XIV. Máy copy, in, fax, scan có hoặc không kết hợp, máy vi tính, linh kiện và phụ máy vi tính
|
|
|
638
|
8414
|
Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính
|
Malaysia
|
Cái
|
2.00
|
639
|
8414
|
Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
640
|
8414
|
Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính - AMD
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.05
|
641
|
8414
|
Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính (loại pentium dual core)
|
Malaysia
|
Cái
|
4.58
|
642
|
8443
|
Máy in vi tính HP P2014
|
Trung quốc
|
Cái
|
190.00
|
643
|
8443
|
Máy in vi tính HP P2015
|
Trung quốc
|
Cái
|
210.00
|
644
|
8443
|
Máy in vi tính HP P2015D
|
Trung quốc
|
Cái
|
311.15
|
645
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5625
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,140.00
|
646
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5631
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,200.00
|
647
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5625
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,270.00
|
648
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5631
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,450.00
|
649
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-m318
|
Trung quốc
|
Bộ
|
2,086.00
|
650
|
8443
|
Máy Photo Màu - In - Quét Aficio Mp C2000
|
Trung quốc
|
Bộ
|
4,840.00
|
651
|
8443
|
Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Mx-m620u
|
Trung quốc
|
Bộ
|
6,627.00
|
652
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 2005 Có Chức Năng In, Fax, Copy (23 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
2,669.00
|
653
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 3005 Có Chức Năng In, Fax, Copy (33 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
3,038.00
|
654
|
8443
|
Máy Photo Màu Kỹ thuật Số Dc-ii C2200cp Có Chức Năng In, Fax, Copy (26 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
4,734.00
|
655
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 5010 Có Chức Năng Fax, Copy (55 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
5,469.00
|
656
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc6000 Có Chức Năng In, Fax, Copy (65 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
8,762.00
|
657
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc7000 Có Chức Năng In, Fax, Copy (75 Bản/Phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
10,072.00
|
658
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 166 Dp-1660asd Tốc Độ 16 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
747.00
|
659
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 452 Dp-4540asd Tốc Độ 45 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
3,838.00
|
660
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 282 Dp-2840asd Tốc Độ 28 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
2,092.00
|
661
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 237 Dp-2370asd Tốc Độ 23 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,389.00
|
662
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 232 Dp-2340asd Tốc Độ 23 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,781.00
|
663
|
8443
|
Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 206 Dp-2060asd Tốc Độ 20 Trang/Phút
|
Trung quốc
|
Bộ
|
957.00
|
664
|
8443
|
