - Dạng khan

0

2840

19

00

00

- - Dạng khác

0

2840

20

00

00

- Borat khác

0

2840

30

00

00

- Peroxoborat (perborat)

0

 

 

 




 

 

2841

 

 




Muối của axit oxometalic hoặc axit peroxometalic

 

2841

10

00

00

- Aluminat

0

2841

20

00

00

- Kẽm hoặc chì cromat

0

2841

30

00

00

- Natri dicromat

0

2841

50

00

00

- Cromat và dicromat khác; peroxocromat

0

 

 

 




- Manganit, manganat và permanganat:

 

2841

61

00

00

- - Kali permanganat

0

2841

69

00

00

- - Loại khác

0

2841

70

00

00

- Molipdat

0

2841

80

00

00

- Vonframat

0

2841

90

00

00

- Loại khác

0




















tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương