2701
|
|
|
|
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
|
|
|
|
|
- Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh:
|
|
2701
|
11
|
00
|
00
|
- - Antraxit (Anthracite):
|
5
|
2701
|
12
|
|
|
- - Than bitum:
|
|
2701
|
12
|
10
|
00
|
- - - Than để luyện cốc
|
0
|
2701
|
12
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
2701
|
19
|
00
|
00
|
- - Than đá loại khác
|
5
|
2701
|
20
|
00
|
00
|
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2702
|
|
|
|
Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền
|
|
2702
|
10
|
00
|
00
|
- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh
|
5
|
2702
|
20
|
00
|
00
|
- Than non đã đóng bánh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2703
|
|
|
|
Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh
|
|
2703
|
00
|
10
|
00
|
- Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, chưa đóng bánh
|
5
|
2703
|
00
|
20
|
00
|
- Than bùn đã đóng bánh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2704
|
|
|
|
Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá
|
|
2704
|
00
|
10
|
00
|
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá
|
0
|
2704
|
00
|
20
|
00
|
- Than cốc hay than nửa cốc luyện từ than non hay than bùn
|
5
|
2704
|
00
|
30
|
00
|
- Muội bình chưng than đá
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2705
|
00
|
00
|
00
|
Khí than đá, khí than ướt, khí máy phát và các loại khí tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và khí hydrocarbon khác
|
0
|
|
|
|
|
|
2706
|
00
|
00
|
00
|
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn và các loại hắc ín khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử nước hay chưng cất từng phần, kể cả hắc ín tái chế
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2707
|
|
|
|
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự, có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm
|
|
2707
|
10
|
00
|
00
|
- Benzen
|
1
|
2707
|
20
|
00
|
00
|
- Toluen
|
1
|
2707
|
30
|
00
|
00
|
- Xylen
|
1
|
2707
|
40
|
|
|
- Naphthalen:
|
|
2707
|
40
|
10
|
00
|
- - Dùng để sản xuất dung môi
|
1
|
2707
|
40
|
90
|
00
|
- -Loại khác
|
1
|
2707
|
50
|
00
|
00
|
- Các hỗn hợp hydrocarbon thơm khác có thành phần cất từ 65% thể tích trở lên (kể cả hao hụt) được cất ở nhiệt độ 250 độ C, theo phương pháp ASTM D 86
|
1
|
2707
|
60
|
00
|
00
|
- Phenol
|
1
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2707
|
91
|
00
|
00
|
- - Dầu creosote
|
1
|
2707
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2707
|
99
|
10
|
00
|
- - - Dầu thơm để chế biến cao su
|
1
|
2707
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2708
|
|
|
|
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác
|
|
2708
|
10
|
00
|
00
|
- Nhựa chưng (hắc ín)
|
0
|
2708
|
20
|
00
|
00
|
- Than cốc nhựa chưng
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2709
|
|
|
|
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, ở dạng thô
|
|
2709
|
00
|
10
|
00
|
- Dầu thô (dầu mỏ dạng thô)
|
15
|
2709
|
00
|
20
|
00
|
- Condensate
|
0
|
2709
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
|
|
2710
|
|
|
|
Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải:
|
|
2710
|
11
|
|
|
- - Dầu nhẹ và các chế phẩm :
|
|
2710
|
11
|
11
|
00
|
- - - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp
|
0
|
2710
|
11
|
12
|
00
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp
|
0
|
2710
|
11
|
13
|
00
|
- - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng
|
0
|
2710
|
11
|
14
|
00
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng
|
0
|
2710
|
11
|
15
|
00
|
- - - Xăng động cơ khác, có pha chì
|
0
|
2710
|
11
|
16
|
00
|
- - - Xăng động cơ khác, không pha chì
|
0
|
2710
|
11
|
17
|
00
|
- - - Xăng máy bay
|
0
|
2710
|
11
|
18
|
00
|
- - - Tetrapropylene
|
0
|
2710
|
11
|
21
|
00
|
- - - Dung môi trắng (white spirit)
|
0
|
2710
|
11
|
22
|
00
|
- - - Dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