Máy Photo Trắng đen Aficio Mp1500 (a4: 15 tờ/phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
870.00
|
665
|
8443
|
Máy Photo Trắng đen Aficio Mp 4000b (a4: 40 tờ/phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
2,865.00
|
666
|
8443
|
Máy Photo Trắng đen Aficio Mp 2500 (a4: 25 tờ/phút)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1,402.00
|
667
|
8471
|
Máy tính xách tay. Hàng mới 100%: SONY VAIO VGN-SR430J/H Core 2 Duo P8700 2.53 4
|
Trung quốc
|
Cái
|
893.00
|
668
|
8471
|
Máy tính xách tay. Hàng mới 100%: SONY VAIO VGN-SR490JBB Core 2 Duo P8700 2.53 3
|
Mỹ
|
Cái
|
873.00
|
669
|
8471
|
Máy tính xách tay Sony FW548F/B Core 2 Duo 2.53Ghz 4096MB 320GB DVDRW 16 Windows
|
Trung Quốc
|
Cái
|
850.00
|
670
|
8471
|
Máy tính xách tay Sony vaio CW1 Core 2 Duo 2.2Ghz 4096Mb 320Gb DVDRW 14 Windows
|
Mỹ
|
Cái
|
830.00
|
671
|
8471
|
Máy tính xách tay Sony vaio SR590GAB Core 2 Duo 2.2Ghz 2048Mb 250Gb DVDRW 13.3"" Windows 7 (máy mới 100%)
|
Mỹ
|
Cái
|
820.00
|
672
|
8471
|
Máy tính xách tay dell latitude E6400 core 2 Duo P8700 (2x 2.53G)/14.1/ Dram 2 x 2G/HDD 250GB/8x DVD-RW/Card mạng/Bluetooth/6cell/Win Vista Business/ bảo hành 3 năm
|
Malaysia
|
Cái
|
973.70
|
673
|
8471
|
Máy vi tính xách tay (AL-E5400n) Notebook Dell Latitude E5400 n-Series, Intel (R) Core2Duo P8700 (2.53GHz, 3MB, 1066 MHz), 4GB RAM
|
Malaysia
|
Cái
|
957.63
|
674
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Notebook: HP EliteBook 6930p Intel Centrino Pro Core 2 Duo P8700 2.53GHz, 14.1 WXGA, 2GB DDR2 SDRAM, 250GB HDD, DVD-RW, 6 Cell Battery, vista business_NP907AW
|
Singapore
|
Cái
|
1,067.06
|
675
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Notebook: HP EliteBook 2530p Core2 Duo L9400 1.86GHz, 2GB RAM, 120GB 5400 HDD, DVD+/- RW, Display 12.1 in WXGA, Batt 6-cell Lithium-Ion, 65Ww AC adapter, Vista Business (FG090EC)
|
Singapore
|
Cái
|
942.79
|
676
|
8471
|
Notebook: HP EliteBook 6930p Intel Core 2 Duo Processor P8400 (2.26Ghz), 2GB RAM, 160GB HDD, DVD+/- RW, 14.1" WXGA, 6-Cell battery, Genuine Windows Vista Business with downgrade to Windows XP Professional custom installed (FG108EC)
|
Singapore
|
Cái
|
772.38
|
677
|
8471
|
Máy vi tính xách tay-HP Notebook: HP IDS 2740p Base NB PC Intel Core i7-620M 2740p Processor/4G RAM/250GB HDD/Bluetooth 2.1 + 2740p Module/12.1 WXGA/Intel 802.11a/b/g/n/(sx: HP)
|
Trung quốc
|
Cái
|
2,032.04
|
678
|
8471
|
Máy tính xách tay APPLE MACBOOK PRO - CORE i7-2.66GHZ/B? NH? 4GB/HDD 500GB/SUPER DRIVE/WEBCAM/LCD 15.4/MAC OS_MC373ZP/A
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,989.00
|
679
|
8471
|
Notebook: HP IDS Intel Dual Core i7 620M 8540w Processor, 4GB 1333DDR3 2DM 8540w Memory, 320G 7200RPM SATA 2.5 8540w Hard Drive, DVDRW, XPP wWin7Pro LIC OR07 8540 O/S, 15.6 HD AG for CAM 8540w Display, 8 cell battery (NU515AV)
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,756.14
|
680
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Fujitsu SH760, Intel Core i7-620M (2.66GHz), 13.3", 4GB RAM, 500GB, DVD, Bluetooth, cạc mạng, camera, win7 Pro, túi đựng (L0SH760ASEAL20006)
|
Nhật bản
|
Cái
|
1,691.13
|
681
|
8471
|
Máy vi tính xách tay - Notebook Lenovo ThinkPad T410 Core i7-620M, 4GB RAM, 128GB SSD HDD, 256MB nVIDIA NVS3100m, DVDRW, Wlan a/g/n + BT, Fingerprint, Camera, 14.1 - 25379GA
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,662.00
|
682
|
8471
|
Máy vi tính xách tay - Dell Notebook Alienware M15X, Intel Core i7-720QM Mobile (1.6GHz, 6MB, 1333), 4Gb Ram, 500 GB, T561201VN
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,605.88
|
683
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 8440w Corei7-820QM (1.73GHz/8MB), 4GB RAM, 500GB HDD, DVDRW, NVIDIA Quadro FX
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,497.14
|
684
|
8471
|
LAPTOP Alienware M15X/Core i7-720QM Pro 1.6Ghz/2GBR/HDD250GB/DVDRW/Vista/512MB Nvida/6cell/150W adap
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,490.00
|
685
|
8471
|
Máy vi tính xtay: Toshiba Qosmio X505-Q870 Core i7-720QM 4096MB 500GB DvDRW+DL WIFI 56K NIC BT Webcam & microphone 18.4" WXGA FHD + True-brite Geforce GTS 360M 1024MB Windows 7 Home Premium
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,477.22
|
686
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 2540p Intel Core i7-640LM (2.13GHz/4MB), 4GB RAM, 160GB HDD, DVDRW, Intel HD
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,376.28
|
687
|
8471
|
2912CTO/Máy tính xách tay Thinkpad T410s 2912-CTO-Hiệu lenovo-intel core i5, ram 4G, ổ cứng 250G, màn hình 14.1 inche, DVD, Pin 6Cell
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,228.04
|
688
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 8440p Core i5-520M (2.4GHz/3MB), 3GB RAM DDR3, 250GB HDD, Intel HD Graphic, DVD
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,212.79
|
689
|
8471
|
Máy tính xách tay nhãn hiệu AL-E4310-Dell Latitude E4310 CPU: Intel core i5 520M (2.40Ghz/3M cache bộ nhớ: 4Gb (2x2Gb) 1066Mhz ổ cứng: 2.5" 320Gb 7.2k PRM màn hình: 13.3" LCD
|
Malaysia
|
Cái
|
1,210.36
|
690
|
8471
|
Máy tính xách tay FUJITSU S710/NEW/2.4GHZ INTEL CORE i5-520M/ 1GB/ 160GB/ 14.1"/ DVDRW/ W7 Pro
|
Japan
|
Cái
|
1,200.00
|
691
|
8471
|
Máy vi tính xách tay - Notebook: Lenovo Thinkpad X201 Intel Core i5-540M Processor (3M Cache, 2.53GHz), 4GB Ram, 250GB 5400prm HDD, DVD Rom, 12.1" LCD, 6 cell Li-on, Windows 7 Pro 32, Case, Linecord (3626CTO)
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,190.13
|
692
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Dell Latitude E6410 (OCCP) Intel(R) Core(TM) i5-520M Processor 2.40 GHz, 2GB SDRAM, 2.5" 250GB Hard Drive, DVD+/-RW Drive, 14.1" WXGA_AL-E6410
|
Maylaysia
|
Cái
|
1,189.95
|
693
|
8471
|
Máy vi tính xách tay Sony Vaio VPC-EA27FX/B Core i5-430M, 2.26Ghz, 14", 4096MB, 500GB, Blu-ray Reader, hàng mới
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,139.26
|
694
|
8471
|
Máy vi tính xtay: Lenovo Thinkpad X201 (3249-2EU) Core i5-540M 2.53Ghz 2048MB 250GB WiFi NIC BT Finger-print 12.1" WXGA W7Pro
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,118.59
|
695
|
8471
|
Máy tính xách tay hiệu Sony Vaio S111FM; 13.3, Intel Core i5 430M 2.26Ghz, 4Gb Ram; 500 Gb Hdd, DVD RW, Wifi n; Webcam;
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,112.99
|
696
|
8471
|
Máy tính xách tay Vaio, hiệu Sony, VPCF115FG CPU Intel CoreTM i5-520M 2.40 GHz, Ram 4 GB DDR3 SDRAM, HDD 500 GB, màn hình 16.4" wide (WXGA++: 1600 x 900)
|
Trung quốc
|
Cái
|
1,106.76
|
|
|
XV. Máy hút bụi, thiết bị cơ điện gia dụng, ti vi, bộ điện thoại hữu tuyến và các thiết bị viễn thông nối mạng, micro, loa và các thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, đĩa, băng:
|
|
|
|
697
|
8508
|