0
|
2710
|
11
|
23
|
00
|
- - - Dung môi khác
|
0
|
2710
|
11
|
24
|
00
|
- - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
0
|
2710
|
11
|
25
|
00
|
- - - Dầu nhẹ khác
|
0
|
2710
|
11
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
2710
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm:
|
|
2710
|
19
|
11
|
00
|
- - - - Dầu hoả thắp sáng
|
0
|
2710
|
19
|
12
|
00
|
- - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi
|
0
|
2710
|
19
|
13
|
00
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
0
|
2710
|
19
|
14
|
00
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23 độ C
|
0
|
2710
|
19
|
15
|
00
|
- - - - Paraphin mạch thẳng
|
5
|
2710
|
19
|
19
|
00
|
- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm
|
5
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
2710
|
19
|
21
|
00
|
- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ
|
5
|
2710
|
19
|
22
|
00
|
- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than
|
5
|
2710
|
19
|
23
|
00
|
- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn
|
5
|
2710
|
19
|
24
|
00
|
- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay
|
5
|
2710
|
19
|
25
|
00
|
- - - - Dầu bôi trơn khác
|
10
|
2710
|
19
|
26
|
00
|
- - - - Mỡ bôi trơn
|
5
|
2710
|
19
|
27
|
00
|
- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)
|
3
|
2710
|
19
|
28
|
00
|
- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
|
5
|
2710
|
19
|
31
|
00
|
- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
0
|
2710
|
19
|
32
|
00
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
0
|
2710
|
19
|
33
|
00
|
- - - - Nhiên liệu đốt khác
|
0
|
2710
|
19
|
39
|
00
|
- - - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- Dầu thải:
|
|
2710
|
91
|
00
|
00
|
- - Chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)
|
20
|
2710
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
2711
|
|
|
|
Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác
|
|
|
|
|
|
- Dạng hóa lỏng:
|
|
2711
|
11
|
00
|
00
|
- - Khí thiên nhiên
|
5
|
2711
|
12
|
00
|
00
|
- - Propan
|
5
|
2711
|
13
|
00
|
00
|
- - Butan
|
5
|
2711
|
14
|
|
|
- - Etylen, propylen, butylen và butadien:
|
|
2711
|
14
|
10
|
00
|
- - - Etylen
|
5
|
2711
|
14
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
2711
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- Dạng khí:
|
|
2711
|
21
|
00
|
00
|
- - Khí thiên nhiên
|
1
|
2711
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2712
|
|
|
|
Vazơlin (Petroleum jelly); sáp parafin, sáp dầu lửa vi tinh thể, sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp than bùn, sáp khoáng khác và sản phẩm tương tự thu được từ qui trình tổng hợp hay qui trình khác, đã hoặc chưa nhuộm màu
|
|
2712
|
10
|
00
|
00
|
- Vazơlin (Petroleum jelly)
|
3
|
2712
|
20
|
00
|
00
|
- Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng
|
3
|
2712
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2712
|
90
|
10
|
00
|
- - Sáp parafin
|
3
|
2712
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
2713
|
|
|
|
Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng bitum
|
|
|
|
|
|
- Cốc dầu mỏ:
|
|
2713
|
11
|
00
|
00
|
- - Chưa nung
|
1
|
2713
|
12
|
00
|
00
|
- - Đã nung
|
1
|
2713
|
20
|
00
|
00
|
- Bitum dầu mỏ
|
1
|
2713
|
90
|
00
|
00
|
- Cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và từ các loại dầu thu được từ các khoáng bitum
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2714
|
|
|
|
Bitum và asphalt, ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín; asphaltite và đá chứa asphalt
|
|
2714
|
10
|
00
|
00
|
- Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín
|
1
|
2714
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2715
|
00
|
00
|
00
|
Hỗn hợp chứa bitum có thành phần chính là asphalt tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chứa bitum, cut-backs)
|
1
|
2716
|
00
|
00
|
00
|
Năng lượng điện
|
1
|