Máy hút bụi KC6-75 Mercury Wet & dry (mini, dùng cho xe ôtô)
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
698
|
8508
|
Máy xay sinh tố đa năng hiệu Farfalla model FFP800, 3 tốc độ
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.00
|
699
|
8509
|
Máy ép hoa quả hiệu Panasonic, model MJ-70, 01 tốc độ,
|
Malaysia
|
Cái
|
9.00
|
700
|
8509
|
Máy xay sinh tố hiệu Blacker BL 280YD
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.15
|
701
|
8513
|
Đèn sạc điện xách tay 6 - 8 V
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.10
|
702
|
8513
|
Đèn sạc điện xách tay model EM2000N
|
Malaysia
|
Cái
|
14.00
|
703
|
8513
|
Đèn sạc xách tay dùng ắc quy 4-6v
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.10
|
704
|
8516
|
Ấm đun nước, 1 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
705
|
8516
|
Ấm đun nước, 1,5 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.50
|
706
|
8516
|
Ấm đun nước, 2 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
707
|
8516
|
Bàn ủi điện loại thường không dùng hơi nước hiệu KHALUX KL-206
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.80
|
708
|
8516
|
Bàn ủi hơi nước Conair Steam Iron
|
Hàn quốc
|
Cái
|
58.62
|
709
|
8516
|
Bàn ủi thường Pintado IR146
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.80
|
710
|
8516
|
Bàn ủi điện hiệu Fujiyama, có chống dính có hơi nước, công suất 1000 đến 2000w
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
711
|
8516
|
Bàn ủi điện hiệu Chou Chou model SY - 1700, mới 100%
|
Hàn quốc
|
Chiếc
|
23.00
|
712
|
8516
|
Bàn ủi điện hiệu FUJIYAMA-Model SW-1188 A, 1200W, chống dính, có hơi nước
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
713
|
8516
|
Bàn ủi điện hiệu FUJIYAMA-Model SW-3088 A, 1200W, chống dính, có hơi nước
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
714
|
8516
|
Bàn ủi điện sử dụng hơi nước hiệu Thomas, 220V, 1200W
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.00
|
715
|
8516
|
Lẩu điện hiệu Blacker BMC-160, 4L, 1.300w
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.15
|
716
|
8516
|
Lò nấu cơm cách thủy trong nhà hàng, khách sạn dùng điện, model ZFC1-N12, 12KW, 284 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
160.00
|
717
|
8516
|
Lò nướng Sanaky VH-35S, VH-35B, VH-35N 1000W
|
Trung quốc
|
Bộ
|
7.00
|
718
|
8516
|
Lò vi ba, mới 100%, hiệu Midea, model MM823 ABI, 800 W, 23 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.50
|
719
|
8516
|
Lò vi ba hiệu Midea, mới 100%, 25 lít, 900 W, điện tử, model EW925ESC
|
Trung quốc
|
Cái
|
35.00
|
720
|
8516
|
Lò vi sóng hiệu Whirlpool, loại cơ, 20 lít, Model X2-20MS/W và X2-20MG/S
|
Trung quốc
|
Cái
|
50.00
|
721
|
8516
|
Lò viba, mới 100%, hiệu Midea, model MM 820ABI, 800 W, 20 lít
|
Trung quốc
|
Cái
|
24.00
|
722
|
8516
|
Máy sấy tóc kitti
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.15
|
723
|
8516
|
Nồi cơm điện 1.8 lít, hiệu Legi, nắp liền chống dính, CS 700W
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
724
|
8516
|
Nồi cơm điện Sharp KS-10E 1 Lít, nắp liền, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
12.50
|
725
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-11E, 01 Lít, nắp gài, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
15.00
|
726
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-118, 1.8 Lít, nắp rời, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
11.00
|
727
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-122, 2.2 Lít, nắp rời, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
12.00
|
728
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-740, 3.8 Lít, nắp rời, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
22.00
|
729
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-1010, 10 Lít, nắp rời, không chống dính
|
Thái lan
|
Cái
|
58.34
|
730
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-19ET
|
Thái lan
|
Cái
|
18.00
|
731
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-ZT18
|
Thái lan
|
Cái
|
35.00
|
732
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-R 18ST (1.8 lít)
|
Thái lan
|
Cái
|
17.00
|
733
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp KSH-122 nắp rời, không chống dính loại 2.2L
|
Thái lan
|
Cái
|
12.00
|
734
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Sharp KS-1800 nắp gài, không chống dính loại 1.8L
|
Thái lan
|
Cái
|
17.00
|
735
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Bigstar BR-18 1.8L, 700W
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
736
|
8516
|
Nồi cơm điện hiệu Panasonic SR-Tég8AZ nắp gài chống dính loại 1.8l
|
Thái lan
|
Cái
|
15.50
|
737
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Osaka AP32, 3.2L
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.50
|
738
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Osaka AP36, 3.6L
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.50
|
739
|
8516
|
Bình thủy điện Sharp model KP2402
|
Thái lan
|
Cái
|
14.50
|
740
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP A16s
|
Thái lan
|
Cái
|
15.50
|
741
|
8516
|
Bình thủy hiệu Sharp model KP-19S
|
Thái lan
|
Cái
|
16.00
|
742
|
8516
|
Bình thủy hiệu Sharp model KP 28 S
|
Thái lan
|
Cái
|
14.50
|
743
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP30ST
|
Thái lan
|
Cái
|
20.00
|
744
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP31BT
|
Thái lan
|
Cái
|
23.50
|
745
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP36 S
|
Thái lan
|
Cái
|
18.00
|
746
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model Y32P
|
Thái lan
|
Cái
|
32.00
|
747
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP Y40P
|
Thái lan
|
Cái
|
32.00
|
748
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP-30T
|
Thái lan
|
Cái
|
20.00
|
749
|
8516
|
Bình thủy điện hiệu Sharp model KP 30S
|
Thái lan
|
Cái
|
14.50
|
750
|
8516
|
Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model LP-A16S, Loại 1.6 Lít
|
Thái lan
|
Cái
|
11.00
|
751
|
8516
|
Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model LP-19S, Loại 1.8 Lít
|
Thái lan
|
Cái
|
12.00
|
752
|
8516
|
Phích đun nước điện hiệu Sharp, model KP-2402 (2.4 Lít)
|
Thái lan
|
Cái
|
14.50
|
753
|
8516
|
Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model KP-30S, Loại 2.9 Lít
|
Thái lan
|
Cái
|
14.50
|
754
|
8516
|
Phích đun nước điện hiệu Sharp model KP-36 S (3.6 Lít)
|
Thái lan
|
Cái
|
18.00
|
755
|
8517
|
Bộ điện thoại IP 1603
|
Indonesia
|
Bộ
|
145.00
|
756
|
8517
|
Bộ điện thoại IP 1608
|
Indonesia
|
Bộ
|
55.00
|
757
|
8517
|
Điện thoại ip 9620
|
Trung quốc
|
Cái
|
145.00
|
758
|
8517
|
Điện thoại ip 9630
|
Trung quốc
|
Cái
|
268.00
|
759
|
8517
|
Điện thoại 2402 digital
|
Trung quốc
|
Cái
|
105.00
|
760
|
8517
|
Điện thoại Cisco ip phone CP-7911G
|
Trung quốc
|
Cái
|
114.00
|
761
|
8517
|
Điện thoại Cisco ip phone CP-7941G
|
Trung quốc
|
Cái
|
219.00
|
762
|
8517
|
Điện thoại digital 2410
|
Trung quốc
|
Cái
|
105.00
|
763
|
8518
|
Amply Dùng Cho Ôtô (focal Power 2.150) hiệu Focal
|
Hàn quốc
|
Cái
|
245.00
|
764
|
8518
|
Amply Dùng Cho Ôtô (solid 1) Max 600w hiệu Focal
|
Trung quốc
|
Cái
|
210.00
|
765
|
8518
|
Amply Dùng Cho Ôtô (solid 4) Max 400w hiệu Focal
|
Trung quốc
|
Cái
|
210.00
|
766
|
8518
|
Amply MD Sund-269I LT 2000W monoblock
|
Mỹ
|
Cái
|
120.00
|
767
|
8518
|
Amply nghe nhạc hiệu Krell Evolution 302 (300w/kênh)
|
Mỹ
|
Cái
|
5,560.00
|
768
|
8518
|
Amply nghe nhạc hiệu Krell Evolution 402 (400w/kênh)
|
Mỹ
|
Cái
|
7,800.00
|
769
|
8518
|
Amply nghe nhạc hiệu Krell KAV-400 XI (200w/kênh)
|
Mỹ
|
Cái
|
1,436.00
|
770
|
8518
|
Bộ điều chỉnh âm thanh Alesis MDX4X220
|
Malaysia
|
Cái
|
102.40
|
771
|
8518
|
Bộ điều chỉnh âm thanh Ge-7(t) hiệu Roland
|
Đài loan
|
Cái
|
358.00
|
772
|
8518
|
Bộ điều chỉnh âm thanh GEB-7(t) hiệu Roland
|
Đài loan
|
Cái
|
571.00
|
773
|
8518
|
Bộ điều chỉnh âm thanh Gt-10 hiệu Roland
|
Đài loan
|
Cái
|
1,507.00
|
774
|
8518
|
Bộ điều chỉnh âm thanh Mt-2(T) hiệu Roland
|
Đài loan
|
Cái
|
197.72
|
775
|
8518
|
Bộ Loa, âmli Dùng cho Ôtô (gom Loa 02 Loa 165a1 (max 120w) + 1 loa Sb 25spl (max 500w) + âmli Solid 4 Black (max400w) hiệu Focal
|
Trung quốc
|
Bộ
|
371.00
|
776
|
8518
|
Bộ tiền khuyếch đại âm thanh với 08 đường tín hiệu vào hiệu Krell Evolution 202
|
Mỹ
|
Cái
|
7,800.00
|
777
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 690cvx) Max160w hiệu Focal
|
Trung quốc
|
Cặp
|
101.00
|
778
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 165v1) Max140w hiệu Focal
|
France
|
Cái
|
113.00
|
779
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 165vrs) Max120w hiệu Focal
|
France
|
Cặp
|
182.00
|
780
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 165vr3) Max160w hiệu Focal
|
France
|
Cặp
|
252.00
|
781
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 27kx) Max600w hiệu Focal
|
France
|
Cái
|
283.00
|
782
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 165k2p) Max160w hiệu Focal
|
France
|
Cặp
|
315.00
|
783
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 21wx) Max 500w hiệu Focal
|
France
|
Cặp
|
377.00
|
784
|
8518
|
Loa dùng cho ôtô (model 165k3p) Max400w hiệu Focal
|
France
|
Cặp
|
535.00
|
785
|
8518
|
Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 714v Amati (150w)
|
Pháp
|
Cái
|
184.43
|
786
|
8518
|
Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Diablo Utopia (200w)
|
Pháp
|
Cái
|
2,112.13
|
787
|
8518
|
Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 705v Amati (100w)
|
Pháp
|
Cái
|
92.74
|
788
|
8518
|
Loa siêu trầm hiệu Focal Jmlab Chorus Sw700v Amati (450w)
|
Pháp
|
Cái
|
316.77
|
789
|
8518
|
Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 706v Amati (120w)
|
Pháp
|
Cái
|
118.79
|
790
|
8518
|
Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Scala Utopia Imperial Red Lacquer (500w)
|
Pháp
|
Cặp
|
4,980.00
|
791
|
8518
|
Máy khuyếch đại âm thanh 250W
|
Trung quốc
|
Cái
|
90.00
|
792
|
8518
|
Loa thùng Elac các loại từ 40W - 60W
|
Đức
|
Cái
|
148.00
|
793
|
8518
|
Loa thùng Elac các loại từ 70W - 80W
|
Đức
|
Cái
|
172.00
|
794
|
8518
|
Loa thùng Elac các loại từ 100W - 120W
|
Đức
|
Cái
|
201.00
|
795
|
8518
|
Loa thùng Elac các loại 200W
|
Đức
|
Cái
|
254.00
|
796
|
8518
|
Loa trung tâm hiệu B&W HTM7 Cherrywood 120W
|
Anh
|
Cái
|
340.00
|
797
|
8518
|
Loa đa hướng HRS-120 Loudspeaker with carbon DDD Maccasar high-polish (110w-170w)
|
Đức
|
Đôi
|
22,876.00
|
798
|
8518
|
Bộ khuếch đại âm tần Thetube II 60w hiệu Einstein
|
Đức
|
Cái
|
13,920.00
|
799
|
8518
|
Bộ tăng âm điện The Light In The Dark II (90w) Tube Stereo Amplfier hiệu Einstein
|
Đức
|
Cái
|
9,680.00
|
800
|
8519
|
Đầu CD có Radio dùng cho xe hơi Panasonic Model CQ-C1305W
|
Trung quốc
|
Bộ
|
51.50
|
801
|
8519
|
Màn hình NITRO BMW-4237.6"
|
Mỹ
|
Bộ
|
200.00
|
802
|
8519
|
Máy hát radio cassett 160w, dùng cho xe tải
|
Trung quốc
|
Cái
|
11.00
|
803
|
8521
|
Đầu ghi hình 16 kênh 15-DVR16SHF-W
|
Đài loan
|
Cái
|
528.00
|
804
|
8521
|
Đầu ghi hình camera quan sát DVR916T-CDRW
|
Đài loan
|
Cái
|
314.00
|
805
|
8521
|
Đầu ghi kỹ thuật số 16 kênh DVR-6016w
|
Trung quốc
|
Cái
|
365.00
|
806
|
8521
|
Đầu ghi hình DVR16 kênh model SSA-1648E
|
Đài loan
|
Cái
|
406.00
|
807
|
8521
|
Đầu ghi 16 kênh model KDMH-16S2C2 Kprotech
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
338.00
|
808
|
8521
|
Đầu ghi 16 kênh model KDMH-16S2C4 Kprotech
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
338.00
|
809
|
8521
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh HR16
|
Hàn quốc
|
Cái
|
338.00
|
810
|
8521
|
Đầu ghi hình 16 kênh LE3116D
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1,900.00
|
811
|
8521
|
Đầu ghi hình KTS hiệu Elitar EL-D8616 16CH DVR
|
Đài loan
|
Cái
|
406.00
|
812
|
8521
|
Bộ ghi hình 16 kênh NNEDVR16F1V không ổ cứng
|
Đài loan
|
Bộ
|
406.00
|
813
|
8521
|
Đầu ghi 8 kênh model KDMH-08S1C2 kprotech
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
160.00
|
814
|
8521
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số 4 kênh HR04
|
Hàn quốc
|
Cái
|
160.00
|
815
|
8521
|
Đầu ghi 4 kênh model KDNH-04S1H1 kprotech
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
130.00
|
816
|
8521
|
Đầu ghi hình KTS hiệu Elitar EL-504 4CH DVR
|
Đài loan
|
Cái
|
239.00
|
817
|
8521
|
Đầu ghi Video chuyên dùng truyền hình Sony HVR-M15P
|
Nhật
|
Bộ
|
2,710.00
|
818
|
8521
|
Đầu ghi hình hiệu Neotech J2000-16T2-CAU
|
Đài loan
|
Cái
|
828.90
|
819
|
8519
|
Đầu đĩa CD 160MKII hiệu Tascam
|
Trung quốc
|
Cái
|
381.00
|
820
|
8521
|
Đầu dvd Sony DVP-K88P
|
Malaysia
|
Cái
|
89.50
|
821
|
8521
|
Đầu dvd Sony DVP-NS508P
|
Malaysia
|
Cái
|
36.00
|
822
|
8521
|
Đầu thu kỹ thuật số DSR-2004
|
Trung quốc
|
Cái
|
368.00
|
823
|
8521
|
Đầu thu kỹ thuật số DSR-5716P
|
Nhật Bản
|
Cái
|
1,110.00
|
824
|
8521
|
Đầu thu KTS DSR-3709PA
|
Nhật Bản
|
Cái
|
1,048.00
|
825
|
8521
|
Máy ghi video chuyên dùng cho truyền hình hiệu Sony HVR-M25AP
|
Nhật Bản
|
Cái
|
3,609.00
|
826
|
8528
|
Màn Hình Tivi Lcd 7" (xe Ôtô)
|
Thái Lan
|
Cái
|
140.00
|
827
|
8528
|
Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32s550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
347.00
|
828
|
8528
|
Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32t400a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
318.00
|
829
|
8528
|
Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32t550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
317.00
|
830
|
8528
|
Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32v550a/w, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
515.00
|
831
|
8528
|
Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32w550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
576.00
|
832
|
8528
|
Tivi Lcd 37 Inch, Klv-37s550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
530.00
|
833
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40v550a/w, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
697.00
|
834
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40w550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
790.00
|
835
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40we5, Hiệu Sony
|
Malaysia
|
Bộ
|
910.00
|
836
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40x450a, Hiệu Sony
|
Nhật bản
|
Bộ
|
1,318.00
|
837
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Z450a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,025.00
|
838
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Z550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,062.00
|
839
|
8528
|
Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Zx1, Hiệu Sony
|
Nhật bản
|
Bộ
|
2,430.00
|
840
|
8528
|
Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46v400a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
815.00
|
841
|
8528
|
Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46v550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
850.00
|
842
|
8528
|
Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46w550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
910.00
|
843
|
8528
|
Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46Z450a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,220.00
|
844
|
8528
|
Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46Z550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,367.00
|
845
|
8528
|
Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52v550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,215.00
|
846
|
8528
|
Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52w450a, Hiệu Sony
|
Malaysia
|
Bộ
|
1,269.00
|
847
|
8528
|
Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52Z450a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,574.00
|
848
|
8528
|
Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52Z550a, Hiệu Sony
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,824.00
|
849
|
8528
|
Tivi Lcd 70 Inch, Klv-70x450a, Hiệu Sony
|
Nhật bản
|
Bộ
|
7,506.00
|
850
|
8528
|
Tivi Plasma 42" Hiệu Panasonic Th-p42g10s
|
Singapore
|
Bộ
|
955.00
|
851
|
8528
|
Tivi Plasma 42" Hiệu Panasonic Th-p42s10s
|
Singapore
|
Bộ
|
826.00
|
852
|
8528
|
Tivi Plasma 42" (hiệu Panasonic) TH-p42x10s
|
Singapore
|
Bộ
|
587.00
|
853
|
8528
|
Tivi Plasma 42" (Hiệu Panasonic) Th-42c10s
|
Singapore
|
Bộ
|
577.00
|
854
|
8528
|
Tivi Plasma 50" Hiệu Panasonic Th-p450x10s
|
Singapore
|
Bộ
|
807.00
|
855
|
8528
|
Tivi Plasma 50 Hiệu Panasonic Th-p50x10s
|
Singapore
|
Bộ
|
808.46
|
856
|
8528
|
Tivi Plasma 50" (hiệu Panasonic) TH-p50c10s
|
Singapore
|
Bộ
|
792.00
|
857
|
8528
|
Tivi Plasma 50" (hiệu Panasonic )TH-p50s10s
|
Singapore
|
Bộ
|
1,031.00
|
858
|
8528
|
Tivi Plasma 65" (th-65py850h)
|
Nhật bản
|
Bộ
|
5,887.00
|
859
|
8528
|
Tivi Plasma Panasonic 42-th-42c10s
|
Singapore
|
Bộ
|
576.00
|
860
|
8528
|
Tivi Plasma Panasonic 42-th-42s10s
|
Singapore
|
Bộ
|
826.00
|
861
|
8528
|
Tivi Plasma Panasonic 42-th-42x10s
|
Singapore
|
Bộ
|
587.00
|
|
|
|